"ngoài" içeren Vietnamca örnek cümleler

ngoài kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bên ngoài trời rất tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đối với người nước ngoài thì ở Nhật trần nhà khá thấp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thật ra thì tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhiều người nước ngoài có thể đánh giá cao Kabuki.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi ra ngoài để chơi. Bạn có đi cùng tôi không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có kế hoạch ra nước ngoài không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy mặc áo khoác vào rồi ra ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dịch thơ sang tiếng nước ngoài không dễ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn học ở nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thỉnh thoảng thật thú vị được nhấm nháp đồ giải khát khác ngoài bia ra.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn ra nước ngoài vì thích thú hay vì công việc?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi lấy làm tiếc. Tôi là người ngoài cuộc ở đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy ra nước ngoài và không bao giờ trở về nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn ra nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn ăn ở ngoài tối nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đã không làm gì ngoài việc đọc tạp chí.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người đi xa quá lâu trở thành những người nước ngoài tại chinh nước mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài tiếng Anh, ông Nakajima có thể nói thông thạo tiếng Đức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng đánh giá con người qua vẻ bên ngoài của họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn một ngày nào đó ra nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng đánh giá công vệc theo vẻ bên ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không thích làm bếp khí ngoài trời nóng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cá voi là loài động vật có vú rất to lớn ở ngoài biển.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã đến tất cả 10 thành phố nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài ứng xử ân cần anh ấy còn có vẻ ngoài hấp dẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài ứng xử ân cần anh ấy còn có vẻ ngoài hấp dẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi ra ngoài mặc dù trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không được phán xét sự việc theo vẻ ngoài của nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Phải, tôi đã ở bên ngoài và trời đang mưa như trút nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Từ trước đến nay cha tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bây giờ ngoài đường không còn tuyết nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không muốn ra ngoài vào ngày trời lạnh thế này mà không có áo choàng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mọi người yêu mến cô ta chỉ vì vẻ bề ngoài của cô ta mà thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy cưới người nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cả đống người đang đứng bên ngoài chờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cha tôi sẽ đi du lịch nước ngoài vào năm sau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta đi ra ngoài bất chấp cơn mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nước được cung cấp từ bên ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không có thời gian làm việc đó, và ngoài ra, tôi không có tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi không muốn cho chuyện này lọt ra ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài đó lúc nào chẳng có bão cuốn sạch tàu bè, máy bay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sống ở nước ngoài được 10 năm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Ngoài công tác huấn luyện và chiến đấu, những lực lượng đặc nhiệm làm gì ?" "Huấn luyện".
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta sẽ chờ ở ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tụi tao sẽ chờ ở ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cà chua của bà được trồng trong nhà kính chứ không trồng ngoài trời.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bây giời tôi có thể ra ngoài và chơi trong vườn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn không được để cô ta đợi bên ngoài trong thời tiết lạnh giá thế này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao chúng ta không ra ngoài kiếm gì để ăn?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài tiếng Pháp ra, anh ta còn có thể nói tiếng Tây Ban Nha.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài cách này ra, chả có cách nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Làm sao để tìm thức ăn ngoài vũ trụ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời đang mưa, trẻ con không thể ra ngoài sân chơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người ta đã không cho phép tôi đi du lịch nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy coi như chúng ta là người ngoài hành tinh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể thực hiện từ bên ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn bắt buộc phải có hộ chiếu mới được đi nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh không được ra ngoài mà để thằng bé ở nhà một mình như vậy được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thật là tuyệt vời khi gặp được anh ở ngoài đời!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy ở nước ngoài đã sáu năm nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đã quên mang rác ra ngoài sáng nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn không nên đánh giá một người bằng vẻ bề ngoài của anh ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thông thường khi Tom và Mary ra ngoài ăn tối cùng nhau, họ cùng trả tiền hoá đơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi lúc nào cũng ăn ngoài hàng, nhưng tôi thích đồ ăn nhà làm hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Yuko chưa từng nói chuyện với người nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta bước ra ngoài, mặc kệ trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ra ngoài đi dạo không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ra ngoài ăn tối hôm nay liệu có ổn không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chim đang hót bên ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Việc đó nằm ngoài kế hoạch
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhìn hết tầm mắt, không có gì ngoài cánh đồng lúa mì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không có gì ngoài nước khi nhìn hết tầm mắt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khách du lịch nước ngoài sợ đi qua đường ở Việt Nam.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã tường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đi ra ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ đi ra ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chọn bạn vì vẻ bề ngoài, người quen vì tính cách, và kẻ địch nhờ trí thông minh. Khi chọn kẻ địch, cẩn thận không bao giờ thừa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom nói anh ta không ăn gì ngoài hoa quả và rau củ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi đã ngoài 50 tuổi, việc học một ngôn ngữ mới không đơn giản như vậy,
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ảnh đại diện của Tom với bề ngoài thực sự của anh ta khác nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta đã đi ăn ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy từng hay ăn ngoài mỗi ngày, nhưng bây giờ thì anh ấy không rảnh để làm điều đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Việc hỗ trợ người Nhật sinh sống và làm việc ở nước ngoài đã được bắt đầu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn phải cạo râu trước khi đi ra ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi ra ngoài đi dạo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài trời khá tối nhỉ. Hay là bão tới?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài ra bạn còn muốn tôi làm gì nữa không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi bị người ngoài hành tinh bắt cóc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đang quá tự tin vào vẻ ngoài của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ là bên ngoài đang ấm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Kể từ sau năm 1639, Nhật Bản đã đóng cánh cửa với ẩm thực nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài Tom ra, ở đó không có ai.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: thắt, dây, an, toàn, Chúa, tham, gia, chương, Maury, Povich.