包含"ra"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用ra。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Sẽ không xảy ra đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Cảnh sát sẽ bắt bạn tìm ra mấy viên đạn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cũng không muốn vụ này xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà.
Translate from 越南语 to 中文

"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from 越南语 to 中文

Khi tôi ra khỏi ga xe lửa, tôi gặp một gã đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文

Mở miệng ra!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.
Translate from 越南语 to 中文

Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
Translate from 越南语 to 中文

Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
Translate from 越南语 to 中文

Bản phân tích này đưa ra kết quả sau đây.
Translate from 越南语 to 中文

Em học sinh nhút nhát lẩm bẩm ra câu trả lời.
Translate from 越南语 to 中文

Thật ra thì tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Thật ra thì tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Một con vịt xòe ra hai cái cánh.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from 越南语 to 中文

Một trận động đất lớn đã xảy ra khi tôi mới chỉ mười tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Vâng, nhiều chuyện lạ đã xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy ra khỏi thành phố này.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra bạn nên đến sớm hơn một chút.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra anh ấy có thể làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from 越南语 to 中文

Điều gì đã xảy ra? Có nước khắp căn hộ.
Translate from 越南语 to 中文

Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Ra bãi biển đi lối nào?
Translate from 越南语 to 中文

Điều gì đã xảy ra tại đây?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ra ngoài để chơi. Bạn có đi cùng tôi không?
Translate from 越南语 to 中文

Nó òa ra khóc.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có kế hoạch ra nước ngoài không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ra thành phố.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy bỏ ra khoảng hai giờ để xem truyền hình.
Translate from 越南语 to 中文

Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy mặc áo khoác vào rồi ra ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Cửa sổ nhìn ra sân.
Translate from 越南语 to 中文

Cánh cửa mở ra và người đàn ông đi ra.
Translate from 越南语 to 中文

Cánh cửa mở ra và người đàn ông đi ra.
Translate from 越南语 to 中文

Tom sinh ra ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文

Christohe Colomb tìm ra châu Mỹ năm 1492.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đi ra cửa hàng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sinh ra ngày 23 tháng 3 năm 1939 ở Barcelona.
Translate from 越南语 to 中文

Cái gì xảy ra ở đây?
Translate from 越南语 to 中文

Thoạt nhìn, tôi đã nhận ra ông ta.
Translate from 越南语 to 中文

Grace tỏ ra bất bình.
Translate from 越南语 to 中文

Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta bỏ áo khoác ra vì trời nóng.
Translate from 越南语 to 中文

Thỉnh thoảng thật thú vị được nhấm nháp đồ giải khát khác ngoài bia ra.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn ra nước ngoài vì thích thú hay vì công việc?
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi khi anh ấy ra phố, anh ấy đều tới một hiệu sách.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy nguyền rủa hắn vì đã gây ra tai nạn.
Translate from 越南语 to 中文

Mặc dù không có gió, cánh cửa tự mở ra.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra anh phải thận trọng hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta tỏ ra rất phấn khởi trong công việc.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra anh ấy phải thận trọng hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Vạch ra kế hoạch dễ hơn hơn thực hiện.
Translate from 越南语 to 中文

Trời nóng quá nên tôi đã bỏ áo khoác ra.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu Trái Đất ngừng quay, điều gì sẽ xảy ra theo ý bạn?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy ra khỏi phòng.
Translate from 越南语 to 中文

Người này lẽ ra phải bị kết án tử hình
Translate from 越南语 to 中文

Edison phát minh ra bóng đèn điện.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy ra nước ngoài và không bao giờ trở về nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn ra nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta không sinh ra với khả năng thực hành chung sống trong hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文

Điều này là điều thường xảy ra ở Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ tôi đang ra khỏi nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta cuối cùng đã nói ra ngày sẽ đến.
Translate from 越南语 to 中文

Bất kể cái gì xảy ra, quyết định của tôi là không thay đổi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Có thể điều gì đã xảy ra với anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Cuộc họp sẽ xảy ra ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn một ngày nào đó ra nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã bằng tay khéo léo chế tạo ra các công cụ.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn không thể gửi video vì nặng, ít nhất hãy chỉ ra đường link.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất chân thành cám ơn bạn vì bạn đã chỉ ra cho tôi những lỗi sai.
Translate from 越南语 to 中文

Nick khinh miệt người từ nông thôn ra.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nhận ra bà ta ngay khi tôi trông thấy bà ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from 越南语 to 中文

Có lẽ bạn có lý, tôi đã tỏ ra ích kỷ.
Translate from 越南语 to 中文

Nó cưỡi ngựa ra biển.
Translate from 越南语 to 中文

Ra sao thì ra!
Translate from 越南语 to 中文

Ra sao thì ra!
Translate from 越南语 to 中文

Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi ý kiến.
Translate from 越南语 to 中文

Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi ý kiến.
Translate from 越南语 to 中文

Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi quyết định của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Ra sao thì ra, tôi sẽ không thay đổi quyết định của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Ai làm ra con búp bê này?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ra ngoài mặc dù trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文

Quang cảnh nơi xảy ra tai nạn ô tô thật kinh khủng.
Translate from 越南语 to 中文

Khi nào đã xảy ra chiến tranh ba mươi năm?
Translate from 越南语 to 中文

Một người không thể học làm bất kỳ thứ gì mà không gây ra lỗi lầm cả.
Translate from 越南语 to 中文

Sao Bill xé lá thư ra từng mảnh vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta hãy đi ra biển đi. Tôi được nghỉ làm trong 6 ngày tới.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra em không nên tiết lộ việc em có mang quá sớm. Anh muốn làm mọi người ngạc nhiên.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể đến ở với bạn được không? Tôi bị đuổi ra đường vì tôi không trả tiền thuê nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Sharon phát hiện ra rằng cô ấy sắp có con.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy cẩn thận khi bạn mua sắm, bởi vì một số người bán hàng sẽ cố lợi dụng bạn và đưa ra giá đắt.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:marshmallowthóixấunhưngnhữngdễdàngsửaHễđắt