Learn how to use cuốn in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.
Translate in Safari and other macOS apps in one click.
Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.
Get for freeInstall it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.
Get for free
Bạn đã bao giờ đọc cuốn sách này chưa?
Translate from Vietnamese to English
Tôi không có cuốn sách tham khảo tốt nào trong tay.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không thể cho bạn mượn cuốn sách này.
Translate from Vietnamese to English
Bạn đã đọc xong cuốn tiểu thuyết chưa?
Translate from Vietnamese to English
Giá cuốn sách này còn một nửa.
Translate from Vietnamese to English
Có 1000 cuốn phim phải xem trước khi chết.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có thể đọc mười cuốn sách mỗi tuần à? Có phải bạn muốn nói mỗi tháng không?
Translate from Vietnamese to English
Tôi đang đọc một cuốn sách.
Translate from Vietnamese to English
Tôi chỉ có 10 cuốn sách.
Translate from Vietnamese to English
Lần sau anh nhất thiết mang cho tôi cuốn sách đó.
Translate from Vietnamese to English
Tại sao cuốn sách này được giới thanh niên thích?
Translate from Vietnamese to English
Đây là cuốn sách mà tôi đã nói với anh.
Translate from Vietnamese to English
Tôi muốn mua cuốn từ điển này.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này tương đối dễ đọc đối với tôi.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy cho cuốn sách cho người nào muốn.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách có nhiều trang.
Translate from Vietnamese to English
Đọc cuốn sách này mất hai giờ đồng hồ.
Translate from Vietnamese to English
Tôi thấy cuốn sách này khó đọc.
Translate from Vietnamese to English
Tôi phải treo cuốn lịch này ở đâu?
Translate from Vietnamese to English
Tôi sắp đọc một cuốn sách.
Translate from Vietnamese to English
Tôi ghé qua hiệu sách và mua một cuốn sách thú vị.
Translate from Vietnamese to English
Mấy cuốn từ điển này đang bán (trên thị trường).
Translate from Vietnamese to English
Bộ phim được dựng dựa trên một cuốn tiểu thuyết.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách đã sẵn sàng để xuất bản rồi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không thích cuốn sách này.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có thể mang cuốn sách về nhà miễn là bạn đừng làm dơ nó.
Translate from Vietnamese to English
Cô ấy thấy vài cuốn sách nằm trên cây đàn dương cầm.
Translate from Vietnamese to English
Tôi dành tặng cuốn sách này cho con gái tôi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi tra số điện thoại của anh ta trong cuốn danh bạ điện thoại.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách được xuất bản đầu tiên ở Tây Ban Nha vào tháng 2.
Translate from Vietnamese to English
Chỉ trong vòng hai tuần, Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất ở Tây Ban Nha, Nhật Bản, Brazil, Mỹ. Hàn Quốc, Đài Loan.
Translate from Vietnamese to English
Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách đã mang đến cho độc giả một cái nhìn thú vị và sâu sắc về thay đổi những điều kiện cần thiết để tạo ra và duy trì sự may mắn trong cuộc đời chúng ta.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách đã tạo nên một làn sóng tư duy mới.
Translate from Vietnamese to English
Phải nói là Good Luck là cuốn sách độc đáo.
Translate from Vietnamese to English
Ngoài đó lúc nào chẳng có bão cuốn sạch tàu bè, máy bay.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách của cô ấy rất thú vị.
Translate from Vietnamese to English
Tôi tìm một cuốn sách có nhiều hình ảnh.
Translate from Vietnamese to English
Cậu ta đặt cuốn sách lên giá.
Translate from Vietnamese to English
Bạn cho mình mượn cuốn từ điển được không ?
Translate from Vietnamese to English
Đây là một cuốn từ điển tốt dành cho học sinh cấp 3.
Translate from Vietnamese to English
Tôi muốn mua một cuốn từ điển rẻ.
Translate from Vietnamese to English
Bởi vì cuốn sách này rất dễ cho nên ngay cả trẻ con cũng có thể đọc được.
Translate from Vietnamese to English
Tôi có một cuốn sách.
Translate from Vietnamese to English
Tôi có hai cuốn sách.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã viết cuốn sách.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đang viết một cuốn sách.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn tiểu thuyết này dễ đến mức ngay cả trẻ em cũng có thể đọc được.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này là một trong những sách hay nhất trong toàn bộ tác phẩm của ông.
Translate from Vietnamese to English
Lúc nào cũng muốn đọc cuốn đó.
