"chết" içeren Vietnamca örnek cümleler

chết kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Anh ta chết trong chiến tranh
Translate from Vietnamca to Türkçe

Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta phải học chung sống với nhu như anh em hoặc chúng ta sẽ cùng chết như những kẻ ngu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bà ấy sống độc thân cho tới khi chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi xin ông, ông đừng chết!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy có thể chết vì kiệt sức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bố anh ấy chết vì ung thư, mười năm trước đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có 1000 cuốn phim phải xem trước khi chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con chó chết rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái chết của đứa con trai làm Mary tan nát cõi lòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi ông chết, các bức tranh của ông ấy đã được trưng bày tại bảo tàng này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy chết chẳng bao lâu sau tại nạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bà ta phiền muộn vì con trai duy nhất của mình chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi thà chết còn hơn ăn cắp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một nghề thì sống, đống nghề thì chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bông hoa chết vì thiếu nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đồng hồ chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy chết vì ung thư phổi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi phiền muộn, vì chiều nay con mèo nhỏ đáng yêu của tôi đã chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy nói tốt cho người đã chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi thích những phụ nữ xanh xao như xác chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn không biết, anh ấy đã chết cách đây 2 năm à?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Từ khi Janet chết, chồng của cô ấy thực sự trở nên chán nản.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh thà chết hơn nhìn em khóc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chết cha, vậy hả, kiểm tra bài nào vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta chết yểu thật đáng thương.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu không có mặt trời thì tất cả động vật đều sẽ chết
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn phải lựa chọn danh dự và cái chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ta chết được 10 năm rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cọp chết để da, người ta chết để tiếng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cọp chết để da, người ta chết để tiếng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một cung thủ giết chết con hươu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cố vấn tổng thống Afghanistan bị bắn chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không có không khí chúng ta sẽ chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sống làm sao, chết làm vấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu không có ánh nắng mặt trời, mọi sinh vật sẽ chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Con cá giãy đành đạch rồi thoi thóp chờ chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Pin chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi dập tắt đám cháy họ tìm thấy những bình đựng xăng và một phụ nữ hai mươi ba tuổi bị chết do tường đổ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đáng lẽ chúng ta đã chết rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái chết là một phần không thể tách rời của cuộc sống.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tim ông ta ngừng đập và chết ngay sau đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chết đi!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có lẽ Tom chưa chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bút sa gà chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thần Chết đang tìm con mồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chết thật, chắc tớ mất hộ chiếu rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đã đưa nó cho tôi trước khi anh ấy chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu không sợ chết ư?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tin về cái chết của cậu ta đã không được thông báo trong vài tuần.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có thể đã chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom có lẽ đã chảy máu đến chết nếu như chúng tôi không đưa anh ta đến bệnh viện sớm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom chết ba ngày sau đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đi chết đi !
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi yêu cô ấy nhiều đến mức có thể chết vì cô ấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy suýt chút nữa thì chết đuối.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom bị đánh đến chết bằng một cái cần tháo lốp xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tớ mệt muốn chết đi được, chả nghĩ được gì nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Một trong mười người chết là nữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ăn cơm không rau như nhà giàu chết không nhạc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ai rồi cũng phải chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta đã chết vì uống quá nhiều (rượu bia).
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom, đừng chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó là một cái chết chóng vánh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

A a, ngượng chết đi mất!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta chết lặng khi nghe tin đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đã chết vì bệnh ung thư.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đứa trẻ tội nghiệp đó sắp chết đói.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh có thể chết vì em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có thể chết vì em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em có thể chết vì anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy để tôi chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Để tôi chết đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy để cho tôi chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không biết là Tom còn sống hay đã chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bà cụ già đã chết cháy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom ngủ say như chết. Cho dù trời có sập, anh ta sẽ không để tâm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom ngủ say như chết. Cho dù thế giới có kết thúc, anh ta sẽ không để tâm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bây giờ tôi đang khát muốn chết đây này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có lẽ ngày mai tôi sẽ chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chắc mai tôi sẽ chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mai chắc tôi sẽ chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sau khi tìm thấy anh ấy, tôi như chết đi sống lại lần nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Từ sáng đến giờ ve cứ kêu ve ve nhức đầu chết đi được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thôi chết, tôi quên mua đậu phụ rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi thà chết còn hơn là bỏ cuộc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bố ơi, cứu con với! Con không muốn chết! Con không muốn chết!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bố ơi, cứu con với! Con không muốn chết! Con không muốn chết!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bố ơi cứu con! Con không muốn chết! Con không muốn chết!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bố ơi cứu con! Con không muốn chết! Con không muốn chết!
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy không sợ chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy chẳng sợ chết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy nói thật cho tôi biết. Có phải tôi sẽ chết không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy nói thật cho tôi nghe. Có phải là tôi sẽ chết không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nói thật cho tôi biết đi. Tôi sẽ chết đúng không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao tôi không chết?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tại sao tôi không chết nhỉ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy có ý định giết chết tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cái nết đánh chết cái đẹp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: thư, viện, Muộn, đọc, sách, cơm, Tuần, quốc, gần, .