Примеры предложений на Вьетнамский со словом "quốc"

Узнайте, как использовать quốc в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng Trung quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quốc gia bạn ở có nhiều tuyết không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Lần cuối cùng tôi sang Trung Quốc, tôi đã đi thăm Thượng Hải.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhật Bản có quan hệ ngoại giao với Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngôn ngữ cầu nối trung lập hoặc ngôn ngữ quốc tế hỗ trợ ngày nay rất cần thiết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy sang Anh Quốc để tìm hiểu kỹ về văn hóa nước đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nghệ thuật nấu ăn của Trung Quốc không thua kém gì của Pháp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bên Anh Quốc, người ta đi bên trái.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hy vọng rằng chúng ta sẽ thích thú với chuyến thăm Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quốc gia này tuyên chiến chống lại nước láng giềng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những công việc của mỗi quốc gia như nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy từ Trung Quốc trở về.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dima hỏi : "Bạn có biết mã số điện thoại quốc gia của Li Băng không?"
Translate from Вьетнамский to Русский

Nền kinh tế của quốc gia phụ thuộc vào nông nghiệp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong thành phố của tôi không có những lớp học quốc tế ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi rất vui khi đến thăm Đại học Quốc Gia Hà Nội.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đã học Binh thư yếu lược của Trần Quốc Tuấn chưa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đức vua trị vì vương quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lớp của các bạn có học sinh Hàn Quốc nào không ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta có thích Trung Quốc không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh quốc thực tế là không tính luôn u
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh quốc thực tế là không tính luôn xứ Wales.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cũng đang cân nhắc việc đi Hàn Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Phong tục nè nếp biến đổi khác nhau ở mỗi quốc gia.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đã từng đọc thơ Trung Quốc nào chưa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from Вьетнамский to Русский

John có muốn xem phim hàn quốc không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Ở Trung Quốc, người ta mừng năm mới theo lịch âm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Yêu bạn bè, yêu cha mẹ, yêu tổ quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong thành phố của tôi, chẳng có trường nào dạy Quốc tế ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong thành phố của tao, chẳng có trường nào dạy Quốc tế ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong thành phố của tôi, chẳng có trường nào để học Quốc tế ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khí hậu ở Nhật ấm như ở Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chỉ trong vòng hai tuần, Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất ở Tây Ban Nha, Nhật Bản, Brazil, Mỹ. Hàn Quốc, Đài Loan.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một số quốc gia có hệ thống luật pháp nghiêm khắc chống lại thuốc phiện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngài Wang đến từ Trung Quốc
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đặt hàng quyển sách đó từ Anh quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi mua quyển sách đó từ Anh quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Làm thế này, một là có thể biết nhiều bạn bè Trung Quốc, hai là có thể luyện khẩu ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chủ quyền lãnh thổ quốc gia là thiêng liêng và bất khả xâm phạm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Công viên quốc gia nào bạn thích nhất?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là lần thứ hai tôi tự đến Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mục đích thi đua ái quốc là gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhật Bản là một đảo quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu chúng ta cấm sinh viên Trung Quốc suy nghĩ, chúng ta thật sự hy vọng gì ở họ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Uganda là một quốc gia châu Phi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hội nghị chung, sau khi thảo luận báo cáo của Tổng giám đốc về bản kiến ​​nghị quốc tế ủng hộ Esperanto.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy nghĩ, nếu như không học tập cho tốt, làm sao có thể xứng đáng với nhân dân của Tổ quốc đây?
Translate from Вьетнамский to Русский

