"những" içeren Vietnamca örnek cümleler

những kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Tôi là người có nhiều thói xấu nhưng những thói xấu này có thể dễ dàng sửa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi ghét những lúc đông người.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người tham gia chương trình Maury Povich thường giả vờ rằng người yêu đang lừa dối họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi ghét những thứ đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chỉ có những người thất nghiệp mới hẹn hò vào thứ tư.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi nhớ rất rõ những ký ức về thời thơ ấu của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng hỏi những gì họ nghĩ. Hãy hỏi những gì họ làm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng hỏi những gì họ nghĩ. Hãy hỏi những gì họ làm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những nhà chính trị gia nên giữ lời hứa của mình
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đồng ý phần lớn những điếu anh ấy nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các chính trị gia không bao giờ nói cho chúng ta những ẩn ý của họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy làm việc trên những dự án thực sự điên rồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sự bi quan của anh ta làm suy sút tinh thần những người xung quanh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta chỉ có thể phê bình những người khác đằng sau lưng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông Tanaka là một trong những người bạn của chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những sách này là của ai?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những phụ nữ thực thụ có những đường nét tròn trặn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những phụ nữ thực thụ có những đường nét tròn trặn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy ghi vào giấy những ý tưởng của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi gặp khó khăn để thuyết phục chị ấy về những nguy hại của hút thuốc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn hãy làm tất cả những gì anh ta nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy liên kết với những người đáng tin cậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy cho tôi thời gian (để cho bạn tất cả những gì tôi có)!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sở thích riêng của tôi là sưu tầm những chai cũ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất thế giới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những chiếc bút này là của ai?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chất lượng không khí xấu đi trong những năm qua.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta phủ nhận không biết gì cả về những kế hoạch của họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là tất cả những gì mà tôi có.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đã mang về những vật kỷ niệm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn hãy học những từ đó, từng từ một.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả những điều anh nói đều đúng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn hãy phủ chút đất lên những hạt giống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những hoa này mọc ở xứ nóng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người lái xe phải thắt đai an toàn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn chỉ trốn tránh những khó khăn của cuộc sống hằng ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả những quả táo rơi bị lợn ăn hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả những sách này không nhất thiết là hay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những kẻ nói dối phải có trí nhớ tốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bà ấy đã cho tôi những đồng tiền cổ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sắp thông báo cho anh những thông tin mới nhất từ làng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người sống ở đây là bạn của chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người đi xa quá lâu trở thành những người nước ngoài tại chinh nước mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người đi xa quá lâu trở thành những người nước ngoài tại chinh nước mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đã thành công mặc dù những khó khăn lớn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thường thường những câu nói đùa đều chứa một phần sự thật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những bông hoa này có mùi thơm độc đáo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những dữ liệu này hoàn toàn không chính xác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy sáng tác những bài thơ đẹp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Faber đã viết những sách về côn trùng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đừng thêm những câu mà nguồn gốc có bản quyền tác giả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vào những ngày quang mây, người ta có thể trông thấy núi Phũ Sĩ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau ít phút nữa những người khác sẽ đến.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi thích cô ấy cười vì những câu nói đùa của tôi biết bao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thụy Sĩ cần những quả táo ngon hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vừa cười vừa nói chuyện, những đứa trẻ trèo lên đồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những cây này sẽ che ngôi nhà mới của chúng tôi khỏi cái nhìn của thiên hạ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những con chó khôn ngoan.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những quả táo này ngon.
Translate from Vietnamca to Türkçe

1,3 và 5 là những số lẻ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả những ước muốn của bạn hãy trở thành hiện thực!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vô kể những thiên thể trong vũ trụ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong những ngày nghỉ hè tôi đã đến làm việc ở bưu điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy nhìn những con bé kìa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời biết rằng chúng tôi đã làm tất cả những gì có thể.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những bình ắc quy loại này tuổi thọ là khoảng 3 năm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy cho những đứa trẻ đi ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những công việc của mỗi quốc gia như nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi rất chân thành cám ơn bạn vì bạn đã chỉ ra cho tôi những lỗi sai.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người thợ mỏ bãi công lâu nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngày mai chắc chắn những người đã đặt sẽ được nhận hàng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay nhiều và nhiều hơn những người đi tới các trường đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là tất cả những gì tôi biết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Gió mạnh đột khởi cố bứt đi những chiếc lá trong rừng cây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những ý kiến mầu xanh không mầu ngủ tức tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có những con chim đậu trên cành cây này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

NHững chiếc giầy này rất to so với chân tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ thông báo cho bạn về những tin tức mới nhất ở làng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: Điền, nhíu, sực, giện, khen, Valencia, hồn, khuất, Oxford, Gom.