Vietnamese example sentences with "cho"

Learn how to use cho in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Có lẽ cũng vậy cho anh ấy luôn.
Translate from Vietnamese to English

Nó sẽ không bắt đầu cho tới lúc tám giờ rưỡi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không thế nào giải nghĩa cho bạn được.
Translate from Vietnamese to English

Tôi muốn đấm ai đó cho thỏa thích.
Translate from Vietnamese to English

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from Vietnamese to English

Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.
Translate from Vietnamese to English

Rất nhiều người ngại dậy sớm, cho dù họ phải làm điều đó.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã quá già cho thế giới này.
Translate from Vietnamese to English

Bạn bị ốm rồi, nghỉ ngơi cho nhiều đi.
Translate from Vietnamese to English

Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from Vietnamese to English

Mình nên tự lo cho bản thân mình.
Translate from Vietnamese to English

Cho tôi mượn cái gì đấy để cắt sợi dây này.
Translate from Vietnamese to English

Tôi định gọi cho cô ấy mà lại quên mất.
Translate from Vietnamese to English

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể cho tôi một ví dụ không?
Translate from Vietnamese to English

Tôi dắt cho đi dạo dọc theo con sông vào mỗi sáng.
Translate from Vietnamese to English

Các sinh viên dành nhiều thời gian cho việc vui chơi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có thể tìm một chiếc xe buýt đưa đón cho sân bay ở đâu?
Translate from Vietnamese to English

Anh ta đã dành dụm tiền cho chuyến đi.
Translate from Vietnamese to English

Họ đã hỗ trợ cho ông cả vật chất lẫn tinh thần.
Translate from Vietnamese to English

Bạn cho vào nhiều tiêu quá đấy.
Translate from Vietnamese to English

Mayuko ăn bánh mì cho bữa sáng.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ mất không ít hơn 10 giờ để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
Translate from Vietnamese to English

Bạn tôi gửi cho tôi bức thư hỏi thăm sức khỏe của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Các chính trị gia không bao giờ nói cho chúng ta những ẩn ý của họ.
Translate from Vietnamese to English

Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from Vietnamese to English

Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from Vietnamese to English

Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from Vietnamese to English

Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy dạy cho tôi cách nướng bánh ngọt.
Translate from Vietnamese to English

Không khí không thể thiếu cho cuộc sống.
Translate from Vietnamese to English

Sức khỏe tối cần thiết cho hạnh phúc.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cho rằng gợi ý của anh ấy đáng được xem xét.
Translate from Vietnamese to English

Chị ấy cho tôi một anbum ảnh làm quà sinh nhật.
Translate from Vietnamese to English

Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Translate from Vietnamese to English

Làm ơn cho tôi gặp bảo vệ khách sạn.
Translate from Vietnamese to English

Xin ông vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông.
Translate from Vietnamese to English

Xin cho biết tên phố này là gì?
Translate from Vietnamese to English

Ông cho tôi xem ông đã mua gì.
Translate from Vietnamese to English

Làm ơn cho xem vé.
Translate from Vietnamese to English

Làm ơn cho tôi xem cái khác.
Translate from Vietnamese to English

Làm ơn cho tôi một cốc nước.
Translate from Vietnamese to English

Làm ơn cho mang bữa ăn sáng cho tôi.
Translate from Vietnamese to English

Làm ơn cho mang bữa ăn sáng cho tôi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có cho rằng anh ta giống bố anh ta không?
Translate from Vietnamese to English

Làm ơn cho tôi một tờ giấy để viết.
Translate from Vietnamese to English

Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ cho anh một lời khuyên tốt.
Translate from Vietnamese to English

Ông có muốn để lại một lời nhắn cho anh ấy không?
Translate from Vietnamese to English

Bạn hãy gửi cho tôi bưu ảnh.
Translate from Vietnamese to English

Hãy cho tôi thời gian (để cho bạn tất cả những gì tôi có)!
Translate from Vietnamese to English

Hãy cho tôi thời gian (để cho bạn tất cả những gì tôi có)!
Translate from Vietnamese to English

Anh đã cho ai cái đó?
Translate from Vietnamese to English

Ồ, hãy vui lòng cho tôi xem!
Translate from Vietnamese to English

Brian đã mua môi son cho Kate
Translate from Vietnamese to English

Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.
Translate from Vietnamese to English

Chị ấy ân cần chỉ đường cho tôi.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy làm bồi bàn cho một nhà hàng bên bờ biển
Translate from Vietnamese to English

Cậu mà gặp Tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from Vietnamese to English

Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi cung cấp phụ tùng cho nhà sản xuất xe hơi
Translate from Vietnamese to English

Ở Tây Ban Nha người ta cho bao nhiêu tiền boa?
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy làm cho cha mẹ hạnh phúc.
Translate from Vietnamese to English

Bạn làm ơn cho tôi biết tên và số điện thoại của bạn.
Translate from Vietnamese to English

Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi mang cho ông tờ hóa đơn ngay.
Translate from Vietnamese to English

Thị trưởng cấp cho tôi thẻ chứng minh.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không thể cho bạn mượn cuốn sách này.
Translate from Vietnamese to English

Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cho vay tiền.
Translate from Vietnamese to English

Bà ấy sống độc thân cho tới khi chết.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy cho tôi xem một vài bức ảnh.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy gọi điện thoại cho tôi.
Translate from Vietnamese to English

Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền.
Translate from Vietnamese to English

Bạn nên để dành tiền cho cuộc hôn nhân.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cho rằng hôm nay Tatoeba khá chậm.
Translate from Vietnamese to English

Ông có thể chỉ cho tôi lối đi tới ga?
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã sáng ca khúc cho cô ấy.
Translate from Vietnamese to English

Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
Translate from Vietnamese to English

Ngay sau khi họ trở về, tôi sẽ điện thoại cho anh.
Translate from Vietnamese to English

Việc làm ở đại học sẽ cho anh nhiều thời gian rảnh hơn.
Translate from Vietnamese to English

Anh hãy cho tôi biết anh trông thấy gì lúc đó.
Translate from Vietnamese to English

họ đổ lỗi cho tôi.
Translate from Vietnamese to English

Hãy cho chúng tôi công cụ, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from Vietnamese to English

Ông làm ơn cho tôi xem bằng lái xe của ông.
Translate from Vietnamese to English

Anh hãy cho tôi biết anh muốn gì.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cho anh vay tiền nếu anh trả tôi trong tuần.
Translate from Vietnamese to English

Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ không nói điều này cho ai cả.
Translate from Vietnamese to English

Chị ấy có cho anh xem bức tranh không?
Translate from Vietnamese to English

Nếu anh ấy hỏi tôi, thì tôi sẽ cho; nếu không thì thôi.
Translate from Vietnamese to English

Họ đặt tên cho con gái của họ là Helena.
Translate from Vietnamese to English

Anh làm ơn cho tôi mượn xe hơi của anh.
Translate from Vietnamese to English

Bà ấy đã cho tôi những đồng tiền cổ này.
Translate from Vietnamese to English

Lần sau anh nhất thiết mang cho tôi cuốn sách đó.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: phiếu, bãi, phạt, tàn, hãnh, diện, cuốn, Thỉnh, thoảng, cuốc.