包含"mua"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用mua。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

Ai mua bánh mỳ không?
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã mua gì ở cửa hàng?
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy mua thịt gà.
Translate from 越南语 to 中文

Ông cho tôi xem ông đã mua gì.
Translate from 越南语 to 中文

Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi mua trâu vẽ bóng.
Translate from 越南语 to 中文

Brian đã mua môi son cho Kate
Translate from 越南语 to 中文

Cây đàn ghi ta này quá đắt khiên tôi không thể mua được.
Translate from 越南语 to 中文

Chiếc xe này quá đắt đẻ tôi có thể mua được.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không có khả năng mua một quyển sách duy nhất với giá 40 đô la!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không có khả năng mua cái đó.
Translate from 越南语 to 中文

Jack không đủ tiền để mua một xe đạp mới.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi phải đi mua hàng, tôi sẽ về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể đi mua sắm hộ tôi không?
Translate from 越南语 to 中文

Đáng tiếc là người ta không thể mua phép lạ như mua khoai tây.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng tiếc là người ta không thể mua phép lạ như mua khoai tây.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mua nó 10 đô la.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là cái gì tôi đã mua ở Tây Ban Nha.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một ngôi nhà đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn mua cuốn từ điển này.
Translate from 越南语 to 中文

Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy để dành tiền để mua nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã mua chiếc áo khoác này với giá rẻ.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể mua ở bất cứ hiệu sách nào.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mua cái váy này giá hời.
Translate from 越南语 to 中文

Bà ấy mua sách trong cứa hàng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể mua được xe đạp mới vì chưa đủ tiền.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ghé qua hiệu sách và mua một cuốn sách thú vị.
Translate from 越南语 to 中文

Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
Translate from 越南语 to 中文

Xin đừng tiết lộ với Elizabeth là tôi đã mua cho cô ấy sợi dây chuyền vàng tặng sinh nhật của cô ấy nhé.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy cẩn thận khi bạn mua sắm, bởi vì một số người bán hàng sẽ cố lợi dụng bạn và đưa ra giá đắt.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mua cái vợt này 2 tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文

Quý khách có mua gì thêm nữa không ạ?
Translate from 越南语 to 中文

Biết ý ba, tôi luôn mua giò heo hầm mỗi khi về nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể mua tơ lụa ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文

Đàn guitar đó mắc đến nỗi tôi không thể mua nó.
Translate from 越南语 to 中文

Jack không đủ tiền để mua xe một chiếc xe đạp mới.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã mua trọn cái này.
Translate from 越南语 to 中文

Người giàu nhất cũng không thể mua được mọi thứ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh muốn mua những gì?
Translate from 越南语 to 中文

Cỗ máy mới đã được mua rất nhiều tiền.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua máy vi tính.
Translate from 越南语 to 中文

Có tiền mua tiên cũng được.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ đã mua cho chúng tôi một con cún.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ đã mua cho chúng tớ một con cún.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi không tham gia việc mua xe mới của họ.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi không tham gia việc mua xe mới của tụi nó.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi không tham gia việc mua xe mới của chúng nó.
Translate from 越南语 to 中文

Tụi tao không tham gia việc mua xe mới của tụi nó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ mua một chiếc đồng hồ cho con tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tao sẽ mua một chiếc đồng hồ cho con của tao.
Translate from 越南语 to 中文

mỗi người đều mua nhiều bản để tặng cho gia đình, người thân.
Translate from 越南语 to 中文

Kỹ sư Thắng mua xe gì?
Translate from 越南语 to 中文

Bà mua quả gì?
Translate from 越南语 to 中文

Cô Nga mua một cái mũ xanh.
Translate from 越南语 to 中文

Bố mua cái nhà này.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mừng là anh đã mua lại công ty.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn phải xếp hàng để mua vé.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi dự định mua một chiếc xe khi đã trở thành người lớn.
Translate from 越南语 to 中文

Không, anh phải mua vé ở quầy bán.
Translate from 越南语 to 中文

Sở thích của tôi là đi mua sắm.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn mua một cuốn từ điển rẻ.
Translate from 越南语 to 中文

Sáng nay, tôi cùng bạn tôi đi mua vé máy bay.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mua quyển sách đó từ Anh quốc.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ơi, mua vé số giúp em đi!
Translate from 越南语 to 中文

Ông ta đã mua cho tôi một tờ vé số.
Translate from 越南语 to 中文

Nó cứ mời tôi mua vé số mãi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thích bị mời mua vé số.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn mua tuốc-nơ-vít.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã di mua thịt nướng tại cửa hàng thịt, nhưng không có.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn mua thuốc nhỏ mắt.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn mua máy ảnh kỹ thuật số.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta không thích đi mua sắm.
Translate from 越南语 to 中文

Hạnh phúc không thể mua được.
Translate from 越南语 to 中文

Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể mua quần áo bơi ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ tôi mua cho em trai tôi một cái dù màu vàng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã từ bỏ ý định mua nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua anh mua được một quyển từ điển mới xuất bản phải không?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn tôi có mua gì đâu?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta mua một con dao bầu thật to, đem ra cứ mài mài liếc liếc mãi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mua được một cái mô-tô mới.
Translate from 越南语 to 中文

Đã mua cái bàn thì mua luôn cái ghế.
Translate from 越南语 to 中文

Đã mua cái bàn thì mua luôn cái ghế.
Translate from 越南语 to 中文

Thuốc này là ba mẹ mua cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mới mua một cái ti vi màn hình phẳng bốn mươi in.
Translate from 越南语 to 中文

Lời nói chẳng mất tiền mua.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu cậu thích thì mua đi là xong.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đang mua máy tính.
Translate from 越南语 to 中文

Cô đang mua máy tính.
Translate from 越南语 to 中文

Ngày mai tôi sẽ mua một chiếc điện thoại di động.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã mua chiếc mũ này 2000 yên.
Translate from 越南语 to 中文

Nó đã mua cho cô ấy một món quà nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã mua cho cô ấy sô cô la.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã mua cho cô ấy một món quà nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy không nghèo tới mức không mua nổi một chiếc xe đạp.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã mua cho tôi cái áo rất đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Anh muốn mua gì?
Translate from 越南语 to 中文

Nếu Tom muốn thì mua cho anh ta máy tính mới đi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn không thể mua được hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:thămthuởnhỏphiêulưubảnĐiểmtiênthiết