"mất" içeren Vietnamca örnek cümleler

mất kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Mất bao nhiêu thời gian để đi từ đay tới ga?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã mất hưng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái này làm tôi phát điên mất!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhanh nữa lên, không cậu sẽ bị muộn mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi định gọi cho cô ấy mà lại quên mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Kính của tôi đâu mất rồi?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta hẳn phải mất tự chủ mới cư xử như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã phải mất nhiều ngày để quyết toán sổ sách của công ty.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ mất không ít hơn 10 giờ để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi bị mất ví.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe buýt sân bay tới sân bay mất bao nhiêu lâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta hãy nhanh lên! Chúng ta không có thời gian để mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đánh mất chiếc ô của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Qua đêm, nhiều côn trùng biến mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tuyết đã biến mất trong khoảnh khắc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người ta đồn rằng anh ta mất hết tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mất bao nhiêu thời gian không hề gì, tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đêm qua chiếc đồng hồ đeo tay của tôi bị mất cắp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không chịu nổi mất cô ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng mất hy vọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xe cứu thương mất lái và suýt nữa cán phải một người đi bộ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mất bao nhiêu lâu để tới ga?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn bảo rằng hôm nọ bạn đánh mất không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho vay mất bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mất đi một triệu đô la.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái đó không mất tiền à?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi nó nhìn thấy tôi , nó chạy mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đọc cuốn sách này mất hai giờ đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Quả đồi biến mất dưới tuyết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta mất việc, chỉ bởi anh ta đã từ chối sự nói dối.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tin về vụ bê bối làm mất mặt vị chính khách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu bé tìm chìa khóa mà cậu đã đánh mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cả hai bố mẹ của anh ta đều đã mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Melissa hoàn toàn mất bình tĩnh khi ngôi nhà phát hỏa. Cô ấy không biết nên làm gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người ta đã mất nhiều năm để xây nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn thực hiện ý nguyện cuối cùng của cha trước khi cha mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

An ủi cô ấy đi, mẹ cô ấy vừa mất đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta sẽ muộn học mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ lỗ mất tận 1 triệu yên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

cái gì đã bị mất cắp vậy ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta đã thấy thằng nhóc nhảy qua hàng rào và chạy mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tình hình có vẻ mất kiểm soát.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi làm mất chìa khóa rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta bị lừa mất hết tài sản thừa kế hợp pháp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mốt mới chẳng bao lâu đã mất sức hấp dẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái thằng chó đẻ ấy đã phỗng mất cuả chúng ta một hợp đồng năm chục triệu đô la bằng cách hiến giá thấp hơn giá cuả chúng ta một phần trăm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cơn ho có làm bạn mất ngủ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Học mà không nghĩ thì mất hết, nghĩ mà không học thì mỏi mệt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Điều tôi không muốn đánh mất chính là tình yêu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tao cứ tưởng đã mất mày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Biết tôi mất bao lâu để chế nó không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta đang đứng trên thành phố bị mất tích Atlantis.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta đã mất dấu của nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mày đang làm mất thời gian của tụi tao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đi máy bay từ thành phố Hồ Chí Minh đi Hà Nội mất bao nhiêu tiếng?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mất bao nhiêu lâu để bay đến Hà Nội?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thiền định không tốn kém gì cả, nhưng phải mất thời gian.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng mất bình tĩnh
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người bệnh đã mất kiên nhẫn
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi cô ấy thấy tôi, cô ấy đã bỏ chạy mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thời gian đã mất thì không tìm lại được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cơn đau đã biến mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cây gậy bị mất ngày hôm qua, cùng với những quả bóng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không có gì để mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi bị mất thăng bằng và ngã xuống thang.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Máy bay biến mất vào trong rừng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lời nói chẳng mất tiền mua.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã mất dấu Tom.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu cậu lại làm mất mặt công ty chúng ta, tôi không khách khí nữa đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Muốn có một tương lai, không đánh mất quá khứ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Để tới thư viện đi bộ mất năm phút.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi quên mất hôm nay có buổi học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chết thật, chắc tớ mất hộ chiếu rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sự được mất của kết hôn là thấu hiểu được, đồng thời là vỡ mộng, về bản chất của phụ nữ. Bởi vậy những tiểu thuyết gia còn độc thân chẳng biết viết gì về phụ nữ, còn những thi sĩ đã lập gia đình chẳng buồn ngợi ca phụ nữ nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đã đưa nó cho tôi trước khi anh ấy mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô đơn quá quá, chắc mình khóc mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bố Tom mất vì lao lực 5 năm về trước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom mất rất nhiều tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đánh mất điện thoại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sách của tôi mất hết rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đi taxi tới bến xe mất khoảng 30 phút.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sẽ mất 3 tháng cho tới lúc căn nhà hoàn thiện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hỏi một câu chẳng mất gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng để tôi ngủ mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi để vuột mất cơ hội gặp ông ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom thắc mắc không biết mất bao lâu thì Mary hoàn thành công việc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chỉ mất một phút thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con chó cắn mất cái xì gà của thuyền trường khi ông ấy đi ngang qua mà ông ấy không biết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy mất được 10 năm rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tớ không thể tin là anh ấy mất rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Từ nhà anh đến công ty bằng xe máy mất bao lâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hộ chiếu của tôi bị trộm mất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ai đó đã trộm mất cái hộ chiếu của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy đã lỡ mất chuyến tàu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn mất bao nhiêu thời gian để dịch cuốn sách này?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao tôi đã đặt chuông báo thức rồi mà nó không reo! Tôi sẽ muộn mất thôi!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: thân, đả, luôn, rồi, thêm, viết, về, chuyện, đời, hàng.