"xe" içeren Vietnamca örnek cümleler

xe kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Khi tôi ra khỏi ga xe lửa, tôi gặp một gã đàn ông.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng mở trước khi xe lửa ngừng lại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nóng đến nỗi mà có thể luộc trứng trên nóc xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái xe đã đụng vô tường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có một chiếc xe đạp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi biết lái xe ô-tô, nhưng Tom thì không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đang lái xe cứ như một kẻ điên vậy!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có thể tìm một chiếc xe buýt đưa đón cho sân bay ở đâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô đã bất cẩn để quên chiếc ô trên xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có phải Mary sống cạnh nhà tài xế xe buýt - người đã làm việc với Join không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bill làm công việc bán xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã gặp khố khăn để kiếm một xe tắc xi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Maurice Ravel có một chiếc xe đạp đẹp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe buýt sân bay tới sân bay mất bao nhiêu lâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi lên xe buýt số mấy để tới Waikiki?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe buýt sân bay khởi hành từ đâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông hãy lên xe buýt số 5.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông phải lên xe buýt này để đi tới bảo tàng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ đưa anh bằng xe hơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy giơ tay cố gắng chặn xe tắc xi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là xe hơi của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe hơi của anh ấy thật tuyệt vời.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đi bằng xe đạp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể đến văn phòng bằng xe hỏa không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khổ nỗi là tôi không biết đã đậu xe ở đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó chính là chiếc ô che mưa mà tôi tìm thấy trong xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau nhiêu khó khăn khác nhau, chị ấy đã học được lái xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi cung cấp phụ tùng cho nhà sản xuất xe hơi
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bà ấy đánh xe vào nhà để xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bà ấy đánh xe vào nhà để xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thoạt trông thấy xe hơi cảnh sát, hắn bỏ chạy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có thể đõ xe của tôi ở đây không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tay tôi bẩn. Tôi vừa chữa xe đạp của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe này quá đắt đẻ tôi có thể mua được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người lái xe phải thắt đai an toàn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có biết lái xe không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có bằng lái xe không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe hơi đắt nhất giá bao nhiêu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đi xe buýt hay đi tầu hỏa, vẫn phải trả tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Jack không đủ tiền để mua một xe đạp mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một chiếc xe đi qua đã té nước vào áo khoác của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bố tôi thường đến văn phòng bằng xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy tiễn chúng tôi bằng xe hơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi gọi xe tắc xi vì trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe hơi này không đẹp bằng xe hơi kia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe hơi này không đẹp bằng xe hơi kia.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có lái xe được không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã học lái khi 18 tuổi và tôi đã được cấp bằng lái xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe hơi này được rửa khi nào?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông làm ơn cho tôi xem bằng lái xe của ông.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đến bằng xe ca hay tầu hỏa?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã chờ xe buýt đến.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh làm ơn cho tôi mượn xe hơi của anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các bạn hãy khẩn trương để khỏi lỡ chuyến xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn thích gì: ăn bánh mỳ kẹp trong xe hơi hay tại công viên?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe cứu thương mất lái và suýt nữa cán phải một người đi bộ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy không có bằng lái xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trên đường tới đây tôi bị hỏng xe hơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đến đây bằng xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mẹ tôi không lái được xe hơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mẹ cậu ấy không cho phép cậu ấy cưỡi xe máy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cưỡi xe máy thật lý thú.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Năm ngoái cô ấy tập đi xe đạp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Năm ngoái chị ấy tập đi xe đạp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đinh đã xuyên thủng lốp xe hơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó đi bằng xe dạp đến trường học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh có ba xe hơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe đạp này của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy lái xe an toàn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhanh lên không bạn lỡ xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh có thể kiểm tra áp suất của các bánh xe không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta phải đi tới đó bằng xe hơi hay tắc xi?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thế anh đi bằng ô tô buýt, xe điện hay xe điện ngầm?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thế anh đi bằng ô tô buýt, xe điện hay xe điện ngầm?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái xe hai bánh rất đẹp vừa đi ngang qua đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không thể mua được xe đạp mới vì chưa đủ tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

So với chiếc xe của anh, xe tôi nhỏ hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

So với chiếc xe của anh, xe tôi nhỏ hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy cẩn thận! Chiếc xe đó suýt nữa đụng anh rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn lái xe vào ban đêm, bạn nên đề phòng những tài xế say rượu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy thuê 1 chiếc xe tải nhỏ (có 8 chỗ) theo giờ đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sợ là đã lên nhầm toa xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe buýt đỗ chỗ nào ạ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm qua chúng tôi đi xe đạp trong rừng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các bạn hãy khẩn trương kẻo lỡ chuyến xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Yên xe đạp quá cao so với thân hình thấp bé của cô ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Yêu cầu anh chị cho xem giấy tờ xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiếc xe lửa này luôn luôn đúng giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi dã để lại cây dù của bạn trên xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi vừa kịp lúc bắt chuyến xe lửa cuối cùng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mấy chiếc xe đó là xe của thầy cô chúng ta đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mấy chiếc xe đó là xe của thầy cô chúng ta đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Jack không đủ tiền để mua xe một chiếc xe đạp mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Jack không đủ tiền để mua xe một chiếc xe đạp mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe tăng và máy bay có thể đánh bại quân đội nhưng chúng không thề chinh phục được người dân.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe buýt đến rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: chủ, tệ, trừ, Sếp, quần, Vẫn, khỏi, ga, xe, lửa.