Примеры предложений на Вьетнамский со словом "quả"

Узнайте, как использовать quả в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Bản phân tích này đưa ra kết quả sau đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi quả bóng đều vàng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin bạn hãy nhận món quả nhỏ này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai ăn cắp quả tào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Một quả táo rơi xuống đất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi bắt gặp nó đang ăn cắp lê trong vườn quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Văn hóa vũng như mứt quả: ta càng có ít, ta càng phết nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Kết quả không như tôi chờ đợi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả những quả táo rơi bị lợn ăn hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh muốn bao nhiêu quả táo?
Translate from Вьетнамский to Русский

bạn đừng quan tâm đến kết quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đánh quả bóng bằng chiếc vợt của mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quả cấm quả ngọt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quả cấm quả ngọt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thụy Sĩ cần những quả táo ngon hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhìn quả biết cây, nhìn việc biết người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những quả táo này ngon.
Translate from Вьетнамский to Русский

Kết quả không phụ người mong đợi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quả táo để trên bàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quả đồi biến mất dưới tuyết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy vui sướng vì đã đạt được kết quả như ý muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trái đất giống như một quả banh với một cái nam châm to ở giữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một vài quả táo torng đống này bị hư.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ta trả lời với một vẻ quả quyết nhưng bình thản.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai làm ác thì sẽ chịu hậu quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà mua quả gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Quả bưởi màu gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Thúy ăn hải quả táo to.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chiếc máy bay này quả thực đẹp lộng lẫy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta hài lòng với kết quả đạt được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không có gì hiệu quả bằng thực tế để đừng trở thành ảo tưởng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cây gậy bị mất ngày hôm qua, cùng với những quả bóng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hai thí nghiệm đó cho ra cùng kết quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trận thi đấu hôm nay lại có kết quả bất ngờ, đội đầu máy xe lửa chẳng ai biết đến từ trước nay lại một đòn mà đoạt quán quân trong trận thi đấu đồng đội.
Translate from Вьетнамский to Русский

Biện pháp hiệu quả nhất để giết thời gian nhất đương nhiên vẫn là chuyện trò, chém gió, buôn chuyện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã đánh rơi quả táo của mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary cắt quả cam thành khoanh cho Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những quả nho này đã chín.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quả thật bà ấy rất yêu mèo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một khi tiến trình được bắt đầu, chúng ta có thể có kết quả trong vòng một giờ đồng hồ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mùa anh đào ra quả là từ tháng 6 đến tháng 7.
Translate from Вьетнамский to Русский

Rất hiệu quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ sẽ cho tôi biết kết quả vào thứ Hai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đang ăn hoa quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có thể sẽ có hậu quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đang ăn quả đào đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom nói anh ta không ăn gì ngoài hoa quả và rau củ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vào mùa hè, nó ăn trứng chim, ấu trùng ong bắp cày, quả mọng và mật ong.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ở Thái người ta dùng quả dừa để làm đồ ăn, thức uống và đồ chơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ở Thái Lan, người ta dùng quả dừa để làm đồ ăn, thức uống và đồ chơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu đó là chuyện của riêng tao thì còn được nhưng sao mày dám lôi mẹ tao vào chuyện này? Mày quả thực là một thằng rác rưởi mà.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Đây là cái gì?" "Đây là quả đào."
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là quả kiwi hữu cơ. Xin hãy cứ tự nhiên hái chúng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom quả thực là một người nhạy bén.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy rất muốn biết kết quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hoàn toàn không thỏa mãn với kết quả đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy đợi ở phòng chờ cho đến khi có kết quả kiểm tra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi trông thấy một quả trứng khổng lồ rơi giữa đường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đang ăn một quả lê.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đang ăn một quả lê Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quả bóng lăn xuống gầm cái ghế sofa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nói đúng ra, cà chua là một loại quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nói đúng ra thì cà chua là một loại quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy trông có vẻ thất vọng với kết quả đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy có vẻ thất vọng với kết quả đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn rửa quả táo này giúp tôi được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể rửa giúp tôi quả táo này được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không ăn đủ hoa quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy vẽ phác một quả táo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi rất thích quả cam.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy quả là một người tham công tiếc việc điển hình.
Translate from Вьетнамский to Русский

John đã cho Mary quả táo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã thái mỏng quả táo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom thái mỏng quả táo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quả mâm xôi đắt lắm đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả quả bóng đều có màu vàng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom quả là một người đàn ông lực lưỡng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù đã cố gắng nhưng tôi đã không đạt được thành quả gì cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều mà bạn nói quả thực là hoàn hảo đấy, cơ mà có lẽ không phải ai cũng làm được đâu nhỉ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đang ăn một quả táo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây quả là một kiệt tác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người nữ bồi bàn đã đặt một cốc nước quả trước mặt tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thật tuyệt vời! Đây là lần đầu tiên tôi được nghe một câu chuyện cảm động đến vậy! Quả là một tuyệt tác của những tuyệt tác!
Translate from Вьетнамский to Русский

Trông quả biết cây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé nói: "Răng cháu yếu đến mức còn không thể cắn nổi một quả táo."
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé nói: "Răng em yếu đến mức còn không thể cắn nổi một quả táo."
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé nói: "Răng tớ yếu đến mức còn không thể cắn nổi một quả táo."
Translate from Вьетнамский to Русский

Không ai có thể dự đoán trước được kết quả của cuộc hợp tác này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không một ai có thể dự đoán được trước kết quả của cuộc hợp tác này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã ăn hai quả táo xanh và một bát nho xanh vào tối qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lần cuối bạn ăn một quả lựu là khi nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Lần cuối mà bạn ăn một quả lựu là khi nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Trên bàn có một quả dưa bở.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nghĩ là Zac đã ăn một quả táo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong chiếc hộp có năm quả táo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong chiếc hộp đó có năm quả táo.
Translate from Вьетнамский to Русский

quả táo đó rất ngon
Translate from Вьетнамский to Русский

Một người bạn thời đại học đã cho tôi một cái Kindle vì cậu ta không còn dùng nó nữa. Đó là một cái Kindle mẫu DX có màn hình to. Nó không dễ thao tác cho lắm, nhưng màn hình của nó quả thực rất ổn. Từ trước đến nay tôi không để tâm cho lắm, nhưng bây giờ việc đọc trên một cái màn hình LCD bình thường đã trở nên khó khăn đối với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một người bạn thời đại học đã cho tôi một cái Kindle vì cô ấy không còn dùng tới nó nữa. Đó là một cái Kindle mẫu DX có màn hình to. Nó không dễ thao tác cho lắm, nhưng màn hình của nó quả thực rất ổn. Từ trước đến nay tôi không để tâm cho lắm, nhưng bây giờ việc đọc trên một cái màn hình LCD bình thường đã trở nên khó khăn đối với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: lo, Toi, se, goi, ho, ngay, mai, Người, trước, kiến.