Learn how to use hãy in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.
Translate in Safari and other macOS apps in one click.
Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.
Get for freeInstall it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.
Get for free
Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from Vietnamese to English
Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from Vietnamese to English
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
Translate from Vietnamese to English
Làm ơn hãy nghĩ về nó.
Translate from Vietnamese to English
Đừng hỏi những gì họ nghĩ. Hãy hỏi những gì họ làm.
Translate from Vietnamese to English
Hãy đợi đến khi anh ta trở lại.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy uống trà và chờ xem.
Translate from Vietnamese to English
Điều tối thiểu bạn nên làm là hãy trả lời tôi.
Translate from Vietnamese to English
Hãy ra khỏi thành phố này.
Translate from Vietnamese to English
Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy kéo tay áo phải của anh lên.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy gọi điện thoại.
Translate from Vietnamese to English
Hãy định vị Porto Rico trên bản đồ.
Translate from Vietnamese to English
Ông hãy lên xe buýt số 5.
Translate from Vietnamese to English
Hãy rẽ trái ở góc phố tới.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy bắt đầu.
Translate from Vietnamese to English
Xin bạn hãy nhận món quả nhỏ này.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy nghỉ một chút.
Translate from Vietnamese to English
Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy làm tất cả những gì anh ta nói.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy hát và nhảy.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy mang ô đi, phòng khi trời mưa.
Translate from Vietnamese to English
Hãy liên kết với những người đáng tin cậy.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy gửi cho tôi bưu ảnh.
Translate from Vietnamese to English
Hãy cho tôi thời gian (để cho bạn tất cả những gì tôi có)!
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy nhanh lên! Chúng ta không có thời gian để mất.
Translate from Vietnamese to English
Muộn rồi. Chúng ta hãy chờ đến 5 giờ rưỡi.
Translate from Vietnamese to English
Ồ, hãy vui lòng cho tôi xem!
Translate from Vietnamese to English
Hãy để anh ấy đi.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy nhanh lên, kẻo nhỡ chuyến tầu.
Translate from Vietnamese to English
Hãy nhìn kỹ tấm ảnh này.
Translate from Vietnamese to English
Bây giờ chúng ta hãy đi!
Translate from Vietnamese to English
Anh đừng chỉ ăn cá, hãy ăn cả thịt nữa.
Translate from Vietnamese to English
Hãy chào ông ta bằng nụ cười nồng nhiệt.
Translate from Vietnamese to English
Hãy nhìn núi cao này.
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy nói to lên.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy thận trọng đừng bơi sau khi ăn.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy chỉ rõ cái gì đúng và cái gì sai.
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy lấy cái gì anh thích.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy tìm từ này trong từ điển.
Translate from Vietnamese to English
Hãy bảo vệ cô ta khỏi nguy hiểm.
Translate from Vietnamese to English
Bác sĩ hãy cứu tôi với.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy học những từ đó, từng từ một.
Translate from Vietnamese to English
Hãy im đi và lắng nghe!
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy cọ vết bẩn bằng giấm.
Translate from Vietnamese to English
Hãy nhìn vào gương.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy phủ chút đất lên những hạt giống.
Translate from Vietnamese to English
Hãy giữ mồm giữ miệng, nếu không cậu sẽ bị trừng phạt.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy quyết định bằng cách ném đồng tiền.
Translate from Vietnamese to English
Hãy đặt nó lên bàn.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy chi biết bạn thích cái nào.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy thử nước tiểu.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy đang đọc sách. Chúng ta hãy để anh ấy yên.
Translate from Vietnamese to English
Hãy nghe, hãy nhìn và đừng cử động.
Translate from Vietnamese to English
Hãy nghe, hãy nhìn và đừng cử động.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy so sánh bản dịch của bạn với bản của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy giữ lại tiền lẻ.
Translate from Vietnamese to English
Ông hãy kéo ghế của ông lại gần lửa.
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy làm tùy thích.
Translate from Vietnamese to English
Trước hết anh hãy chăm sóc chính bản thân mình.
Translate from Vietnamese to English
Xin hãy bỏ qua chỉ dẫn này.
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy cho tôi biết anh trông thấy gì lúc đó.
Translate from Vietnamese to English
Hãy vào!
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy thận trọng, đừng để bị cảm lạnh.
Translate from Vietnamese to English
Hãy cho chúng tôi công cụ, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy nghỉ ở đây.
Translate from Vietnamese to English
Hãy tránh mưa.
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy cho tôi biết anh muốn gì.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy luôn luôn thắt dây đai an toàn của bạn.
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy đứng đằng sau và xa bức tường lớn.
Translate from Vietnamese to English
Hãy nhìn kỹ, thật là tươi!
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy mời chúng tôi ăn bữa chiều tại nhà hàng.
Translate from Vietnamese to English
Hãy để tôi làm việc yên ổn.
Translate from Vietnamese to English
Mẹ ơi, hãy khẩn trương lên!
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy khẩn trương.
Translate from Vietnamese to English
Các bạn hãy khẩn trương để khỏi lỡ chuyến xe buýt.
Translate from Vietnamese to English
Thôi nào, anh hãy cho tôi một cơ may.
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy mở tủ bên trái, các chai ở đó.
Translate from Vietnamese to English
Hãy để tôi yên!
Translate from Vietnamese to English
Hãy để tao yên!
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy coi chừng, anh ta cáu ngay đấy.
Translate from Vietnamese to English
Nếu anh yêu em, anh hãy yêu cả con chó của em.
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy đưa tôi về nhà.
Translate from Vietnamese to English
Mỗi ngày hãy cố gắng làm cho mình thêm một cái gì đó có ích.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy khẩn trương để kịp thời tới cuộc họp.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy dịch tốt câu bạn đang dịch. Đừng để bị ảnh hưởng bởi bản dịch sang các ngôn ngữ khác.
Translate from Vietnamese to English
Nếu anh gặp khó khăn hãy bảo tôi giúp đỡ.
Translate from Vietnamese to English
Hãy mang kính đến cho tôi.
Translate from Vietnamese to English
Hãy đưa tôi đến gặp thủ trưởng của anh.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy ăn xong bữa trưa đi nào!
Translate from Vietnamese to English
Tất cả những ước muốn của bạn hãy trở thành hiện thực!
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy cho cuốn sách cho người nào muốn.
Translate from Vietnamese to English
Đừng hỏi họ nghĩ gì. hãy hỏi họ làm gì.
Translate from Vietnamese to English
Lúc nghỉ chúng ta hãy uống cafe.
Translate from Vietnamese to English
Hãy nhìn những con bé kìa.
Translate from Vietnamese to English
Được, tốt rồi.Tạm biệt nhé, nhưng hãy lái cẩn thận đấy.
Translate from Vietnamese to English
Xin anh hãy nằm nghiêng sang bên phải.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy tự rót nước, nếu bạn muốn uống!
Translate from Vietnamese to English
Anh hãy đi trước tiên.
Translate from Vietnamese to English