Vietnamese example sentences with "bố"

Learn how to use bố in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Tôi muốn lấy lại lời tuyên bố của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from Vietnamese to English

Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from Vietnamese to English

Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có cho rằng anh ta giống bố anh ta không?
Translate from Vietnamese to English

Bố thường nói:"Thời gian là tiền!"
Translate from Vietnamese to English

Tôi xin ý kiến bố tôi và quyết định thay đổi nơi làm việc.
Translate from Vietnamese to English

Bố tôi là một người có tấm lòng vàng.
Translate from Vietnamese to English

Bố tôi làm việc ở đây.
Translate from Vietnamese to English

Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from Vietnamese to English

Bố tôi thường đến văn phòng bằng xe buýt.
Translate from Vietnamese to English

Bố anh ấy chết vì ung thư, mười năm trước đây.
Translate from Vietnamese to English

Hôm qua tôi giúp bố tôi.
Translate from Vietnamese to English

Bố tôi có một nhà hàng.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy có thể hãnh diện về bố.
Translate from Vietnamese to English

"Phù thủy cải trang thành súc vật, ông ta đội một tấm da thú và dạo chơi trong xã. Bố tôi nói với tôi như vậy."
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta không đàm phán với bọn khủng bố.
Translate from Vietnamese to English

Tôi hãnh diện vì bố tôi là một đầu bếp giỏi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi vừa gặp bố anh.
Translate from Vietnamese to English

Bố tôi làm việc tại một nhà máy.
Translate from Vietnamese to English

Bố anh ấy là người chơi pianô rất giỏi.
Translate from Vietnamese to English

Bố tôi luôn luôn bận.
Translate from Vietnamese to English

Tôi rất hài lòng cách bố trí của anh!
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã thuyết phục bố tôi ngừng hút thuốc.
Translate from Vietnamese to English

Bố sẽ làm một mô hình máy bay cho con.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy hôn lên má bố mình.
Translate from Vietnamese to English

Bố tôi bảo đi đến rạp chiếu bóng trưa nay.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta trở thành ca sĩ ngược với mong muốn của bố mẹ mình.
Translate from Vietnamese to English

Bố mẹ tôi hay cãi nhau vì những điều vặt vãnh. Điều này kích động tôi .
Translate from Vietnamese to English

Cả hai bố mẹ của anh ta đều đã mất.
Translate from Vietnamese to English

Bố anh ấy là thầy thuốc phải không?
Translate from Vietnamese to English

Bạn sống cùng bố mẹ à?
Translate from Vietnamese to English

Chúng nó chẳng bao giờ nghe lời bố mẹ cả.
Translate from Vietnamese to English

Nhìn tôi giống khủng bố lắm hả?
Translate from Vietnamese to English

Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from Vietnamese to English

Tân Hoa xã đã công bố một tin tức thống kê mới nhất.
Translate from Vietnamese to English

Bố đi đến Detroit để làm việc hằng năm.
Translate from Vietnamese to English

Hằng năm, bố đi Detroit để làm việc.
Translate from Vietnamese to English

Bố mua cái nhà này.
Translate from Vietnamese to English

Bố dượng của cậu đến đón này.
Translate from Vietnamese to English

Bố tôi đâu rồi?
Translate from Vietnamese to English

Bố không nghĩ là mèo cũng biết cười.
Translate from Vietnamese to English

Bố có cho rằng con bị hoang tưởng không?
Translate from Vietnamese to English

bố sẽ cho con biết một bí mật nhé.
Translate from Vietnamese to English

Nếu là bố thì bố cười cho.
Translate from Vietnamese to English

Nếu là bố thì bố cười cho.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có một người bạn có bố là ảo thuật gia.
Translate from Vietnamese to English

Đây là áo của bố tôi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đến thăm bố mẹ tôi và ở lại đấy rất lâu
Translate from Vietnamese to English

Đã có tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
Translate from Vietnamese to English

Hãy chú ý tác phẩm mới nhất sẽ được anh ấy công bố vào tháng sau.
Translate from Vietnamese to English

Bố ơi, bố đang làm gì thế?
Translate from Vietnamese to English

Bố ơi, bố đang làm gì thế?
Translate from Vietnamese to English

Em bé này trông going bố nó.
Translate from Vietnamese to English

Trông anh tôi tưởng là bố anh.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không phụ thuộc chuyện tiền bạc vào bố mẹ tôi
Translate from Vietnamese to English

