包含"rất"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用rất。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền.
Translate from 越南语 to 中文

Cái này rất là hấp dẫn!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu!
Translate from 越南语 to 中文

"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from 越南语 to 中文

"Nói thật là tôi rất là sợ độ cao." "Bạn nhát quá!"
Translate from 越南语 to 中文

Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from 越南语 to 中文

Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thấy ngoại ngữ rất thú vị.
Translate from 越南语 to 中文

Công lý rất đắt.
Translate from 越南语 to 中文

Rất nhiều người ngại dậy sớm, cho dù họ phải làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tim rất thích truyện cười mỉa mai.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn còn rất nhiều thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Bên ngoài trời rất tối.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã đi bộ rất nhiều.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cảm thấy mình rất tự do.
Translate from 越南语 to 中文

Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
Translate from 越南语 to 中文

Rất nhiều thực vật nở hoa vào mùa Xuân.
Translate from 越南语 to 中文

Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from 越南语 to 中文

Tôi yêu em rất nhiều
Translate from 越南语 to 中文

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nhớ rất rõ những ký ức về thời thơ ấu của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Mỗi câu văn trong quyển sách này đầu rất quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Tuy chú của tôi không còn trẻ nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh.
Translate from 越南语 to 中文

Trời rất nóng nên chúng ta không thể đi bộ lâu được.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Translate from 越南语 to 中文

Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from 越南语 to 中文

Câu chuyện của ông ấy rất đáng nghe.
Translate from 越南语 to 中文

Cha mẹ tôi rất yêu tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi định đến gặp anh, nhưng tuần này tôi rất bận.
Translate from 越南语 to 中文

Sự giúp đỡ của bạn rất cần thiết đối với chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Rất lãng mạn!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể nhìn tấm ảnh này mà không cảm thất rất buồn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể nhìn tấm ảnh đó mà không cảm thấy rất buồn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from 越南语 to 中文

Cái này rất ngon.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất vui được nghe điều đó.
Translate from 越南语 to 中文

Hàng thủ công thời nay rất đắt.
Translate from 越南语 to 中文

Bơi ở sông này rất nguy hiểm.
Translate from 越南语 to 中文

Còn rất ít giấy thừa.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy là một người bạn rất gần gũi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất mệt.
Translate from 越南语 to 中文

Ngôn ngữ cầu nối trung lập hoặc ngôn ngữ quốc tế hỗ trợ ngày nay rất cần thiết.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta là một con người rất ích kỷ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy rất thích ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất cao.
Translate from 越南语 to 中文

Rất tiếc là chị ấy ốm.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy chơi viôlông rất hay.
Translate from 越南语 to 中文

Anh/chị Kazuko rất giống với chị của anh/chị ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Mặc dù tuổi cao, ông ấy rất khỏe mạnh.
Translate from 越南语 to 中文

Tại công viên có rất nhiều người.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là một con người rất nghiêm túc.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta tỏ ra rất phấn khởi trong công việc.
Translate from 越南语 to 中文

Ông tôi rất khỏe mạnh.
Translate from 越南语 to 中文

Gặp anh là rất tốt.
Translate from 越南语 to 中文

Có rất nhiều hoa trong vườn.
Translate from 越南语 to 中文

Aoi là một nữ vũ công rất giỏi.
Translate from 越南语 to 中文

Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy có cử chỉ rất nhã nhặn.
Translate from 越南语 to 中文

Máy vi tính có thể làm một công việc rất phức tạp trong một khoảnh khắc.
Translate from 越南语 to 中文

Hồi nhỏ tôi rất thích dạo chơi dưới trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文

Món xúp này rất ngon.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất hy vọng rằng tôi đã không bắt buộc anh, mà chính anh đã tự nguyện đến cùng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Bố anh ấy là người chơi pianô rất giỏi.
Translate from 越南语 to 中文

Rất cám ơn về sự giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy có rất nhiều bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi dậy rất muộn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất hài lòng cách bố trí của anh!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất bận vì tập luyện sau khi tan học.
Translate from 越南语 to 中文

Nam Phi ở rất xa.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cho rằng câu hỏi rất dễ.
Translate from 越南语 to 中文

Tom cho rất nhiều đường vào trà của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất mơ ước được nhìn thấy Paris.
Translate from 越南语 to 中文

Chỗ này rất nguy hiểm cho người mới học bơi.
Translate from 越南语 to 中文

Em gái tôi rất thích âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất chân thành cám ơn bạn vì bạn đã chỉ ra cho tôi những lỗi sai.
Translate from 越南语 to 中文

Họ đã lấy nhau, khi họ còn rất trẻ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta ăn rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文

Ông tôi rất khó chiều.
Translate from 越南语 to 中文

Du lịch trên biển rất thích thú.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu ấy rất thông minh, cả em cậu ấy cũng vậy.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy rất thích âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文

Vì tôi rất bận, bạn đừng trông cậy vào tôi.
Translate from 越南语 to 中文

NHững chiếc giầy này rất to so với chân tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Cá voi là loài động vật có vú rất to lớn ở ngoài biển.
Translate from 越南语 to 中文

Hồi còn trẻ, mẹ tôi rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy rất chính xác trong công việc.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy rất cẩn trọng trong công việc của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Một phần của thông tin này rất quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Thật là rất khó mà hiểu được anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta nói về anh ta rằng anh ta rất nghèo.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn cứ nghĩ rằng tôi chẳng có việc phải làm, nhưng trái lại tôi rất bận.
Translate from 越南语 to 中文

Cái xe hai bánh rất đẹp vừa đi ngang qua đây.
Translate from 越南语 to 中文

Người ta không thể uống nước biển, bởi nó rất mặn.
Translate from 越南语 to 中文

Cái máy tính xách tay này rất mỏng.
Translate from 越南语 to 中文

Cả hai đều rất dễ thương.
Translate from 越南语 to 中文

Jennifer rất thất vọng về việc buổi hòa nhạc bị hủy bỏ. Cô ấy rất trông mong buổi biểu diễn đó.
Translate from 越南语 to 中文

Jennifer rất thất vọng về việc buổi hòa nhạc bị hủy bỏ. Cô ấy rất trông mong buổi biểu diễn đó.
Translate from 越南语 to 中文

Giữ được bình tĩnh khi có chuyện khẩn cấp là rất quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文

David cho rằng anh ta rất quan trọng. Anh ta đã luôn coi thường những người khác trong văn phòng của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:Hảisẵnsàngphónggợixétkhốxibànganbum