nhiên kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lãng phí tài nguyên thiên nhiên lá một việc làm thật xấu hổ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi mệt, tuy nhiên tôi phải làm xong bài lầm ở nhà của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi sửng sốt vì đột nhiên có tiếng sấm.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chị ấy có vẻ ngạc nhiên vì bức thư.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái đó không làm tôi ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đương nhiên chìa khóa của thành công là tính lương thiện.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tuy nhiên môi trường nhân taojcos tương tác quan trọng với thiên nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tuy nhiên môi trường nhân taojcos tương tác quan trọng với thiên nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bỗng nhiên cô ấy dừng lại và nhìn xung quanh mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chim là kẻ thù tự nhiên của côn trùng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi ngạc nhiên vì cô ta đi một mình tới Brazin.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tất nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lẽ ra em không nên tiết lộ việc em có mang quá sớm. Anh muốn làm mọi người ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy luôn luôn làm tôi ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có một thời, ta làm theo ý chí, bất chấp quy luật tự nhiên, cái mà ta thường gọi là ý chí luận.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta hoàn toàn không ngạc nhiên về khà năng của cô ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vẻ ngạc nhiên lộ trên gương mặt quý phái cuả ông.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lauren mỉm cười, ngạc nhiên vì tính hài hước tự nhiên cuả ông ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lauren mỉm cười, ngạc nhiên vì tính hài hước tự nhiên cuả ông ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Xin anh cứ tự nhiên như ở nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sự may mắn không xuất hiện ngẫu nhiên trong hành trình cuộc sống chúng ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong số năm đứa chúng tôi, anh ấy hiển nhiên là người có thể nói được nhiều thứ tiếng nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh sắp được ngạc nhiên tới nín thở rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Dĩ nhiên chẳng ai có thể chia cắt chúng ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom có vẻ rất ngạc nhiên khi tôi kể cho anh ta chuyện đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn không ngạc nhiên khi thấy tôi chứ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không phải ngẫu nhiên mà chiến tranh đã xảy ra.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chiến tranh không xảy ra do ngẫu nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bỗng nhiên trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Biện pháp hiệu quả nhất để giết thời gian nhất đương nhiên vẫn là chuyện trò, chém gió, buôn chuyện.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái này có thể sẽ làm cậu ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
"Em có ghét anh không?" - "Không" - "Vậy là thích anh chứ gì?" - "Tự nhiên hỏi làm gì?"
Translate from Vietnamca to Türkçe
Dĩ nhiên là tôi sẽ đi Pháp vào một ngày nào đó, chỉ là chưa biết là khi nào thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Câu nói đó trong ngôn ngữ của bạn rất dễ để nghe thấy nó tự nhiên, và cũng rất dễ để nó trở nên không tự nhiên đối với ngôn không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Câu nói đó trong ngôn ngữ của bạn rất dễ để nghe thấy nó tự nhiên, và cũng rất dễ để nó trở nên không tự nhiên đối với ngôn không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đã là tháng chín, tuy nhiên, trời vẫn rất nóng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tất nhiên, bạn có thể làm bất cứ thứ gì mà bạn muốn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Việc lấy mẫu phải được thực hiện sao cho các lựa chọn được đảm bảo là hoàn toàn ngẫu nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Việc chọn mẫu phải được đảm bảo là hoàn toàn ngẫu nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không phải là tê giác, tôi không phải hổ, nhưng có gì đó thôi thúc tôi đến với thiên nhiên khô cằn này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom cực kỳ ngạc nhiên khi tớ nói với anh ấy Mary mua cái gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta đột nhiên ngã bệnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta đột nhiên đổ bệnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã ngạc nhiên khi nghe con gái anh ấy nói năng một cách tục tĩu như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
"Bạn không phiền nếu tôi hút thuốc lá ở đây chứ?" "Ừ, cứ hút tự nhiên"
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đột nhiên cô con gái lớn nói "Tôi muốn kẹo".
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bỗng nhiên cô con gái cả nói "Tôi muốn kẹo".
