Примеры предложений на Вьетнамский со словом "ba"

Узнайте, как использовать ba в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn ba cái loại này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Phố thứ ba bên phải.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi là người thứ ba rùi, vậy phải đi thôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy tới Tokyo khi lên ba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tiểu thuyết này gồm ba phần.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông Smith sống ở Kyoto ba năm trước đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái đó sẽ tốn ba mươi nghì yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái đó sẽ tốn ba mươi nghìn yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cần hộ chiếu của ông và ba ảnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hai phần ba nhân viên công ty này là kỹ sư.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi học tiếng Anh đã ba năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có hai con chó, ba con mèo và sáu con gà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đến gặp tôi ba ngày trước khi anh ấy đi châu Phi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chiếc cầu mới sẽ hoàn thành từ nay đến tháng ba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có một chuyện cổ tích về con mèo Ba Tư.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ba giờ có thích hợp không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy đã bôn ba khắp nơi trên thế giới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hồ Chủ tịch đã ba chục năm bôn ba nơi hải ngoại, tìm đường cứu nước.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hồ Chủ tịch đã ba chục năm bôn ba nơi hải ngoại, tìm đường cứu nước.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy ở Nhật Bản từ ba năm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khó có thể nắm vững tiếng Pháp trong hai hoặc ba năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh có ba xe hơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có ba cái nút trên phần dưới của lưng rô bốt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã đến Australio ba lần.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngày 15 tháng ba sẽ là ngày cuối cùng tôi đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi nào đã xảy ra chiến tranh ba mươi năm?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta có ba ý lớn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Biết ý ba, tôi luôn mua giò heo hầm mỗi khi về nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ tôi được ba tôi yêu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta dành một phần ba đời mình để làm công việc giấy tờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều đó xảy ra vào ba ngày trước.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ba của nó sẽ không đến, ổng bận lắm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ba của cô ấy sẽ không đến, ông ấy rất bận.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ba tao rảnh vào thứ bảy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lauren đoán anh khoảng chừng ba mươi bốn, ba mươi lăm tuổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lauren đoán anh khoảng chừng ba mươi bốn, ba mươi lăm tuổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ba mươi chưa phải là tết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy độc lập khỏi ba mẹ của cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cả ba chúng tôi làm cùng doanh nghiệp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta đặt ba bữa ăn tối.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu tôi thất bại, ba mẹ của tôi sẽ nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu ta thất bại, ba mẹ của tao sẽ nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ba ! Vậy là sao ! Sao ba bảo sẽ không có ai mà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ba ! Vậy là sao ! Sao ba bảo sẽ không có ai mà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn cái hộp lớn ba lần so với cái này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta kiếm tiền nhiều gấp ba lần tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là áo của ba tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thật sự muốn trở thành một ảo thuật gia tài ba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu không có sự giúp đỡ từ ba mẹ, con sẽ không được như ngày hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Jane đã đến thị trần của chúng tôi cách đây ba năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cách đây ba năm, Jane đã đến thị trấn của chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là một món đồ xi ba chao.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xi ba chao là một từ lóng trong tiếng Việt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe xích lô là một loại xe ba bánh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe ba gác bị cấm tại một vài thành phố ở Việt Nam.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom nói rằng ba người các anh là anh em trai của anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi dập tắt đám cháy họ tìm thấy những bình đựng xăng và một phụ nữ hai mươi ba tuổi bị chết do tường đổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi cho chó ăn ba lần mỗi ngày
Translate from Вьетнамский to Русский

Câu lạc bộ của chúng tôi có số thành viên gấp ba lần của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom và Mary đã cưới nhau được khoảng ba năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị tôi lấy chồng đã được ba năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em gái tôi lấy chồng đã được ba năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom và ba thành viên khác của đội đã bị thương trong tai nạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ba của bạn sao rồi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Thuốc này là ba mẹ mua cho tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ, sao ba vừa phê bình con là mẹ liền đứng bên cổ vũ thế!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có ba em trai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thứ ba tới là sinh nhật của tôi và tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc sinh nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy thường đến đây vào các ngày thứ ba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngày xửa ngày xưa có một ông vua và một bà hoàng hậu, họ có ba người con gái rất xinh đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã thực hiện ba thay đổi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các luật sư hối thúc những ông ba bà mẹ thực hiện mạnh mẽ hơn những hành động hợp pháp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ấy không phải ba tôi, ông ta là chú của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một phần ba nhỏ hơn một nửa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có một cuộc hẹn lúc ba giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bữa ăn này thích hợp cho ba người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cây cầu mới sẽ được hoàn thành vào tháng ba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cũng đến đây ba ngày trước.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom chết ba ngày sau đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đi dọc theo con phố và rẽ trái ở nút giao thứ ba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ứng viên phải dưới ba mươi tuổi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đáng gấp ba lần chỗ đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi đã ở đây được ba tuần rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom từng sống ở Boston ba năm về trước.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nghĩ là trong ba năm tới con gái tôi sẽ cao đến đâu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã hẹn gặp cô ấy lúc ba giờ chiều nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Coi họ nói xấu sau lưng tôi thế nào vì tôi lấy vợ trẻ hơn ba mươi tuổi đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tỉnh dậy lúc ba giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh chàng đó sống ở cách bưu điện ba căn nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua là thứ Ba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngày mai là thứ Ba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: đúng, thứ, kêu, chạy, gió, cứ, đầu, tới, tám, rưỡi.