Примеры предложений на Вьетнамский со словом "khi"

Узнайте, как использовать khi в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi ra khỏi ga xe lửa, tôi gặp một gã đàn ông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xếp gọn gàng sau khi giặt xong.
Translate from Вьетнамский to Русский

Giặt trước khi mặc lần đầu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng mở trước khi xe lửa ngừng lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Làm ơn nhìn mặt tôi khi nói chuyện!
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi phải giặt đồ trong khi trời còn nắng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng uống bia trước khi đi ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta bị thương trong khi làm việc
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta gặp tai nạn trong khi làm việc
Translate from Вьетнамский to Русский

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lần đầu tiên tôi chơi quần vợt là khi tôi 16 tuổi
Translate from Вьетнамский to Русский

Tối qua bạn đi ngủ khi nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã đến châu Âu trước khi có chiến tranh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chiếc máy bay đã bay sát mặt trước khi nó đâm sầm xuống.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã đến New York ngay khi nhận được lá thư.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngay khi nhìn thấy người mẹ, đứa trẻ đã liền nín khóc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một trận động đất lớn đã xảy ra khi tôi mới chỉ mười tuổi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy đợi đến khi anh ta trở lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi nào mới phát hành quyển tiểu thuyết của ông ấy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy ngất khi trông thấy máu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bill tới trường chậm, như mọi khi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé..
Translate from Вьетнамский to Русский

Cúc xu xi nở khi mặt trời chiếu sáng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi còn nhỏ, tôi luôn luôn dậy sớm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy mang ô đi, phòng khi trời mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi nào phim bắt đầu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi thức dậy, tôi buồn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Betty giết Jane trong khi chị ấy đang hát.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thích cách chị ta cười khi tôi pha trò.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi buồn phiền khi nghe điều đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi uống chút rượu vang, anh ta trở thành anh hề.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ấy viết truyện ngắn này khi 20 tuổi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cả nước buồn khi biết nhà vua băng hà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy thận trọng đừng bơi sau khi ăn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một khi đã mắc một tật xấu thì có thể khó mà từ bỏ nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn thăm Kyoto lần cuối cùng khi nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn thăm Kyoto lần cuối khi nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy tới Tokyo khi lên ba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết anh ấy từ Pháp về khi nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trước khi sang Nhật, tôi chưa bao giờ ăn xasimi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sự ngon miệng đến trong khi ăn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy chờ tôi tới khi tôi đến.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đánh răng trước khi đi ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy sống độc thân cho tới khi chết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hằng ngày chị ấy chơi quần vợt sau khi tan học.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mỗi khi anh ấy ra phố, anh ấy đều tới một hiệu sách.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngay sau khi họ trở về, tôi sẽ điện thoại cho anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua con có về nhà ngay sau khi tan học?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đối với tôi, sắc đẹp giống như đỉnh một ngọn núi, một khi đa đạt tới chỉ còn có việc đi xuống.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai sẽ chăm sóc con chó trong khi chúng ta đi vắng?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn bắt đầu học tiếng Đức khi nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Có 1000 cuốn phim phải xem trước khi chết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi trả lời anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hẳn bà ấy đẹp khi còn trẻ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Jim nhìn sang phải và sang trái trước khi qua đường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đêm đã xuống khi chúng tôi tới làng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi nào bạn đi Rumani, bạn sẽ thăm lâu đài của Dracula.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã học lái khi 18 tuổi và tôi đã được cấp bằng lái xe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe hơi này được rửa khi nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi uống nước soda sau khi tắm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đến gặp tôi ba ngày trước khi anh ấy đi châu Phi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đôi khi Dick đến trường muộn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi ông chết, các bức tranh của ông ấy đã được trưng bày tại bảo tàng này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi học ngoại ngữ, bạn đừng sợ sai lầm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi nghỉ hưu, tôi muốn có một cuộc sống yên tĩnh tại nông thôn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ đi khi chị ấy trở về.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi phấn chấn khi nghĩ đến việc dọn nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thôi, bạn đừng đọc tranh liên hoàn khi đang làm việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ấy không hưởng lương cao khi nghỉ hưu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngay sau khi chị ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi nào bạn từ Milan trở về?
Translate from Вьетнамский to Русский

Hằng ngày sau khi tan học cô ấy chơi quần vợt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hằng ngày sau khi tan học, cô ấy chơi quần vợt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có thể cưỡi con ngựa này khi có bão không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi phải cởi giầy trước khi vào nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi rất bận vì tập luyện sau khi tan học.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy ít khi, có thể chưa bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bởi ánh sáng đến nhanh hơn âm thanh nên chúng ta thấy chớp trước khi nghe tiếng sấm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ đã lấy nhau, khi họ còn rất trẻ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hộ chiếu là vật không thể thiếu khi người ta xuất ngoại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi nó nhìn thấy tôi , nó chạy mất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi quen anh ấy khi tôi là sinh viên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi quen cô ấy khi tôi là sinh viên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi phải suy nghĩ điều đó trước khi trả lời anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nhận ra bà ta ngay khi tôi trông thấy bà ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vợ tôi thù tôi từ khi tôi quên ngày sinh của bà ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi hoàn thành công việc của mình, nó về nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vừa mới ngừng mưa, khi mặt đất đóng băng lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: ưa, ủng, ây, ứng, mồm, trừng, Grant, đai, ngả, trăm.