包含"học"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用học。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Rốt cuộc, ai cũng phải tự học thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ cố không quấy rầy bạn học hành.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn đi du học ở Paris.
Translate from 越南语 to 中文

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Ngày mai tôi sẽ học ở thư viện.
Translate from 越南语 to 中文

Tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng Trung quốc.
Translate from 越南语 to 中文

Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文

Không bao giờ trễ quá để học hỏi.
Translate from 越南语 to 中文

Em học sinh nhút nhát lẩm bẩm ra câu trả lời.
Translate from 越南语 to 中文

Cửa hàng này chỉ phục vụ học sinh sinh viên.
Translate from 越南语 to 中文

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from 越南语 to 中文

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from 越南语 to 中文

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã không đi học ngày hôm qua.
Translate from 越南语 to 中文

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy đã học cách để nhận thức giá trị của văn học.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy đã học cách để nhận thức giá trị của văn học.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã học tiếng Pháp thay vì tiếng Đức
Translate from 越南语 to 中文

Ngày mai tôi sẽ có lớp học.
Translate from 越南语 to 中文

Kế hoạch của tôi là học ở Úc
Translate from 越南语 to 中文

Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi vào phòng tôi, tại đó tôi có thể học.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu tôi được nhận vào đại học tôi dự định sẽ học kinh tế học.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu tôi được nhận vào đại học tôi dự định sẽ học kinh tế học.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu tôi được nhận vào đại học tôi dự định sẽ học kinh tế học.
Translate from 越南语 to 中文

Các em có phải là học sinh của trường này không?
Translate from 越南语 to 中文

Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Sau nhiêu khó khăn khác nhau, chị ấy đã học được lái xe.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã học tiếng Nga thay vì tiếng Pháp.
Translate from 越南语 to 中文

Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn học ở nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn hãy học những từ đó, từng từ một.
Translate from 越南语 to 中文

Tufts là trường đại học nguy hiểm nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from 越南语 to 中文

Cuối tiết học, giáo viên nói: "Hôm nay đủ rồi."
Translate from 越南语 to 中文

Hằng ngày chị ấy chơi quần vợt sau khi tan học.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn nên tìm hiểu sự việc theo quan điểm y học.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua con có về nhà ngay sau khi tan học?
Translate from 越南语 to 中文

Việc làm ở đại học sẽ cho anh nhiều thời gian rảnh hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Sách này nói về nhân chủng học.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi học tiếng Anh đã ba năm.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn bắt đầu học tiếng Đức khi nào?
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ hy vọng rằng phòng học của con có điều hòa không khí.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã học lái khi 18 tuổi và tôi đã được cấp bằng lái xe.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy không gạp khó khăn gì để học thuộc lòng bài thơ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không học trong hai ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy nghiên cứu văn học đương đại.
Translate from 越南语 to 中文

Chi ấy đã học chơi piano từ lâu.
Translate from 越南语 to 中文

Khi học ngoại ngữ, bạn đừng sợ sai lầm.
Translate from 越南语 to 中文

Không dưới 40 phần trăm học sinh tiếp tục đến trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文

Không dưới 40 phần trăm học sinh tiếp tục đến trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy thích toán học, tôi thì không.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có học tiếng Anh không?
Translate from 越南语 to 中文

Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy không chọn được giữa kiếm được một việc làm hay đi học.
Translate from 越南语 to 中文

Hằng ngày sau khi tan học cô ấy chơi quần vợt.
Translate from 越南语 to 中文

Hằng ngày sau khi tan học, cô ấy chơi quần vợt.
Translate from 越南语 to 中文

Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from 越南语 to 中文

Sự thật khoa học là sản phẩm của trí tuệ con người.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất bận vì tập luyện sau khi tan học.
Translate from 越南语 to 中文

Ở Nhật đã được học tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文

Người thầy giáo có ảnh hưởng tốt đến học sinh của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Nó đi bằng xe dạp đến trường học.
Translate from 越南语 to 中文

Chỗ này rất nguy hiểm cho người mới học bơi.
Translate from 越南语 to 中文

Họ ở gần sát trường học.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm nay nhiều và nhiều hơn những người đi tới các trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi phải học thuộc lòng bài thơ này.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu cô ấy không học tiếng Anh ở đây, cô ấy không thể qua được kỳ kiểm tra .
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã bị thuyết phục về sự cần thiết phải học nó.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta còn vã mồ hôi trên sách học vần.
Translate from 越南语 to 中文

Nói về y học tôi khuyên bạn giảm cân.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng học với mục đích vào đại học.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng học với mục đích vào đại học.
Translate from 越南语 to 中文

Nó học nhiều để vượt qua kỳ thi thành công.
Translate from 越南语 to 中文

Trong thành phố của tôi không có những lớp học quốc tế ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Văn hóa là điều gì còn lại sau khi người ta đã quên tất cả những điều người ta đã học.
Translate from 越南语 to 中文

Một người không thể học làm bất kỳ thứ gì mà không gây ra lỗi lầm cả.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn thi rớt là đáng đời. Bạn đã không học thi gì cả.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua, học sinh đã học xong Chương 1 nên bây giờ học sẽ tiếp tục học Chương 2.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua, học sinh đã học xong Chương 1 nên bây giờ học sẽ tiếp tục học Chương 2.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua, học sinh đã học xong Chương 1 nên bây giờ học sẽ tiếp tục học Chương 2.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua, học sinh đã học xong Chương 1 nên bây giờ học sẽ tiếp tục học Chương 2.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất vui khi đến thăm Đại học Quốc Gia Hà Nội.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta học tiếng Trung.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta càng học , chúng ta càng tiến bộ.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn học tiếng Hung từ khi nào?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta tự hào vì đã thi đỗ kì thi nhập học.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã thuyết phục em trai cố gắn học hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn chắc sẽ quen với cuộc sống mới ở đại học ngay thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã khá tốn tiền học cho bọn trẻ.
Translate from 越南语 to 中文

Cho đến bây giờ, tôi đã học tiếng Pháp suốt 4 năm.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:negluecasmiễnđườngsayquênnghiệphẹn