Vietnamese example sentences with "tiếng"

Learn how to use tiếng in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Mẹ của tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.
Translate from Vietnamese to English

Mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng!
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamese to English

Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from Vietnamese to English

Tôi tốn hơn hai tiếng để dịch vài trang tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Tôi tốn hơn hai tiếng để dịch vài trang tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
Translate from Vietnamese to English

Trong tiếng Ý cái đó nói thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from Vietnamese to English

Tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng Trung quốc.
Translate from Vietnamese to English

Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy?
Translate from Vietnamese to English

Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này thêm nữa
Translate from Vietnamese to English

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from Vietnamese to English

Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from Vietnamese to English

Làm sao để dịch tiếng anh hay nhất
Translate from Vietnamese to English

Cha tôi đã phàn nàn về tiếng ồn giao thông.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from Vietnamese to English

Tiếng sét vang lên ầm ầm.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã học tiếng Pháp thay vì tiếng Đức
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã học tiếng Pháp thay vì tiếng Đức
Translate from Vietnamese to English

Tiếng Hà Lan gọi XXX thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không hiểu tiếng Đức.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamese to English

Ông có nói tiếng Nhật không?
Translate from Vietnamese to English

Thành phố này là nơi sinh của nhiều người nổi tiếng.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghe thấy một tiếng động không bình thường.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sửng sốt vì đột nhiên có tiếng sấm.
Translate from Vietnamese to English

Tôi là một diễn viên nổi tiếng.
Translate from Vietnamese to English

Cậu ấy nói tiếng Anh tệ thật.
Translate from Vietnamese to English

Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.
Translate from Vietnamese to English

Ít sinh viên biết đọc tiếng La Tinh.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi đã học tiếng Nga thay vì tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi đã học tiếng Nga thay vì tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc La tinh.
Translate from Vietnamese to English

Dịch thơ sang tiếng nước ngoài không dễ.
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy nói tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Hắn bắt tôi phải chờ một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghe nói sản phẩm này nổi tiếng trong giới sành cà phê.
Translate from Vietnamese to English

Trích đoạn sau đây trích dẫn từ một truyện cổ tích nổi tiếng.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy nói tiếng Anh thông thạo.
Translate from Vietnamese to English

Một số bạn tôi nói tiếng Anh thông thạo.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy mệt mỏi sau buổi lên lớp tiếng Đức.
Translate from Vietnamese to English

Chị ấy biết nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng Anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy biết nói tiếng Anh, cả tiễng Pháp nữa.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi học tiếng Anh đã ba năm.
Translate from Vietnamese to English

Bạn bắt đầu học tiếng Đức khi nào?
Translate from Vietnamese to English

Xin lỗi, ông có nói tiếng Anh không?
Translate from Vietnamese to English

Tôi không đọc được tiếng Pháp
Translate from Vietnamese to English

Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamese to English

Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamese to English

Bạn phải trau dồi tiếng Anh của bạn.
Translate from Vietnamese to English

Tony nói tiếng Anh tốt hơn tôi.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đến sau tiếng chuông reo.
Translate from Vietnamese to English

Tôi phải đi mua hàng, tôi sẽ về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamese to English

Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English

Một kiến trúc sư nổi tiếng đã xây dựng ngôi nhà này.
Translate from Vietnamese to English

Tiếng Anh được nói ở Canađa.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có học tiếng Anh không?
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ trở về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamese to English

Bạn thích nghe tiết mục nào ở các buổi phát thanh bằng tiếng Esperanto?
Translate from Vietnamese to English

Ngoài tiếng Anh, ông Nakajima có thể nói thông thạo tiếng Đức.
Translate from Vietnamese to English

Ngoài tiếng Anh, ông Nakajima có thể nói thông thạo tiếng Đức.
Translate from Vietnamese to English

Hồi tôi còn là sinh viên, tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Ellen không nói tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Khó có thể nắm vững tiếng Pháp trong hai hoặc ba năm.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã lúc nào nghe tiếng nhà thơ Tom chưa?
Translate from Vietnamese to English

Ở Nhật đã được học tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy không thể nói tốt tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Bởi ánh sáng đến nhanh hơn âm thanh nên chúng ta thấy chớp trước khi nghe tiếng sấm.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đang dạy tiếng Trung.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta thích tiếng Pháp hơn tiếng Đức.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta thích tiếng Pháp hơn tiếng Đức.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy trưởng thành ở Hoa Kỳ, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Nhật.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy trưởng thành ở Hoa Kỳ, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Nhật.
Translate from Vietnamese to English

Nếu cô ấy không học tiếng Anh ở đây, cô ấy không thể qua được kỳ kiểm tra .
Translate from Vietnamese to English

Nó có mười quyển sách tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Em trai tôi thích tiếng Anh và âm nhạc.
Translate from Vietnamese to English

Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể cho tôi mượn máy đọc đĩa CD của bạn trong một tiếng đồng hồ không?
Translate from Vietnamese to English

Tiếc là tôi không giỏi tiếng Anh lắm.
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy nói tiếng Nhật giỏi, còn tôi thì không biết nói tiếng Đức.
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy nói tiếng Nhật giỏi, còn tôi thì không biết nói tiếng Đức.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy giảng bằng tiếng Anh trong buổi họp.
Translate from Vietnamese to English

Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from Vietnamese to English

Hai người có ngưng ngay tiếng ồn ầm ĩ đó không? Tôi đang cố ngủ.
Translate from Vietnamese to English

Cuộc đàm thoại kéo dài hàng tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta học tiếng Trung.
Translate from Vietnamese to English

Nếu tôi chỉ có thể nói tiếng Anh!
Translate from Vietnamese to English

Mariko nói thạo tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Bạn học tiếng Hung từ khi nào?
Translate from Vietnamese to English

Cho đến bây giờ, tôi đã học tiếng Pháp suốt 4 năm.
Translate from Vietnamese to English

Khắp nơi trên thế giới người ta đều dạy tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đi đến đấy để học tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết đọc tiếng Pháp, cũng chẳng biết nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết đọc tiếng Pháp, cũng chẳng biết nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có thể nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Taro nói tiếng anh, phải không ?
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy thậm chí không thể nói tiếng mẹ đẻ mà không mắc lỗi
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: kiện, thuyết, thực, chiếc, nhẫn, mưa, tính, biển, chơi, trời.