Примеры предложений на Вьетнамский со словом "lời"

Узнайте, как использовать lời в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Tôi hết lời để nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn lấy lại lời tuyên bố của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cần lời chỉ bảo của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em học sinh nhút nhát lẩm bẩm ra câu trả lời.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lời cầu nguyện của tôi đã được đáp lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những nhà chính trị gia nên giữ lời hứa của mình
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều tối thiểu bạn nên làm là hãy trả lời tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn phải giữ lời hứa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy xin tôi lời khuyên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ cho anh một lời khuyên tốt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông có muốn để lại một lời nhắn cho anh ấy không?
Translate from Вьетнамский to Русский

"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin gửi lời chào thân tình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu mà gặp Tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã nghe theo lời khuyên của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cám ơn về lời khuyên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy hay quên giữ lời hứa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn nói đôi lời để xin lỗi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy trả lời không ngần ngại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta đã trả lời tôi một cách mơ hồ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi trả lời anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Seiko nhận lời mời bữa cơm tối.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy từ chối lời mời của anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy không tả lời câu hỏi của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ khước từ lời mời của chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã yêu cầu anh ấy cho lời khuyên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lời nói của ông ta hoàn toàn đáng tin.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi để ý thấy câu trả lời của cô ta có lỗi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi phải suy nghĩ điều đó trước khi trả lời anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nghe theo lời khuyên của chị ấy là đúng lẽ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Jerry là một người rất chân thật. Bạn có thể luôn tin lời của ông ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những lời khó nghe của cô ta sẽ trở lại với chính cô ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ta ý chừng giận, không nói một lời.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có ý tứ gì trong lời nói của hắn không nhỉ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta bao dạn nhưng rất ý tứ trong lời nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta từ chối mọi lời đề nghị.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng nó chẳng bao giờ nghe lời bố mẹ cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn bạn giữ lời hứa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom sẽ không bao giờ phá vỡ một lời hứa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có nắm bắt được những lời anh ta nói không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Nụ cười của cô ấy là một lời nói dối nhằm che đậy nỗi buồn của cô ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lời cô ta nói cứ như lời của một thiên thần.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lời cô ta nói cứ như lời của một thiên thần.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta thật ngốc khi từ chối lời đề nghị của cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn cho bạn một lời khuyên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đôi mắt cô ấy chất chứa một lời kêu cứu thầm lặng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lúc cô cố phản đối thì cha cô đã bình tĩnh trả lời là Philip hứa dành cho họ một sự ưu đãi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ta trả lời với một vẻ quả quyết nhưng bình thản.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lời nói của anh ấy cho cô ta hy vọng về tương lai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi thứ đều chờ đợi câu trả lời của anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi thứ đều treo vì sự trả lời của hắn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dú sao những lời nó nói chẳng đáng tin chút nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bất kỳ ai đã hứa thì phải giữ lấy lời.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuối cùng tôi có thời gian để trả lời thư mà tôi đã nhận trong 3 tuần qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em chẳng thể tin Alexander Anderson dù chỉ một lời.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã không giữ lời hứa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thông dịch những lời anh ta nói từ tiếng Pháp sang tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lời khuyên của bạn luôn luôn hữu ích đối với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi từ chối lời mời cơm tối của anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy xin lời khuyên của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người ta tin rằng lời đồn đại này là thật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có nên trả lời không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tao có nên trả lời không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi là một cô gái lương thiện, và tôi không có quyền thể trả lời những câu hỏi chướng tai như vậy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chim khôn tiêc lông, người khôn tiêc lời.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hầu hết các nhà văn đều dễ bị tổn thương bởi các lời chỉ trích.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người bác sỹ đã phá vỡ lời thề Hippocrates.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Tôi đang cực kỳ vội... vì những lý do tôi không thể nói ra," Dima trả lời người phụ nữ. "Hãy vui lòng để tôi thử bộ đồ đó."
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không trả lời các câu hỏi ngốc nghếch.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể tìm được lời giải. Giúp tôi với.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nghệ sĩ sử dụng những lời nói dối để nói lên sự thật, còn các chính trị gia sử dụng chúng để che đậy sự thật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lời khuyên của anh ta không giúp được gì nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lời nói chẳng mất tiền mua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu đã không giữ lời hứa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lời bất hủ ấy ở trong bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của nước Mỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta trả lời ngắn gọn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy nhớ trả lời bức thư đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã viết những câu trả lời cẩn thận
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn thấy lời gợi ý của anh ta thế nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã để lại lời nhắn nhưng Mary vẫn không gọi lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta đã rời khỏi phòng mà không nói lời nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi xin lỗi vì đã trả lời trễ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông có dịch lời bài hát không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy rất sùng bái ông ta không chịu lắng nghe lời đánh giá của người khác về ông ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không có lời giải thích nào cho việc xảy đến với Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể nhắc lại lời bạn vừa nói được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom yêu cầu một lời xin lỗi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom nghi ngờ liệu Mary sẽ giữ lời hứa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom có thể muốn cân nhắc về việc mua một cái máy trả lời tự động mới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn nghe những lời biện hộ củ chuối của cậu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom chối bỏ mọi lời cáo buộc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi có cần lời khuyên của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: xong, mặc, lần, mở, ngừng, lỗi, nghèo, ít, vẻ, bất.