Vietnamese example sentences with "hơn"

Learn how to use hơn in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Tôi không có gì tốt hơn để làm hết.
Translate from Vietnamese to English

Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Translate from Vietnamese to English

Tôi tốn hơn hai tiếng để dịch vài trang tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Tôi muốn tự lập hơn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết cái gì có thể xấu hơn nữa.
Translate from Vietnamese to English

Thật ra thì tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from Vietnamese to English

Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
Translate from Vietnamese to English

sau hơn hai ngày dầm mình giữa sóng to gió lớn
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy thấp hơn Tom.
Translate from Vietnamese to English

Tình trạng của ông sẽ sớm chuyển biến tốt hơn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ mất không ít hơn 10 giờ để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
Translate from Vietnamese to English

Lẽ ra bạn nên đến sớm hơn một chút.
Translate from Vietnamese to English

Máy vi tính không sống lâu hơn đồng hồ.
Translate from Vietnamese to English

Úc to hơn Nhật Bản khoảng gấp hai mươi lần.
Translate from Vietnamese to English

Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Translate from Vietnamese to English

Bạn làm ơn nói chậm hơn.
Translate from Vietnamese to English

Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Translate from Vietnamese to English

Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Translate from Vietnamese to English

Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from Vietnamese to English

Hành động có giá trị hơn từ ngữ.
Translate from Vietnamese to English

Bất cứ ai đó sẽ còn tốt hơn không một ai.
Translate from Vietnamese to English

Không có gì quan trọng hơn tình bạn.
Translate from Vietnamese to English

Họ tiếp tục đi xa hơn.
Translate from Vietnamese to English

Người ta thường nói là phụ nữ sống thọ hơn nam giới.
Translate from Vietnamese to English

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Vietnamese to English

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Vietnamese to English

Trong hai cái, cái nào đắt hơn?
Translate from Vietnamese to English

Tôi ưa màu sáng hơn.
Translate from Vietnamese to English

Hổ lớn hơn và khỏe hơn mèo.
Translate from Vietnamese to English

Hổ lớn hơn và khỏe hơn mèo.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có hơn 5 đô la một chút.
Translate from Vietnamese to English

Dân số Tokyo lớn hơn dân số Luân-Đôn.
Translate from Vietnamese to English

Không có núi nào ở Nhật Bản lớn hơn núi Phú Sỹ.
Translate from Vietnamese to English

Việc làm ở đại học sẽ cho anh nhiều thời gian rảnh hơn.
Translate from Vietnamese to English

Lẽ ra anh phải thận trọng hơn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thích rượu vang đỏ hơn rượu vang trắng.
Translate from Vietnamese to English

Lẽ ra anh ấy phải thận trọng hơn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thích bưởi hơn cam.
Translate from Vietnamese to English

Bác sĩ bảo rằng anh ấy sẽ khỏe hơn nếu chịu uống thuốc.
Translate from Vietnamese to English

Vạch ra kế hoạch dễ hơn hơn thực hiện.
Translate from Vietnamese to English

Vạch ra kế hoạch dễ hơn hơn thực hiện.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nhiều tuổi hơn ông ấy.
Translate from Vietnamese to English

Vui chơi dễ hơn lao động.
Translate from Vietnamese to English

Tony nói tiếng Anh tốt hơn tôi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thích mai đến hơn là hôm nay.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy thích âm nhạc hiện đại hơn.
Translate from Vietnamese to English

Yêu cầu bạn nói chậm hơn một chút!
Translate from Vietnamese to English

Vì một lý do nào đó, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn vào ban đêm.
Translate from Vietnamese to English

John là đứa lớn hơn trong hai đứa.
Translate from Vietnamese to English

Bạn làm ơn nói chậm hơn một chút.
Translate from Vietnamese to English

Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.
Translate from Vietnamese to English

Ánh sáng không kém cần thiết đối với cây cối hơn nước.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thà chết còn hơn ăn cắp.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thà nhịn đói còn hơn ăn cắp.
Translate from Vietnamese to English

Chậm còn hơn không.
Translate from Vietnamese to English

Thụy Sĩ cần những quả táo ngon hơn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi muốn biết nhiều về anh ấy hơn nữa.
Translate from Vietnamese to English

