"nhật" içeren Vietnamca örnek cümleler

nhật kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Hôm nay là ngày 18 tháng sáu, và cũng là ngày sinh nhật của Muiriel!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúc mừng sinh nhật, Muiriel!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đối với người nước ngoài thì ở Nhật trần nhà khá thấp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khách sạn này được một kiến trúc sư Nhật Bản thiết kế.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Úc to hơn Nhật Bản khoảng gấp hai mươi lần.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy cho tôi một anbum ảnh làm quà sinh nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông có nói tiếng Nhật không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn biếu cô ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật cô.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhật Bản có quan hệ ngoại giao với Trung Quốc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Công nghiệp hóa đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trước khi sang Nhật, tôi chưa bao giờ ăn xasimi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có nhật ký không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người Nhật thích du lịch theo nhóm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh có món ăn Nhật không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy sang Nhật hai năm trước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không có núi nào ở Nhật Bản lớn hơn núi Phú Sỹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi làm việc mọi ngày trừ chủ nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ở Nhật Bản, mùa hè nóng như thiêu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy sẽ chơi gôn chủ nhật tới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhật Bản phụ thuộc vào ngoại thường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hồi tôi còn là sinh viên, tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Điều này là điều thường xảy ra ở Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy ở Nhật Bản từ ba năm nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ở Nhật đã được học tiếng Anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong lãnh địa giáo dân chủ nhật là ngày lễ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy trưởng thành ở Hoa Kỳ, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ở Hoa Kỳ, bạn sẽ nhớ món ăn Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lễ Giáng sinh năm nay rơi vào một ngày chủ nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy nói tiếng Nhật giỏi, còn tôi thì không biết nói tiếng Đức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin đừng tiết lộ với Elizabeth là tôi đã mua cho cô ấy sợi dây chuyền vàng tặng sinh nhật của cô ấy nhé.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hổm nay có nghe tin gì về Nhật bản không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không những làm kinh hoàng cả Nhật mà cho cả toàn thế giới luôn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có người cho rằng đây là báo ứng trong quá khứ của Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thấy nhà mạng, các cơ quan này nọ có quyên góp giúp Nhật Bản kìa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người Nhật có mắt đen.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Kỳ nghỉ tới rơi đúng vào ngày chủ nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đến từ Tokyo, Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi là người Mỹ, nhưng tôi có thể nói được một ít tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi lo ngại là, bởi vì những dòng tiếng Nhật ở trang này được viết với furigana, chúng chiếm rất nhiều khoảng trống, và mọi người không quan tâm rằng chúng ở vị trí đầu sẽ thấy rất phiền phức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ở Nhật Bản tiền công thường tuơng xứng với thâm niên trong nghề.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi học tiếng Anh và tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tiếng Nhật khó hơn tiếng Anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Năm ngoái, tôi đã chứng kiến một cuộc thay đổi chính trị lớn ở Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhật Bản là đầu mối nhập khẩu lớn nhất của sản phẩm nông nghiệp của Hoa Kỳ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tính cạnh tranh của Nhật Bản trong việc sàn xuất máy ảnh là không thể nghi ngờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tin tức lan khắp Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngày mai là Chủ nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mẹ đã làm cho tôi một ổ bánh cho sinh nhật của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó nói tiếng Nhật như thể nó là người Nhật vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó nói tiếng Nhật như thể nó là người Nhật vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy là một ngôi sao nhạc pop nổi tiếng người Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khí hậu ở Nhật ấm như ở Trung Quốc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chỉ trong vòng hai tuần, Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất ở Tây Ban Nha, Nhật Bản, Brazil, Mỹ. Hàn Quốc, Đài Loan.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhật bản không lớn bằng Gia nã đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thỉnh thoảng sáng chủ nhật, tôi thích ngủ nướng đến tận trưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô Red dạy tôi tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đang học tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sinh nhật của anh ngày nào vậy ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người ngoại đó nói tiếng Nhật như là tiếng mẹ đẻ của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Kinh tế Nhật Bản đang phát triển nhanh chóng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi thông dịch những lời anh ta nói từ tiếng Pháp sang tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm qua là sinh nhật của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tặng em gái tôi dây chuyền châu vào ngày sinh nhật của nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đã 10 năm kể từ khi tôi rời Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một buổi sáng Chủ Nhật, Josh xâm nhập vào phòng khách nhà người ta và nói những điều ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy đến Nhật để học Nhật ngữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy đến Nhật để học Nhật ngữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhà ở Nhật nhỏ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trước đây tôi đã từng đi lễ nhà thờ ngày Chủ Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tặng dì quà sinh nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đi lễ nhà thờ vào ngày Chủ Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ta sẽ đến New York vào Chủ Nhật tới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy mời chúng tôi đến dự buổi tiệc sinh nhật của cô ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay là sinh nhật của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy rất vui vẻ, nhưng lại không biết tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mary nói Tiếng Nhật chậm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn nghĩ gì về hệ thống giáo dục của Nhật Bản?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại Nhật Bản, xe đạp đi bên trái.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn gửi lá thư này đến Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhật Bản là một đảo quốc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Quần đảo Nhật Bản bị tấn công bởi một đợt sóng nhiệt khủng khiếp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bọn trẻ đang ăn mừng sinh nhật của cậu bé.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thứ ba tới là sinh nhật của tôi và tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc sinh nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thứ ba tới là sinh nhật của tôi và tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc sinh nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có phải trẻ con người Nhật thật sự thích tô mặt trời màu đỏ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi sẽ rất nhớ bạn nếu bạn rời Nhật bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy đã cố mời anh ấy dự sinh nhật của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dì đã gửi cho tôi một món quà sinh nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông Wang đến Nhật Bản để học tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông Wang đến Nhật Bản để học tiếng Nhật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: bữa, thấy, thành, thạo, Pháp, hai, ba, năm, giải, nghĩa.