Примеры предложений на Вьетнамский со словом "bạn"

Узнайте, как использовать bạn в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Bạn đang làm gì đây?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nên đi ngủ đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái đó tại vì bạn là đàn bà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có bao nhiêu bạn thân?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có bao nhiêu bạn thân?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cảnh sát sẽ bắt bạn tìm ra mấy viên đạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết ý của bạn là gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả?
Translate from Вьетнамский to Русский

Không, anh ấy không phải bạn trai mới của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không bao giờ có lớp hay sao?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nghĩ tôi đang làm gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng!
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn làm gì mà thức khuya quá vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không đủ nhanh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con thỏ trắng và bé hỏi, "Ước bạn là gì?"
Translate from Вьетнамский to Русский

"Nói thật là tôi rất là sợ độ cao." "Bạn nhát quá!"
Translate from Вьетнамский to Русский

Cám ơn bạn nhiều nghe!
Translate from Вьетнамский to Русский

"Bạn thấy sao?" anh ấy hỏi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thế nào giải nghĩa cho bạn được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nhìn ngốc quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu bạn phát biểu nhưng không ai tới thì sao?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn khiến tôi mơ đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn cố ý làm phải không!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không nói với anh ấy cái gì à?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể gọi lại được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Này, này, bạn còn ở đó không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Có lý tưởng là điều tốt... bạn nghĩ sao?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tùy theo bạn cách nghĩa sự "tin" Chúa là sao.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi mơ đến bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng bạn chưa nói tôi về chuyện này mà!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn còn rất nhiều thời gian.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn vừa nói rằng tôi không thể thắng được à?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đang nói cái gì vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đến từ nước nào vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn bị ốm rồi, nghỉ ngơi cho nhiều đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tốn hết buổi chiều tán chuyện với đám bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể hình dung được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không có điện không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có lẽ bạn nói đúng, tôi đã quá ích kỷ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cần lời chỉ bảo của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không thể uống nước biển vì nó quá mặn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from Вьетнамский to Русский

Buổi sáng bạn rời khỏi nhà vào lúc mấy giờ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúc bạn thi tốt nhé!
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vậy bạn có quan tâm không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm xuôi rồi
Translate from Вьетнамский to Русский

bạn thật tuyệt vời
Translate from Вьетнамский to Русский

Tối qua bạn đi ngủ khi nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có thể hỏi về gia đình bạn được không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quốc gia bạn ở có nhiều tuyết không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Năm ký tự đầu tiên trong địa chỉ mail của bạn là gì ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Này! Bạn đang làm con đường bị tắc nghẽn đấy!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đang lái xe cứ như một kẻ điên vậy!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể cho tôi một ví dụ không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đã đi đến Cairo hayc Alexandria?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cứ lấy bao nhiêu bạn muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thấy phiền không nếu phải chờ một vài phút?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có cần gí nữa không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có muốn đi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn bạn ở lại với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trí nhớ của bạn tốt đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn còn cần gì nữa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Hẹn mai gặp bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Bạn có thể đưa tôi một ít đường không?" "Đây này bạn".
Translate from Вьетнамский to Русский

"Bạn có thể đưa tôi một ít đường không?" "Đây này bạn".
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn dùng cà phê hay dùng trà?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn cho vào nhiều tiêu quá đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không được làm điều đó bây giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều tối thiểu bạn nên làm là hãy trả lời tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu tôi biết rằng bạn ốm, tôi đã đến thăm bạn ở bệnh viện
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu tôi biết rằng bạn ốm, tôi đã đến thăm bạn ở bệnh viện
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn tôi gửi cho tôi bức thư hỏi thăm sức khỏe của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đang làm gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cám ơn bạn đã nuôi con chó hằng ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lẽ ra bạn nên đến sớm hơn một chút.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đã bao giờ đọc cuốn sách này chưa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có nghe tôi được tất cả không?
Translate from Вьетнамский to Русский

"Tôi có thể dùng từ điển của bạn không?" "Vâng, xin mời."
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: .