包含"đến"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用đến。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Thầy vật lý không để ý đến việc lên lớp của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Cộng sản sẽ chẳng bao giờ tồn tại đến đời của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Sự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Nóng đến nỗi mà có thể luộc trứng trên nóc xe.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mơ đến bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đến từ nước nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Cậu nói rằng tôi đang gặp nguy hiểm đến tính mạng sao?
Translate from 越南语 to 中文

Chuyện của nó tào lao đến nỗi chẳng ai tin được.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đến đây vì mục đích gì?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã đến châu Âu trước khi có chiến tranh.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đã đi đến Cairo hayc Alexandria?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đã đến New York ngay khi nhận được lá thư.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi tìm đến ông ấy để được giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文

Trận động đất đã mang đến thảm họa.
Translate from 越南语 to 中文

Càng có nhiều người đang di chuyển đến các khu vực đô thị.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy đợi đến khi anh ta trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu tôi biết rằng bạn ốm, tôi đã đến thăm bạn ở bệnh viện
Translate from 越南语 to 中文

Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra bạn nên đến sớm hơn một chút.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta hãnh diện chưa bao giờ đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi định đến gặp anh, nhưng tuần này tôi rất bận.
Translate from 越南语 to 中文

Đến sân bay xa bao nhiêu?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi từ Singapore đến.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đến muộn vì trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đến.
Translate from 越南语 to 中文

Đây là bạn gái Rachel của tôi, chúng tôi cùng đi đến trường.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from 越南语 to 中文

Các sinh viên nên tìm cách không đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文

Sắp đến mùa xuân.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy hẹn sẽ đến vào lúc bốn giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn phông thể biết chị ấy đau khổ đến thế nào.
Translate from 越南语 to 中文

Muộn rồi. Chúng ta hãy chờ đến 5 giờ rưỡi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không quan tâm đến nghệ thuật đại.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể đến văn phòng bằng xe hỏa không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文

Công nghiệp hóa đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ta đã sống đến bảy mươi tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu nên đến trường trước 8 giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi phải nhanh chóng đến ga để kịp chuyến tầu chót.
Translate from 越南语 to 中文

Vì bão, họ đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文

Takuya, bạn đã đến Ha-oai bao giờ chưa?
Translate from 越南语 to 中文

Anh cần phải đến đây ngay lập tức.
Translate from 越南语 to 中文

Sự ngon miệng đến trong khi ăn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy chờ tôi tới khi tôi đến.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Trường chúng tôi cấm chúng tôi đến rạp chiếu bóng một mình.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文

Nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi chờ khách đến thăm tối nay.
Translate from 越南语 to 中文

Vào thời gian đó, hằng ngày tôi đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文

Lạ thật, chị ấy chưa đến.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ân hận đã đến đó.
Translate from 越南语 to 中文

Roma là một thành phố đáng đến thăm.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文

Bố tôi thường đến văn phòng bằng xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文

Ngày mai tôi sẽ đến thăm ông Brown.
Translate from 越南语 to 中文

Hết khổ đến sướng.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đến sân bay để tiễn bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy không quan tâm đến chính trị.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy chẳng quan tâm gì đến nghệ thuật.
Translate from 越南语 to 中文

Buổi họp kéo dài đến 5 giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Bobby được phép xem ti vi đến 7 giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đến sau tiếng chuông reo.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi đã bay đến Osaka.
Translate from 越南语 to 中文

Thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đến bằng xe ca hay tầu hỏa?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã chờ xe buýt đến.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thích mai đến hơn là hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đến gặp tôi ba ngày trước khi anh ấy đi châu Phi.
Translate from 越南语 to 中文

Mưa đã khiến tôi không đến được.
Translate from 越南语 to 中文

Đôi khi Dick đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文

Đã đến lúc abnj phải ngừng xem ti vi.
Translate from 越南语 to 中文

Năm nay xuân đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文

Do mưa to, chúng tôi đến trường quá muộn.
Translate from 越南语 to 中文

Không dưới 40 phần trăm học sinh tiếp tục đến trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi đến Tokyo.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy có thể đến
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất hy vọng rằng tôi đã không bắt buộc anh, mà chính anh đã tự nguyện đến cùng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Chiếc cầu mới sẽ hoàn thành từ nay đến tháng ba.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy kịp đến lớp đúng lúc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã đi đến ngân hàng rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ theo anh đến bất cứ nơi nào anh đi.
Translate from 越南语 to 中文

Đến lượt tôi làm vẹ sinh phòng.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đến đây bằng xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi phấn chấn khi nghĩ đến việc dọn nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Không ai đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文

bạn đừng quan tâm đến kết quả.
Translate from 越南语 to 中文

Tại sao sáng nay anh đến muộn?
Translate from 越南语 to 中文

Ngay sau khi chị ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu.
Translate from 越南语 to 中文

Ngày mai tôi sẽ đến Teheran.
Translate from 越南语 to 中文

Chắc chắn anh ấy sẽ không đến.
Translate from 越南语 to 中文

Sau mùa đông là mùa xuân đến.
Translate from 越南语 to 中文

Đáng tiếc là anh không thể đến được.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể đến cuộc họp ngày mai không?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta cuối cùng đã nói ra ngày sẽ đến.
Translate from 越南语 to 中文

Sau ít phút nữa những người khác sẽ đến.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:đèlùngpháisữngGinavâyhợmócnáylọ