"sinh" içeren Vietnamca örnek cümleler

sinh kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Hôm nay là ngày 18 tháng sáu, và cũng là ngày sinh nhật của Muiriel!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúc mừng sinh nhật, Muiriel!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Giá sinh hoạt đã nhất loạt tăng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúc mừng giáng sinh!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em học sinh nhút nhát lẩm bẩm ra câu trả lời.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cửa hàng này chỉ phục vụ học sinh sinh viên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cửa hàng này chỉ phục vụ học sinh sinh viên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sắp sinh em bé
Translate from Vietnamca to Türkçe

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các sinh viên dành nhiều thời gian cho việc vui chơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy cho tôi một anbum ảnh làm quà sinh nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn biếu cô ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật cô.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thành phố này là nơi sinh của nhiều người nổi tiếng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các sinh viên nên tìm cách không đến muộn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các em có phải là học sinh của trường này không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngày sinh của bạn là bao giờ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh sinh viên này là người Mỹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ít sinh viên biết đọc tiếng La Tinh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đa số sinh viên ghét môn sử.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom sinh ra ở đâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một vài sinh viên ngồi trên ghế băng ăn trưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sinh ra ngày 23 tháng 3 năm 1939 ở Barcelona.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây không phải là giấy vệ sinh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả sinh viên đều phản đối chiến tranh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn là một sinh viên tốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dương vật là một trong các cơ quan sinh dục của đàn ông.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không dưới 40 phần trăm học sinh tiếp tục đến trường đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đến lượt tôi làm vẹ sinh phòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hồi tôi còn là sinh viên, tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta không sinh ra với khả năng thực hành chung sống trong hạnh phúc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

George Washington sinh năm 1732.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đôi sinh đôi giống nhau thế, dường như không thể phân biệt được người này với người kia nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người thầy giáo có ảnh hưởng tốt đến học sinh của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi thấy cậu sinh viên tốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thông thường trẻ sinh đôi có nhiều điểm chung.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi quen anh ấy khi tôi là sinh viên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi quen cô ấy khi tôi là sinh viên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm qua là kỷ niệm ngày sinh của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong thư viện có nhiều sinh viên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi là sinh viên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vợ tôi thù tôi từ khi tôi quên ngày sinh của bà ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lễ Giáng sinh năm nay rơi vào một ngày chủ nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin đừng tiết lộ với Elizabeth là tôi đã mua cho cô ấy sợi dây chuyền vàng tặng sinh nhật của cô ấy nhé.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thật khó phân biệt được hai chị em song sinh đó vì họ trông rất giống nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm qua, học sinh đã học xong Chương 1 nên bây giờ học sẽ tiếp tục học Chương 2.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay có nhiều y sinh đến thực tập tại bệnh viện mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu bé rất có ý thức về vệ sinh bản thân.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Danh sách thí sinh được yết bảng rồi kìa!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lớp của các bạn có học sinh Hàn Quốc nào không ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ví dụ như, càng ngày có càng nhiều người lựa chọn chung sống và sinh con mà không kết hôn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có 20 thí sinh trong cuộc cạnh tranh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bên châu Âu đã là Giáng Sinh rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Al Gore được sinh ra ở Washington, D.C.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các sinh viên đã học thuộc lòng rất nhiều bài thơ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các sinh viên đã học thuộc lòng bài thơ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sinh viên phải được quyền vào đọc sách ở một thư viện tốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bà ấy dạy tiếng Anh cho sinh viên các lớp cao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mẹ đã làm cho tôi một ổ bánh cho sinh nhật của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy sinh bé gái hồi hôm qua.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm qua, cô ấy đã sinh ra một bé gái.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm qua, cô ấy đã sinh ra một đứa con gái.
Translate from Vietnamca to Türkçe

cô ấy đã sinh ra một bé gái hồi hôm qua.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lỗi phát sinh trong quá trình lưu dữ liệu. Vui lòng thử lại lần nữa hoặc liên hệ chúng tôi để báo cáo việc này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúc bạn bình an và hạnh phúc nhân mùa giáng sinh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là một trong những quy luật địa sinh vật đầu tiên của hòn đảo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những sinh vật nhỏ bé sẽ trở nên to lớn và ngược lại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta có một thang máy hoạt động, vệ sinh khép kín.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu anh sợ mấy loài sinh vật này, có lẽ anh không nên tới đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hàng triệu sinh vật thuộc linh hồn đi trên Trái Đất không được nhìn thấy, cả khi chúng ta thức, và khi chúng ta ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là những sinh vật gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

con nhìn thấy những sinh vật rất kỳ lạ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sinh nhật của anh ngày nào vậy ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm qua là sinh nhật của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tặng em gái tôi dây chuyền châu vào ngày sinh nhật của nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ta ước mình sinh ra sớm hơn 20 năm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta có thể bơi nhanh hơn bất kì nam sinh nào trong lớp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy nói chậm lại vì học sinh không nghe kịp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tặng dì quà sinh nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là một cuốn từ điển tốt dành cho học sinh cấp 3.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi học sinh đều vỗ tay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy có mối quan hệ tốt với các học sinh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy mời chúng tôi đến dự buổi tiệc sinh nhật của cô ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay là sinh nhật của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không phải ai sinh ra cũng đều có năng khiếu âm nhạc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cụ ông đó là người khôn ngoan, biết rất nhiều về cuộc sống nhân sinh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một sinh viên đã giải quyết hết tất cả vấn đề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu không có ánh nắng mặt trời, mọi sinh vật sẽ chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mỗi ngày trẻ sơ sinh cần ngủ từ 16 đến 20 tiếng mỗi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Giáng sinh vui vẻ!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người ta thường coi anh ấy là sinh viên, vì anh ấy trông rất trẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy cho các học sinh của bạn đọc những quyển sách khiến các em phải động não nhiều hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: , than, vãn, liền, ngán, , dung, điện, bốn, bảy.