Một khóa quốc hội, nói chung, có thời hạn bốn năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Brazil là quốc gia lớn nhất ở Nam Mỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không thể dùng điện thoại di động ở đây vì anh ấy phải trả cước phí dịch vụ chuyển vùng quốc tế rất đắt đỏ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi treo cờ vào các ngày quốc lễ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Yuko chưa bao giờ nói chuyện với người ngoại quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có những khác biệt rõ rệt giữa hai quốc gia.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nước Việt Nam cũng là thành viên của Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Ngân hàng Tái thiết và Phát triển.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vào lúc này, không ai còn nghi ngờ vị thế của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam trong đấu trường khu vực.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đất nước chúng ta cần phải thúc đẩy thương mại với các quốc gia láng giềng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thủ tướng cho giải tán phiên họp Quốc hội.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ấn Độ là một quốc gia đông dân.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hiếm khi ăn đồ ăn Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi ít ăn đồ Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các nghị sĩ Quốc hội đang đau đầu tìm cách giải quyết vấn đề này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nghe nói du lịch Hàn Quốc bốn ngày ba đêm chỉ mất 30 nghìn Yên. Rẻ thật đấy!
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhiều người biết rằng cho đến giữa thế kỷ trước, Nhật Bản vẫn còn là một quốc gia phong kiến.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dịch vụ Y tế Quốc gia sẽ hỗ trợ bạn trong suốt cuộc đời.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi mang quốc tịch Pháp, nhưng quê tôi lại ở Việt Nam.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi nói về ẩm thực, chúng ta còn thua xa người Trung Quốc nhỉ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những quốc gia đó có khả năng rơi vào tình trạng quan liêu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Làm thế nào để xóa bỏ định kiến về người Trung Quốc?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là một quốc gia giàu có về dầu mỏ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Singapore là một trong những quốc gia giàu nhất châu Á.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có rất nhiều người trẻ đang thất nghiệp ở quốc gia đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không bao giờ là quá muộn để học Quốc tế ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

ASEAN là viết tắt của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quốc gia đó có nhiều người dân tị nạn từ châu Âu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hai quốc gia không có quan hệ ngoại giao với nhau trong gần ba thập kỷ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tòa nhà Liên Hợp Quốc được xây vào năm 1952.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tòa nhà Liên Hợp Quốc đã được xây dựng năm 1952.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi rất thích món ăn Hàn Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cực kỳ thích ẩm thực Hàn Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Do sự suy thoái của ngành sản xuất ngũ cốc, Trung Quốc được dự báo là sẽ vượt Nhật Bản trở thành quốc gia nhập khẩu ngũ cốc hàng đầu thế giới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Do sự suy thoái của ngành sản xuất ngũ cốc, Trung Quốc được dự báo là sẽ vượt Nhật Bản trở thành quốc gia nhập khẩu ngũ cốc hàng đầu thế giới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hy Lạp giờ đã không còn khả năng chi trả nợ quốc gia.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã trở về từ Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ta đã trở về từ Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thích Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng hạn như, hệ thống giao thông công cộng của Trung Quốc ưu việt hơn của Anh, điều đó khỏi phải nghi ngờ. Tuy nhiên thì có lẽ chế độ phúc lợi công cộng của Anh ưu việt hơn của Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng hạn như, hệ thống giao thông công cộng của Trung Quốc ưu việt hơn của Anh, điều đó khỏi phải nghi ngờ. Tuy nhiên thì có lẽ chế độ phúc lợi công cộng của Anh ưu việt hơn của Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ví dụ như là, hệ thống giao thông công cộng của Trung Quốc ưu việt hơn của Anh, điều đó khỏi phải bàn cãi. Tuy nhiên thì có lẽ chế độ phúc lợi công cộng của Anh ưu việt hơn của Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ví dụ như là, hệ thống giao thông công cộng của Trung Quốc ưu việt hơn của Anh, điều đó khỏi phải bàn cãi. Tuy nhiên thì có lẽ chế độ phúc lợi công cộng của Anh ưu việt hơn của Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đức từng là một quốc gia đồng minh của Ý.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hai quốc gia đó đang có thái độ thù địch với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vào năm 2009, Selena Gomez đã được lựa chọn để trở thành Đại sứ trẻ nhất của Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc tại Mỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vào năm 2009, Sê-lê-na Gô-mét đã được lựa chọn để trở thành Đại sứ trẻ nhất của Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc tại Mỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn ăn một ít đồ ăn không cay của Hàn Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hầu như không có học sinh nào đạt điểm tối đa môn Văn học Cổ điển Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhật Bản là một quốc đảo, và bao gồm bốn đảo chính.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: cứ, đầu, tới, tám, rưỡi, đánh, bài, Cộng, sản, chẳng.