"số" içeren Vietnamca örnek cümleler

số kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một đa số áp đảo đã bỏ phiếu bãi bỏ hình phạt tàn nhẫn đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi lên xe buýt số mấy để tới Waikiki?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông hãy lên xe buýt số 5.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chỉ có một nửa số sách mà anh ấy có.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi e rằng bạn kết nối với số sai.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chính phủ được đa số phiếu trong kỳ bỏ phiếu vừa qua.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đa số sinh viên ghét môn sử.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ta trích dẫn một số phương ngôn lấy từ Kinh thánh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn làm ơn cho tôi biết tên và số điện thoại của bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Số người tham quan thành phố này tăng từng năm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là một thí dụ hoàn hảo về số phận ác nghiệt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Số lượng bảo tàng và nhà thờ bằng nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một số bạn tôi nói tiếng Anh thông thạo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dân số Tokyo lớn hơn dân số Luân-Đôn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dân số Tokyo lớn hơn dân số Luân-Đôn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi người phải làm chủ được số phận của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chuyến tầu đi Cambridge khởi hành từ ke số 5.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy có biết số điện thoại của anh không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dân chủ là chuyên chính của đa số.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Số phòng của tôi là số nào?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Số phòng của tôi là số nào?
Translate from Vietnamca to Türkçe

1,3 và 5 là những số lẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đa số các đàn ghi ta có sáu dây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh kiếm số tiền này như thế nào?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Làm thế nào anh sở hữu tất cả số tiền này?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bằng cách nào anh sở hữu tất cả số tiền đó?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dima hỏi : "Bạn có biết mã số điện thoại quốc gia của Li Băng không?"
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy mê tín dị đoan và nói rằng 13 là con số mang lại điều bất hạnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta có khả năng bơi một dặm ( 1cây số Anh =1609 mét ).
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đưa cho anh ấy số tiền ít ỏi mà tôi có.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy cẩn thận khi bạn mua sắm, bởi vì một số người bán hàng sẽ cố lợi dụng bạn và đưa ra giá đắt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trúng số hả anh?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đang xin ý kiến cấp trên để thay đổi một số vấn đề trong dự án.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tới năm 2030, thì 21 phần trăm dân số sẽ vượt 65 tuổi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Số lượng người dùng trên Facebook lớn hơn cả dân số của nước Mỹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Số lượng người dùng trên Facebook lớn hơn cả dân số của nước Mỹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta sẽ không đầu hàng số phận.
Translate from Vietnamca to Türkçe

nhập mật khẩu trên bàn phím số.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không, xin bấm số chín trước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hầu hết giáo viên không có được một cuộc sống tử tế do số giờ mà họ phải làm việc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không bắt được đủ số cá như mong đợi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vào giờ giải lao thì điểm số là bao nhiêu rồi?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không ai trong số họ hiểu cô ấy vừa ám chỉ điều gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tra số điện thoại của anh ta trong cuốn danh bạ điện thoại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh nói với tôi là đối với anh gia đình vẫn là quan trọng nhất, mẹ con tôi vẫn là số một.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lauren đã gặp vô số người, nhưng không bao giờ có thời gian cho một cuộc làm quen ngắn ngủi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi mới học được một số khoá kinh doanh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngôi trường ở phía trước 2 cây số.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Số tiền lương mà ông Philip nói ra đã làm cho Lauren sửng sốt lộ ra mặt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đặt số lượng sau chất lượng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi quan trọng chất lượng hơn số lượng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi quan tâm đến chất lượng hơn số lượng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

London nằm trong số những thành phố lớn nhất thế giới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong số năm đứa chúng tôi, anh ấy hiển nhiên là người có thể nói được nhiều thứ tiếng nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một số quốc gia có hệ thống luật pháp nghiêm khắc chống lại thuốc phiện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Jules Verne đã sáng tác một số tiểu thuyết phiêu lưu mạo hiểm tuyệt vời nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đa số đều coi truyện của ông thuộc thể loại giả tưởng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sống ở số nhà hai trăm hai mươi, đường Comprido.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chưa hề gặp ai trong số những người con trai của anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể thấy ở đây một số cách kết hợp màu sắc đẹp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một số lượng lớn đã được đổ vào cây cầu đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không thích bất kỳ ai trong số họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đã quay nhầm số điện thoại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đã gọi nhầm số điện thoại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đã bấm nhầm số điện thoại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ơi, mua vé số giúp em đi!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ta đã mua cho tôi một tờ vé số.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó cứ mời tôi mua vé số mãi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không thích bị mời mua vé số.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn mua máy ảnh kỹ thuật số.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuộc di dân khỏi nông thôn đã làm giảm số dân ở một loạt câc ngôi làng tại khu vực này của Đức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Câu lạc bộ của chúng tôi có số thành viên gấp ba lần của bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một số người Đức chỉ cần trả lương một euro một giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có một số thứ có thể làm bạn thích.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một số người nói rằng Boston là thành phố nguy hiểm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Số học sinh mỗi năm một tăng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có một số người không đồng ý.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Số học sinh khoa chúng tôi năm nay nhiều gấp 3 năm ngoái.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong lúc dọn dẹp, chúng tôi đã tình cờ tìm được một số thứ của ông nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không ai trong số họ có thể hiểu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi biết có một số học sinh không thích bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Giờ học Số học hôm nay thú vị hơn mọi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi xin giới thiệu với quý vị danh sách toàn bộ những ca khúc đã lọt vào số mười bài hay nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi lên xe buýt số 7 ở đâu được?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bọn trộm trốn thoát với tất cả số tiền trong két.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không biết ai trong số các bạn điên rồ hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi được điểm B môn đại số.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu chúng tôi đặt hàng với số lượng lớn hơn 20, bạn sẽ giảm giá chứ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong số tất cả mọi người ở trường, cậu thích ai nhất?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đã nhìn thấy ai trong số người hầu của tôi?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một số người không thích lươn vì trông bọn nó giống rắn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một số người không thích lươn vì trông chúng giống rắn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Không" là số đứng đằng trước "một".
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hàng năm có một số lượng lớn thanh niên nhập học đại học trên khắp nước Mỹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: ai, tự, học, thôi, Sẽ, xảy, ra, đâu, cố, quấy.