Translate from Vietnamese to English
Đó có phải là cuốn sách của Tom?
Translate from Vietnamese to English
Tôi mua cuốn sách này ngày hôm qua.
Translate from Vietnamese to English
Làm ơn, tôi muốn cuốn sách đó
Translate from Vietnamese to English
Mang những cuốn sách này trở lại giá sách.
Translate from Vietnamese to English
Tôi chưa từng đọc cuốn tiểu thuyết nào đáng sợ như vậy.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách dày thật.
Translate from Vietnamese to English
Có thể bạn đã đọc cuốn này rồi.
Translate from Vietnamese to English
Tom lấy cuốn sách ở trên giá
Translate from Vietnamese to English
Bạn có phải là tác giả của cuốn sách này không?
Translate from Vietnamese to English
Tớ nghĩ nó là một cuốn sách hay, nhưng Jim lại nghĩ khác.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này được xuất bản vào năm 2015, qua ba lần tái bản đã có hơn một triệu bản được bán ra trên toàn cầu.
Translate from Vietnamese to English
Hãy đưa cho tôi cuốn sách đó.
Translate from Vietnamese to English
Bạn tốn bao lâu để dịch cuốn sách này?
Translate from Vietnamese to English
Bạn mất bao nhiêu thời gian để dịch cuốn sách này?
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này có 3 chương.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này bao gồm 3 chương.
Translate from Vietnamese to English
Đây là cuốn sách bán chạy nhất tuần qua.
Translate from Vietnamese to English
Đây là cuốn sách được bán chạy nhất tuần qua.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn tiểu thuyết trinh thám này tôi mới chỉ đọc một nửa.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này là của em đó.
Translate from Vietnamese to English
Murasaki Shikibu từ nhỏ đã rất thông minh. Khi anh trai bà đọc cuốn "Sử ký Tư Mã Thiên", bà ngồi bên cạnh chăm chú lắng nghe, đến mức học thuộc lòng luôn quyển sách trước anh mình.
Translate from Vietnamese to English
Cô ấy khuyến khích anh ấy viết một cuốn tiểu thuyết.
Translate from Vietnamese to English
Richard Robert là tác giả của nhiều cuốn sách.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn tiểu thuyết này là một cuốn tiểu thuyết nhàm chán.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn tiểu thuyết này là một cuốn tiểu thuyết nhàm chán.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sẽ cho bạn cuốn sách này.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này không nặng bằng cuốn sách đó.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này không nặng bằng cuốn sách đó.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy cho người đó một cuốn sách.
Translate from Vietnamese to English
Đó là cuốn tiểu thuyết hay nhất trong những cuốn tiểu thuyết mà tôi từng đọc.
Translate from Vietnamese to English
Đó là cuốn tiểu thuyết hay nhất trong những cuốn tiểu thuyết mà tôi từng đọc.
Translate from Vietnamese to English
Đó là cuốn tiểu thuyết thú vị nhất mà tôi từng đọc.
Translate from Vietnamese to English
Đây là cuốn sách mà bạn đang tìm đấy.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này nhỏ hơn.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách lịch sử này được viết cho học sinh cấp ba.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách lịch sử này được viết cho học sinh trung học phổ thông.
Translate from Vietnamese to English
Trong những cuốn sách này có thể có viết những điều mà bạn muốn biết đấy.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này hay hơn cuốn sách đó nhiều.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này hay hơn cuốn sách đó nhiều.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách đó nhiều.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách đó nhiều.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này hay hơn nhiều so với cuốn sách đó.
Translate from Vietnamese to English
Cuốn sách này hay hơn nhiều so với cuốn sách đó.
Translate from Vietnamese to English
Không có nhiều người đã từng đọc cuốn sách đó.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đọc xong hết cuốn sách đó trong một đêm.
Translate from Vietnamese to English
Trên giá sách có cuốn từ điển Anh - Nhật nào không?
Translate from Vietnamese to English
Tôi tình cờ tìm thấy cuốn sách đó.
Translate from Vietnamese to English
Bạn đã mua cuốn sách nào vậy?
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã nhìn lướt qua cuốn sách của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Kể cả khi giá của nó là 10 nghìn Yên, tôi vẫn phải mua cuốn từ điển đó.
Translate from Vietnamese to English
Tôi phải mua cuốn từ điển đó cho dù giá của nó có là 10 nghìn Yên đi chăng nữa.
Translate from Vietnamese to English