"đọc" içeren Vietnamca örnek cümleler

đọc kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Tôi đọc sách lúc ăn cơm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Quyển sách này đọc thật thú vị.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đã bao giờ đọc cuốn sách này chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ít sinh viên biết đọc tiếng La Tinh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi đọc đi đọc lại bức thư.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi đọc đi đọc lại bức thư.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đang đọc sách. Chúng ta hãy để anh ấy yên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đã đọc xong cuốn tiểu thuyết chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đọc đối vời tinh thần cũng như thức ăn đối với cơ thể.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không đọc được tiếng Pháp
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể đọc mười cuốn sách mỗi tuần à? Có phải bạn muốn nói mỗi tháng không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đang đọc một cuốn sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đã không làm gì ngoài việc đọc tạp chí.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thôi, bạn đừng đọc tranh liên hoàn khi đang làm việc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đã đọc bài báo này chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuốn sách này tương đối dễ đọc đối với tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đọc lại nhưng chẳng có gì là phi lý.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cha tôi có thói quen đọc báo trước lúc ăn sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã đọc nhiều tác giả hiện đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đọc cuốn sách này mất hai giờ đồng hồ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể cho tôi mượn máy đọc đĩa CD của bạn trong một tiếng đồng hồ không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi thấy cuốn sách này khó đọc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sắp đọc một cuốn sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là quyển sách hay nhất, từ trước tới nay tôi đã đọc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đọc sách là việc thú vị.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đã đọc hết quyển sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ta đã đọc sách thâu đêm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không được nói chuyện ở phòng đọc sách ở thư viện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không biết đọc tiếng Pháp, cũng chẳng biết nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng đọc lại một lần nữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lúc còn trẻ thì bạn nên đọc nhiều sách vào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng có vừa đi vừa đọc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi vẫn chưa đọc báo của ngày hôm nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đã từng đọc thơ Trung Quốc nào chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sinh viên phải được quyền vào đọc sách ở một thư viện tốt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho mình xin địa chỉ đọc tiểu thuyết online?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi rất mệt mỏi với việc đọc sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó đã ngưng đọc sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đây là quyển sách hay nhất mà tôi đã từng đọc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi ngồi dưới bóng râm và đọc sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đọc quyển sách này khi rảnh rỗi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đem cái gì đó cho bạn đọc nhé?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nancy không thể nhờ ai đó đọc quyên sách này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Câu chuyện trong Bí Mật của May Mắn mang lại cho người đọc, niềm tin, hy vọng, những trải nghiệm quý báu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đọc nhiều sách như vậy sẽ có ngày rất hữu ích.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông Hải đọc tạp chí gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể lấy quyển sách nếu bạn có thể đọc nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có thể lấy quyển sách nếu bạn biết đọc nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đã từng đọc "Kiken na kankei" chưa ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ngồi đọc sách, vợ ông thì đang đan đôi bao tay cạnh bên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bởi vì cuốn sách này rất dễ cho nên ngay cả trẻ con cũng có thể đọc được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đọc được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn đọc câu này, bạn sẽ bị mù.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh đã đọc hết nó rồi à?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh đã đọc hết quyển đó rồi à?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta dừng lại để đọc diễn văn ở các thành phố dọc đường.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong chuyến đi nghỉ, tôi đọc toàn bộ các tác phẩm của Milton.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vui lòng trả quyển sách nếu bạn đã đọc xong.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đang đọc sách. Tắt tivi đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mỗi người đọc một đoạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó đang ngồi và đang đọc sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nó đang ngồi và đọc sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ấy đang ngồi và đang đọc sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chờ đọc báo cáo của anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có nhiều sách mà tôi chưa đọc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuốn tiểu thuyết này dễ đến mức ngay cả trẻ em cũng có thể đọc được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông bố vừa đọc báo vừa ăn sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đọc sách thì rất thú vị.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lúc nào cũng muốn đọc cuốn đó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đọc sách sẽ cải thiện suy nghĩ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom không biết đọc và cũng không biết viết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đèn tối quá, tôi không thể đọc sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đang đọc một quyển sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom đã đọc một quyển sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi chưa từng đọc cuốn tiểu thuyết nào đáng sợ như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn đã đọc hết chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sở thích của tôi là đọc sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trước đây anh ấy từng đọc rất nhiều.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dù bận thế nào thì tôi nghĩ bạn vẫn nên đọc một tờ báo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có thể bạn đã đọc cuốn này rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm qua tôi đã đọc sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng đọc dưới ánh sáng yếu, nó rất hại cho mắt bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy thích đọc sách báo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có xu hướng nhìn tranh trước khi đọc chữ
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có một người đọc sách để giết thời gian.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn không có gì để làm, hay là đọc sách đi?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuốn tiểu thuyết trinh thám này tôi mới chỉ đọc một nửa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Người mà đang ở dưới cây đọc sách kia là Tom.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong lúc bạn ngủ, tôi đọc sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trong khi bạn đang ngủ, tôi đọc sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ đọc sách trong lúc bạn đang ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn nên đọc nhiều sách hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Murasaki Shikibu từ nhỏ đã rất thông minh. Khi anh trai bà đọc cuốn "Sử ký Tư Mã Thiên", bà ngồi bên cạnh chăm chú lắng nghe, đến mức học thuộc lòng luôn quyển sách trước anh mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm qua tôi không đọc sách.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom có đọc ở đâu đó là người thấp cần phải ngủ nhiều hơn người cao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta thường ở ru rú trong phòng đọc sách và viết những thứ như thế này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: theo, khuôn, mẫu, khuya, đủ, khó, khăn, đấy, mạnh, mẽ.