"gì" içeren Vietnamca örnek cümleler

gì kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Bạn đang làm gì đây?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái này là gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không biết nên nói gì cả...
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không biết ý của bạn là gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không còn biết phải làm gì nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chắc bạn cũng đoán được cái gì xảy ra mà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không có gì tốt hơn để làm hết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn nghĩ tôi đang làm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn làm gì mà thức khuya quá vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con thỏ trắng và bé hỏi, "Ước bạn là gì?"
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cần gì thì cứ việc nói với tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Còn chúng tôi làm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn không nói với anh ấy cái gì à?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái đó không có ý nghĩa gì hết mà!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đang nói cái gì vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không biết cái gì có thể xấu hơn nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho tôi mượn cái gì đấy để cắt sợi dây này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy vừa tìm gì đó trong bóng tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe

KHông gì có thể tả xiết sức hấp dẫn của cô ấy
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không muốn uống gì cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngày mai mẹ sẽ nấu món gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh làm ngành gì ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta đến đây vì mục đích gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Năm ký tự đầu tiên trong địa chỉ mail của bạn là gì ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tiếp theo tôi phải làm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy đã mua gì ở cửa hàng?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nhìn anh ta như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn còn cần gì nữa?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng hỏi những gì họ nghĩ. Hãy hỏi những gì họ làm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng hỏi những gì họ nghĩ. Hãy hỏi những gì họ làm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta phải làm gì với nữ phạm nhân này?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from Vietnamca to Türkçe

Theo ý anh, chị ấy sẽ làm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó chỉ là lý do để không làm gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đang làm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Điều gì đã xảy ra? Có nước khắp căn hộ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái này là cái gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Điều gì đã xảy ra tại đây?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Xin cho biết tên phố này là gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông cho tôi xem ông đã mua gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đặc sản nhà hàng của ông là gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không nghi ngờ gì, bà ấy giàu có.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái đó bao hàm gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mắt phải tôi bị một cái gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn hãy làm tất cả những gì anh ta nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy cho tôi thời gian (để cho bạn tất cả những gì tôi có)!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không có gì quan trọng hơn tình bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi mở chiếc hộp. Không có gì ở trong.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có gì để nói về việc này không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta phủ nhận không biết gì cả về những kế hoạch của họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là tất cả những gì mà tôi có.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta hãy chỉ rõ cái gì đúng và cái gì sai.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta hãy chỉ rõ cái gì đúng và cái gì sai.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh hãy lấy cái gì anh thích.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông khuyên tôi dùng thuốc gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta luôn luôn tìm thấy cái gì để trách móc tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sẽ không có gì khác biệt lớn nếu bạn tới đó hôm nay hay ngày mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi phải làm gì với bức thư của anh ấy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy không biết làm gì với đồ ăn thừa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái gì xảy ra ở đây?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã nghe nhưng không phân biệt được họ nói gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn muốn gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy không nói gì về giờ giấc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nghệ thuật nấu ăn của Trung Quốc không thua kém gì của Pháp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh hãy cho tôi biết anh trông thấy gì lúc đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy không gạp khó khăn gì để học thuộc lòng bài thơ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy chẳng quan tâm gì đến nghệ thuật.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có hiểu tôi nói gì không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh hãy cho tôi biết anh muốn gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh có nghe nói gì về tai nạn không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mất bao nhiêu thời gian không hề gì, tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu Trái Đất ngừng quay, điều gì sẽ xảy ra theo ý bạn?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Gần đây bạn có tin tức gì về cô ta không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không có gì khẩn cấp cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn thích gì: ăn bánh mỳ kẹp trong xe hơi hay tại công viên?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trên thực tế tôi chưa ăn gì từ sáng nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng làm cái gì nửa vời.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn nói về cái gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi nghe thấy cái gì rơi xuống đất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là cái gì tôi đã mua ở Tây Ban Nha.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đã không làm gì ngoài việc đọc tạp chí.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn làm ơn cho tôi cái gì để uống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sam, bạn làm gì thế?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mỗi ngày hãy cố gắng làm cho mình thêm một cái gì đó có ích.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không có việc gì khó chỉ sợ lòng không bền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong nhà bếp có mùi khét như có cái gì bị cháy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bất kể cái gì xảy ra, quyết định của tôi là không thay đổi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay tôi chả có việc gì đáng làm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom và tôi không có gì chung cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: , phê, khét, nghẽn, thơ, ấu, phụ, trách, ty, cha.