Tòa án tuyên bố bản di chúc hợp thức.
Translate from Vietnamese to English

"Bố vợ anh sống ở đâu vậy?" "Kế bên nhà anh vợ tôi"
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã làm cho bố anh hứa là sẽ không bao giờ nhắc đến Tom nữa.
Translate from Vietnamese to English

Ông bố vừa đọc báo vừa ăn sáng.
Translate from Vietnamese to English

Bố Tom mất vì lao lực 5 năm về trước.
Translate from Vietnamese to English

Bố tôi không cho phép tôi đi xem phim một mình.
Translate from Vietnamese to English

Tom trông giống hệt bố anh ta.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy sống cùng với bố.
Translate from Vietnamese to English

Nhà báo bị bắt cóc bởi khủng bố.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cần gọi bố mẹ để báo họ biết tôi sẽ về ăn tối muộn.
Translate from Vietnamese to English

Hôm nay bạn có ở cùng bố tôi không?
Translate from Vietnamese to English

Mẹ tôi đang làm cho bố tôi một cái bánh.
Translate from Vietnamese to English

Mẹ tôi đang làm một cái bánh cho bố tôi.
Translate from Vietnamese to English

Hồi nhỏ tôi hay đi câu cá với bố.
Translate from Vietnamese to English

Tôi bị bố mẹ mắng té tát.
Translate from Vietnamese to English

Bố bạn là ai ấy nhỉ?
Translate from Vietnamese to English

Bố mẹ bạn có khỏe không?
Translate from Vietnamese to English

Có lẽ cậu bé đã nói dối để làm bố mẹ vui.
Translate from Vietnamese to English

Nhà trường công bố tăng học phí.
Translate from Vietnamese to English

Tôi muốn mua một cái flycam nhưng bố mẹ không cho tôi mua.
Translate from Vietnamese to English

Bố mẹ phản đối việc tôi đi du học.
Translate from Vietnamese to English

Bố mẹ luôn có thể ở bên cạnh con mình mà không nề hà gì cả.
Translate from Vietnamese to English

Bố mẹ tôi thỏa mãn với thành tích năm nay của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Bố mua cho tôi một cái máy ảnh.
Translate from Vietnamese to English

Cậu bé đó đi cùng bố mẹ mình.
Translate from Vietnamese to English

Bố bạn đang làm nghề gì?
Translate from Vietnamese to English

Quân đội Mỹ tuyên bố đã hoàn thành nhiệm vụ chiến đấu tại Iraq.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã bắt đầu nghi ngờ tính xác thực trong tuyên bố của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

Đôi lúc, bố bỗng nhiên hỏi tôi.
Translate from Vietnamese to English

Dạo này tôi không hay gặp bố tôi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có biết bố cô ấy không?
Translate from Vietnamese to English

Một người bạn của Tom có bố làm phi hành gia vũ trụ.
Translate from Vietnamese to English

Nếu con có thể ăn hết củ cà rốt đó, bố mẹ sẽ cho con ăn kem.
Translate from Vietnamese to English

Xu hướng đặt tên cho những em bé sinh vào tháng 2 năm 2020 đã được công bố. Xếp thứ nhất trong hạng mục tên của các bé gái là "Rin", còn của các bé trai là "Ren".
Translate from Vietnamese to English

Bạn trông giống hệt bố bạn nhỉ.
Translate from Vietnamese to English

Bạn giống bố bạn phết nhỉ.
Translate from Vietnamese to English

Anh trông giống bố anh nhỉ.
Translate from Vietnamese to English

Chị trông giống bố nhỉ.
Translate from Vietnamese to English

Nhân dịp sinh nhật bố mình, Ken đã mua cho ông ấy một chai rượu vang cao cấp.
Translate from Vietnamese to English

Mẹ Tom là người Nga còn bố Tom là người Anh.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy sợ bố mình.
Translate from Vietnamese to English

Bố mẹ Tom bảo Tom đừng dính líu gì tới Mary.
Translate from Vietnamese to English

Mẹ tôi cưới bố tôi vào thập niên 80.
Translate from Vietnamese to English

Mẹ tôi làm dâu nhà bố tôi vào những năm 80.
Translate from Vietnamese to English

Bố tôi đã làm việc thâu đêm suốt sáng không nghỉ.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: Nếu, thế, giới, như, thì, thể, tin, Tiếc, rằng, sự.