Ở ông ta lòng tốt và vẻ đẹp không ai biết cái nào hơn.
Translate from Vietnamese to English

Bởi ánh sáng đến nhanh hơn âm thanh nên chúng ta thấy chớp trước khi nghe tiếng sấm.
Translate from Vietnamese to English

Cô ta có nhiều sách hơn nữa.
Translate from Vietnamese to English

Cái hộp này lớn hơn cái hộp này.
Translate from Vietnamese to English

Sắt cứng hơn vàng.
Translate from Vietnamese to English

Gà tây lớn hơn gà trống ta một chút.
Translate from Vietnamese to English

Hôm nay nhiều và nhiều hơn những người đi tới các trường đại học.
Translate from Vietnamese to English

Sắt nhiều hữu ích hơn vàng.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta thích tiếng Pháp hơn tiếng Đức.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thích trà hơn cà phê.
Translate from Vietnamese to English

Khoảng cách anh ấy đã chạy lớn hơn nhiều so với điều tôi nghĩ.
Translate from Vietnamese to English

Bản in mới có kích thước lớn hơn.
Translate from Vietnamese to English

Em tốt hơn là ngủ sớm đi.
Translate from Vietnamese to English

Người đàn bà xấu còn hơn cả quỷ dữ.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy sống ở đây sớm hơn.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta có nhiều tiền hơn tôi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể cho tôi một giá mềm hơn không?
Translate from Vietnamese to English

Thường tôi trả bằng thẻ tín dụng hơn trả tiền mặt.
Translate from Vietnamese to English

Mày chẳng bao giờ mạnh hơn tao được,mày có nghe tao nói không? Chẳng bao giờ!
Translate from Vietnamese to English

So với chiếc xe của anh, xe tôi nhỏ hơn.
Translate from Vietnamese to English

Đất nước chúng tôi sẽ tốt đẹp hơn nếu chúng tôi có một thủ tướng mới.
Translate from Vietnamese to English

Đội của chúng tôi không có cơ hội thắng đội của họ vì đội của họ giỏi hơn đội của chúng tôi nhiều.
Translate from Vietnamese to English

Anh thà chết hơn nhìn em khóc.
Translate from Vietnamese to English

Sức khỏe quan trọng hơn phú quý là điều không cần phải nói.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã thuyết phục em trai cố gắn học hơn nữa.
Translate from Vietnamese to English

Tử tế với nhau giúp cho cuộc sống yên vui hơn.
Translate from Vietnamese to English

Anh yêu thương em nhiều hơn ai hết.
Translate from Vietnamese to English

Số lượng người dùng trên Facebook lớn hơn cả dân số của nước Mỹ.
Translate from Vietnamese to English

Erobic hay yoga giá rẻ hơn nhiều, nhưng cũng khó so sánh vì tại đó không có máy móc hỗ trợ.
Translate from Vietnamese to English

Bạn làm điều đó bây giờ thì tốt hơn.
Translate from Vietnamese to English

Bạn phải luôn nhớ rằng cô ta nhỏ tuổi hơn bạn nhiều.
Translate from Vietnamese to English

Trái đất nhỏ hơn mặt trời.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ tốt hơn là nên đi nhờ người sửa cái áo len của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Thậm chí anh ta còn có nhiều táo hơn.
Translate from Vietnamese to English

Nước biển thì dễ làm vật nổi hơn so với nước ngọt.
Translate from Vietnamese to English

Họ bắt tôi làm việc chăm chỉ hơn.
Translate from Vietnamese to English

Hổ thì lớn hơn và mạnh hơn mèo.
Translate from Vietnamese to English

Hổ thì lớn hơn và mạnh hơn mèo.
Translate from Vietnamese to English

Tiếng Nhật khó hơn tiếng Anh.
Translate from Vietnamese to English

Ở đây lâu hơn một chút có được không?
Translate from Vietnamese to English

Cô ta thực hành tiếng Anh để kiếm một công việc tốt hơn.
Translate from Vietnamese to English

Vũ trụ được hình thành từ hơn 12 tỉ năm về trước.
Translate from Vietnamese to English

Nước muối có lực đẩy mạnh hơn nước ngọt.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: rẽ, tàng, cốc, mạn, Singapore, dám, Andrea, Đặc, Cúc, vạn.