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đồng thời, chúng tôi rất mong có thể tổ chức các hoạt động giúp nâng cao nhận thức của người dân và cộng đồng về tầm quan trọng của di sản và tự nhiên đối với phát triển bền vững.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Qua đó chúng ta có thể học hỏi những bài học và kiến thức về bảo vệ, bảo tồn di sản và phát huy giá trị di sản, tự nhiên, cũng như các loại hình, danh hiệu khác của UNESCO tại Việt Nam.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Công viên Địa chất Toàn cầu là một dự án đã và đang được bảo dưỡng nhằm giúp bảo vệ những di sản địa chất học có liên quan đến địa tầng, đá, địa hình, núi lửa, sự nứt gãy địa hình, v.v.. nhằm mục đích sử dụng trong việc nghiên cứu, giúp người khác hiểu về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người, phục vụ cho công tác giáo dục về khoa học và phòng chống thiên tai, cũng như trở thành một tài nguyên du lịch góp phần quảng bá cho khu vực.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vợ tôi sinh con trong lúc chúng tôi nghèo khổ nhất. Trong lúc vợ tôi ngủ, tôi nấu ăn trong vài ngày, và khiến vợ tôi ngạc nhiên bởi sự đa dạng các món ăn cũng như mùi vị của chúng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đây là quả kiwi hữu cơ. Xin hãy cứ tự nhiên hái chúng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Khoa học kỹ thuật không thể làm dịu đi mâu thuẫn giữa con người và tự nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông tôi đã ngạc nhiên khi nghe tin đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đôi lúc, bố bỗng nhiên hỏi tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hôm qua là lần đầu tiên tôi thấy gián từ khi chuyển nhà đến giờ đấy. Tôi cứ tưởng mình sắp ngất đi rồi. Tất nhiên là bằng cách nào đó, tôi phải giết lũ gián này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nội quy của trường cấm học sinh nhuộm tóc trái với màu tóc tự nhiên từ khi sinh ra.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Những tác phẩm đó cũng đáng được coi là kiệt tác đỉnh cao của văn học về tự nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Những tác phẩm đó cũng xứng đáng được coi là kiệt tác đỉnh cao của văn học về đề tài tự nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Người lớn dành bao nhiên thời gian để xem TV mỗi ngày?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Xin bạn hãy tự nhiên như ở nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Xin bạn hãy cứ tự nhiên như ở nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nancy ngạc nhiên vì Tom giành được giải nhất trong cuộc thi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã không thể nói nên lời vì quá ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Vì quá ngạc nhiên, tôi đã không thể nói nên lời.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom đã không ngạc nhiên khi Mary ở đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mary đang coi lòng tốt của Bill như là điều hiển nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cá là Tom và Mary đã ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cái bánh xà phòng này có chứa hương liệu thiên nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bánh xà phòng này có chứa hương liệu từ thiên nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cho rằng, thay vì nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi nghĩ thay vì hỏi "Tôi có thể ngồi chỗ này được không", thì hỏi "Chỗ này có ai ngồi chưa" vừa lịch sự vừa tự nhiên hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi nghĩ thay vì hỏi "Kochira no seki wa aite imasu ka?", thì hỏi "Koko no seki suwatte mo ii desuka" vừa lịch sự vừa tự nhiên hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cho rằng, nói "Chỗ ngồi này còn trống không" vừa lịch sự lại vừa tự nhiên hơn là nói "Tôi có thể ngồi chỗ này được không".
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi tự nhiên thèm ăn da gà giòn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chẳng hạn như, hệ thống giao thông công cộng của Trung Quốc ưu việt hơn của Anh, điều đó khỏi phải nghi ngờ. Tuy nhiên thì có lẽ chế độ phúc lợi công cộng của Anh ưu việt hơn của Trung Quốc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ví dụ như là, hệ thống giao thông công cộng của Trung Quốc ưu việt hơn của Anh, điều đó khỏi phải bàn cãi. Tuy nhiên thì có lẽ chế độ phúc lợi công cộng của Anh ưu việt hơn của Trung Quốc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đó có đơn giản chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên hay không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đương nhiên là nếu bạn cố gắng hết mình thì cái gì cũng làm được thôi!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tất nhiên là nếu bạn cố gắng hết sức thì việc gì cũng sẽ làm được thôi!
Translate from Vietnamca to Türkçe
Dường như Chris đang không theo kịp giờ Khoa học Tự nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đó là một màu hoàng hôn tuyệt đẹp. Như một sự trùng hợp ngẫu nhiên, cậu học trò chợt nhớ ra được từ "Crépuscule". Cậu ta lẩm bẩm từ đó hai ba lần trong miệng rồi nghĩ: "Màu sắc này của bầu trời cũng chẳng đẹp bằng từ này."
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã ngạc nhiên khi biết được là tôi đã thắng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn hãy hỏi tự nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hãy cứ hỏi tự nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom đã hơi ngạc nhiên về câu hỏi đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Điều đó không khiến tôi ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Điều đó không làm tôi ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy đã bỗng nhiên xuất hiện.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sự ngẫu nhiên, cùng với sự hài hước, là những yếu tố không thể thiếu trong cuộc đời.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tom và Mary nói rằng họ đã thực sự rất ngạc nhiên.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng tôi đã bỗng nhiên gặp nhau ở nhà ga.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi thấy ngạc nhiên là cô ấy đã từ chối một lời đề nghị tốt đến như thế.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi thấy ngạc nhiên là cô ấy đã từ chối một lời đề nghị tốt như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy đột nhiên bắt chuyện với tôi, nên tôi cảm thấy khó xử.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy sẽ ngạc nhiên nếu anh ấy thấy bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nó không nhiều ngạc nhiên, đúng không?
Translate from Vietnamca to Türkçe