学习如何在越南语句子中使用đến。超过100个精心挑选的例子。
Cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Từ xưa đến giờ đả luôn luôn như vậy rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Thầy vật lý không để ý đến việc lên lớp của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cộng sản sẽ chẳng bao giờ tồn tại đến đời của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Sự tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Nóng đến nỗi mà có thể luộc trứng trên nóc xe.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mơ đến bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đến từ nước nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Cậu nói rằng tôi đang gặp nguy hiểm đến tính mạng sao?
Translate from 越南语 to 中文
Chuyện của nó tào lao đến nỗi chẳng ai tin được.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đến đây vì mục đích gì?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã đến châu Âu trước khi có chiến tranh.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã đi đến Cairo hayc Alexandria?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đến New York ngay khi nhận được lá thư.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tìm đến ông ấy để được giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Trận động đất đã mang đến thảm họa.
Translate from 越南语 to 中文
Càng có nhiều người đang di chuyển đến các khu vực đô thị.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy đợi đến khi anh ta trở lại.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đến trễ nửa tiếng, vì thế mọi người bực mình với anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi biết rằng bạn ốm, tôi đã đến thăm bạn ở bệnh viện
Translate from 越南语 to 中文
Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from 越南语 to 中文
Lẽ ra bạn nên đến sớm hơn một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hãnh diện chưa bao giờ đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định đến gặp anh, nhưng tuần này tôi rất bận.
Translate from 越南语 to 中文
Đến sân bay xa bao nhiêu?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi từ Singapore đến.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đến muộn vì trời mưa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đến.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là bạn gái Rachel của tôi, chúng tôi cùng đi đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from 越南语 to 中文
Các sinh viên nên tìm cách không đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Sắp đến mùa xuân.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hẹn sẽ đến vào lúc bốn giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn phông thể biết chị ấy đau khổ đến thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Muộn rồi. Chúng ta hãy chờ đến 5 giờ rưỡi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không quan tâm đến nghệ thuật đại.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể đến văn phòng bằng xe hỏa không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Công nghiệp hóa đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta đã sống đến bảy mươi tuổi.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu nên đến trường trước 8 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải nhanh chóng đến ga để kịp chuyến tầu chót.
Translate from 越南语 to 中文
Vì bão, họ đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Takuya, bạn đã đến Ha-oai bao giờ chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Anh cần phải đến đây ngay lập tức.
Translate from 越南语 to 中文
Sự ngon miệng đến trong khi ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy chờ tôi tới khi tôi đến.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Trường chúng tôi cấm chúng tôi đến rạp chiếu bóng một mình.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi chờ khách đến thăm tối nay.
Translate from 越南语 to 中文
Vào thời gian đó, hằng ngày tôi đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Lạ thật, chị ấy chưa đến.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ân hận đã đến đó.
Translate from 越南语 to 中文
Roma là một thành phố đáng đến thăm.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文
Bố tôi thường đến văn phòng bằng xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai tôi sẽ đến thăm ông Brown.
Translate from 越南语 to 中文
Hết khổ đến sướng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đến sân bay để tiễn bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không quan tâm đến chính trị.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy chẳng quan tâm gì đến nghệ thuật.
Translate from 越南语 to 中文
Buổi họp kéo dài đến 5 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Bobby được phép xem ti vi đến 7 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đến sau tiếng chuông reo.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua tôi đã bay đến Osaka.
Translate from 越南语 to 中文
Thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đến bằng xe ca hay tầu hỏa?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã chờ xe buýt đến.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích mai đến hơn là hôm nay.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đến gặp tôi ba ngày trước khi anh ấy đi châu Phi.
Translate from 越南语 to 中文
Mưa đã khiến tôi không đến được.
Translate from 越南语 to 中文
Đôi khi Dick đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Đã đến lúc abnj phải ngừng xem ti vi.
Translate from 越南语 to 中文
Năm nay xuân đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Do mưa to, chúng tôi đến trường quá muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Không dưới 40 phần trăm học sinh tiếp tục đến trường đại học.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm qua tôi đến Tokyo.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy có thể đến
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất hy vọng rằng tôi đã không bắt buộc anh, mà chính anh đã tự nguyện đến cùng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc cầu mới sẽ hoàn thành từ nay đến tháng ba.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy kịp đến lớp đúng lúc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã đi đến ngân hàng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ theo anh đến bất cứ nơi nào anh đi.
Translate from 越南语 to 中文
Đến lượt tôi làm vẹ sinh phòng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đến đây bằng xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phấn chấn khi nghĩ đến việc dọn nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文
bạn đừng quan tâm đến kết quả.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao sáng nay anh đến muộn?
Translate from 越南语 to 中文
Ngay sau khi chị ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai tôi sẽ đến Teheran.
Translate from 越南语 to 中文
Chắc chắn anh ấy sẽ không đến.
Translate from 越南语 to 中文
Sau mùa đông là mùa xuân đến.
Translate from 越南语 to 中文
Đáng tiếc là anh không thể đến được.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể đến cuộc họp ngày mai không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta cuối cùng đã nói ra ngày sẽ đến.
Translate from 越南语 to 中文
Sau ít phút nữa những người khác sẽ đến.
Translate from 越南语 to 中文