"sau" içeren Vietnamca örnek cümleler

sau kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Xếp gọn gàng sau khi giặt xong.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bản phân tích này đưa ra kết quả sau đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Buổi triển lãm sẽ được tổ chức vào tháng sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

sau hơn hai ngày dầm mình giữa sóng to gió lớn
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con mèo đã đuổi sau con chuột.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau mọi nỗi vất vả của anh ta, lần này anh vẫn thất bại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta chỉ có thể phê bình những người khác đằng sau lưng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi uống chút rượu vang, anh ta trở thành anh hề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau nhiêu khó khăn khác nhau, chị ấy đã học được lái xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn hãy thận trọng đừng bơi sau khi ăn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi khẳng định đơn đặt hàng của ông như sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hằng ngày chị ấy chơi quần vợt sau khi tan học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trích đoạn sau đây trích dẫn từ một truyện cổ tích nổi tiếng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy mệt mỏi sau buổi lên lớp tiếng Đức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngay sau khi họ trở về, tôi sẽ điện thoại cho anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm qua con có về nhà ngay sau khi tan học?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi uống nước soda sau khi tắm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đến sau tiếng chuông reo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh hãy đứng đằng sau và xa bức tường lớn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi phải đi mua hàng, tôi sẽ về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi ông chết, các bức tranh của ông ấy đã được trưng bày tại bảo tàng này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lần sau anh nhất thiết mang cho tôi cuốn sách đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi bị đau dạ dầy sau bữa ăn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy chết chẳng bao lâu sau tại nạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi nghỉ hưu, tôi muốn có một cuộc sống yên tĩnh tại nông thôn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ trở về sau một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngay sau khi chị ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hằng ngày sau khi tan học cô ấy chơi quần vợt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hằng ngày sau khi tan học, cô ấy chơi quần vợt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau mùa đông là mùa xuân đến.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau ít phút nữa những người khác sẽ đến.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi rất bận vì tập luyện sau khi tan học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau mọi việc tôi chạy ngay đến nhà ga, và tôi đã kịp giờ tàu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Betty là người đến sau cùng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau đó tôi không nói với họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trước tiên phải nghĩ, sau hãy nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau hai năm tôi đã trở về quê nhà tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ giải thích sự việc với anh sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể sẽ biết Esperanto sau một thời gian ngắn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Văn hóa là điều gì còn lại sau khi người ta đã quên tất cả những điều người ta đã học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau gần hai tuần lễ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

“Sau phiên phúc thẩm vẫn y án mà thôi,” ông ấy nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau đó, mẹ của anh ta nghĩ ngợi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy dường như vẫn đắm chìm trong đau khổ, thay vì phải bình tĩnh lại sau điều bất hạnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

tôi nghe thấy tên tôi được gọi ở phía sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cả đội bóng đang ở trên mây sau khi dành được danh hiệu vô địch.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cha tôi sẽ đi du lịch nước ngoài vào năm sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhiều người nói rằng tháng sau cô ta sẽ đi Pháp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy chắc chắn rằng đèn được tắt sau khi bạn rời đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi họ về, ông đã gọi điện lên cho tôi để thông báo tình hình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy suy nghĩ thêm rồi sau đó quyết định.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đi bơi sau khi thức dậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cha của cô ấy trở thành người tàn tật sau cơn đau tim.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Năm sau Ken sẽ 15 tuổi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Buổi sáng hôm sau, chúng tôi rất buồn ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi đã tìm thấy cánh cửa bí mật sau màn rèm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó được thả ra khỏi tù ngay sau chiến tranh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hà Hồ hát tốt hơn sau phẫu thuật thanh quản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bất thần, nó té ngửa ra sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bất thình lình, anh ấy té ngửa ra sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đặt số lượng sau chất lượng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ tình cờ gặp nhau ở công viên trung tâm sau 50 năm xa cách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó về sớm sau khi chúng tôi tới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuộc đời bóng chày của anh ấy đã kết thúc sau đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau này có thể giúp con vào trường đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy quay lại một giờ sau đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không hứng thú với chuyện kiếp sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta học bài sau bữa tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin hãy dành thời gian rảnh vào chiều thứ 7 tuần sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ta bất tỉnh nhưng tỉnh lại trong vài phút sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta đã nỗ lực hên mình nhưng ngay sau đó nhận ra mình không thể thắng người chạy đó với tốc độ nhanh như thế kia được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta chắc hẳn phải rất mệt mỏi sau khi đi một quãng đường dài như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi đi bộ được một khoảng, chúng tôi đã tới cái hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau đó, tôi thức dậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thật là, sau đó tôi không thể đứng Tom.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi có thể hoàn tất nó sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi dập tắt đám cháy họ tìm thấy những bình đựng xăng và một phụ nữ hai mươi ba tuổi bị chết do tường đổ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi bi cáo buộc tội giết người, anh ta đã bị kết án tù chung thân.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong hai thiết kế, tôi thích cái trước hơn cái sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là chuyện tháng sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một tháng sau thì trời sẽ không nực như bây giờ nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy ôm con vào lòng, sau đó để nó ngủ trên giường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hội nghị chung, sau khi thảo luận báo cáo của Tổng giám đốc về bản kiến ​​nghị quốc tế ủng hộ Esperanto.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tim ông ta ngừng đập và chết ngay sau đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy treo anh ta lên trước đã, chúng ta sẽ xét đoán anh ta sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi giải quyết công việc mà đi cửa sau là rất không tốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy chú ý tác phẩm mới nhất sẽ được anh ấy công bố vào tháng sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con mèo chạy sau con chuột.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy cẩn thận nếu không anh ta sẽ đâm sau lưng cậu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy cẩn thận nếu không cô ta sẽ đâm sau lưng cậu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Việc duy nhất Tom thích sau bữa tối là xem TV.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta ngất di vì đoói và mrrtj, nhưng một lúc sau anh tỉnh lại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi ăn, chúng tôi đi ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi ăn, tụi tao đi ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi ăn, bọn tớ đi ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom sẽ giải đáp cho bạn ngay sau khi anh ấy trở lại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: thuốc, chuẩn, vịt, xòe, cánh, quác, phiền, to, phim, òm.