đại kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.
Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.
Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.
Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.
Ücretsiz edinBilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.
Ücretsiz edin
Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu tôi được nhận vào đại học tôi dự định sẽ học kinh tế học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không quan tâm đến nghệ thuật đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Dân chủ đại diện là một hình thức của chính phủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tufts là trường đại học nguy hiểm nhất thế giới.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đại hội dự kiến tổ chức ở Tokyo.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Việc làm ở đại học sẽ cho anh nhiều thời gian rảnh hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy nghiên cứu văn học đương đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy thích âm nhạc hiện đại hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy có thể tiếp cận Đại sứ quán Mỹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy tiếp cận được Đại sứ quan Mỹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Không dưới 40 phần trăm học sinh tiếp tục đến trường đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hôm nay nhiều và nhiều hơn những người đi tới các trường đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã đọc nhiều tác giả hiện đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng học với mục đích vào đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi rất vui khi đến thăm Đại học Quốc Gia Hà Nội.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn chắc sẽ quen với cuộc sống mới ở đại học ngay thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trường đại học Y khoa thành lập năm nào?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cuộc cách mạng tháng Tám đã tạo nên thắng lợi có ý nghĩa thời đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tất cả các quan đại thần phải vào triều yết kiến vua.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Từ lập trường này, lịch sử có thể được chia ra thành hai niên đại chính.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Danner là giáo sư tại trường đại học Chicago.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chúng ta không có chỗ làm cho bất cứ ai có bằng đại học âm nhạc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi nhận thấy cô cũng có học nhiều khoá kinh doanh ở trường đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Xe cộ đang nườm nượp trên đại lộ Jefferson.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lauren bước vội qua đại lộ mênh mông.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi không biết vẽ, nhưng chị của tôi là một họa sĩ vĩ đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Nhật bản không lớn bằng Gia nã đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sau này có thể giúp con vào trường đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Bạn muốn học gì ở trường đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Shakespeare là nhà thơ vĩ đại nhất mà nước Anh có được.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ta nghỉ học lúc học năm nhất đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đang bơi trong đại dương.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Người ta tin rằng lời đồn đại này là thật.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thời đại bây giờ là thời đại nguyên tử.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Thời đại bây giờ là thời đại nguyên tử.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi vào đại học đã được hai năm rưỡi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Lực lượng quân sự nước này rất hiện đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sinh viên đại học cũng có bài tập về nhà à ?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi muốn gọi cho đại sứ quán của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đến trường đại học này bao xa?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đại sứ quán New Zealand ở đây vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi được điểm B môn đại số.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Những bộ óc vĩ đại thảo luận về ý tưởng, đầu óc trung bình bàn luận về sự kiện, còn tâm trí nhỏ nhen bình phẩm về mọi người.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hàng năm có một số lượng lớn thanh niên nhập học đại học trên khắp nước Mỹ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Máy tính là một thiết bị hiện đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Hôm nay là một ngày trọng đại
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cũng muốn nhìn thấy đại dương.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Isaac Newton thường xuyên được gọi là (coi là) cha đẻ của nền khoa học hiện đại, nhưng những năm tháng cuối đời ông lại được dành hết để nghiên cứu về thuật giả kim.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Năm nay Đại học Công nghệ có tổng cộng 500 chỉ tiêu tuyển sinh.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Sau khi tốt nghiệp đại học, vì không thể xin được việc nên anh ta đã làm xe ôm một thời gian.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy là sinh viên đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cô ấy là một sinh viên đại học.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong bảo tàng có trưng bày những vũ khí cổ đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chắc là tôi nên đổi ảnh đại diện của mình đi thì hơn nhỉ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi cho người đại diện của tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Trong thời kỳ cổ đại, loài mèo được tôn sùng như các vị thần; chúng chưa quên điều này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đại bộ phận người dân Nhật phản đối việc tăng thuế.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ảnh đại diện của Tom với bề ngoài thực sự của anh ta khác nhau.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi nghĩ là một khi đã mất hứng thú học tập, thì việc vào đại học cũng chẳng còn ý nghĩa gì.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi cho rằng thời đại mà mỗi người dân đều quan tâm đến chính trị như bây giờ, là chưa từng có tiền lệ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Khi tôi lên đại học, tôi không có đủ thời gian ngủ.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Việc ly hôn đang ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
John cãi cọ với đám sinh viên đại học ở quán bar.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Họ coi ông ấy là một thẩm phán vĩ đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đó là một thời đại khó khăn, khi hàng ngàn người Mỹ phải chịu đựng nạn đói.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đó là một thời đại khó khăn, khi khi hàng nghìn người Mỹ phải chịu đói.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Có thật là bạn sẽ học đại học ở London không?
Translate from Vietnamca to Türkçe
90% lượng nước trong không khí bao gồm nước bay hơi từ các đại dương, các ao đầm sông suối.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đại đa số mọi người chắc chắn đều nghĩ vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đại đa số mọi người chắc chắn đều nghĩ như vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy được thăng cấp lên Đại tá.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Ông ấy được thăng hàm đại tá.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đoàn đại biểu của hai nước sẽ gặp nhau tại Geneva.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đại sứ quán Nhật Bản đã và đang cảnh báo người dân Nhật phải cẩn trọng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh trai tôi học đại học ở Kobe.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Năm ngoái, nhân lúc đi du học ngắn hạn tại đại học Bắc Kinh trong một tháng rưỡi, tôi đã chú tâm học tiếng Trung để có thể nói chuyện trôi chảy.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Năm mươi hiệp sĩ dũng cảm đã sẵn sàng cho trận đại chiến.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Anh ấy là sinh viên của trường đại học này.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Người Roma cổ đại đã thành lập thuộc địa trên khắp châu Âu.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đang gánh vác một sứ mệnh trọng đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đang gánh vác một nhiệm vụ trọng đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chưa quyết định được là nên đi học đại học hay là đi tìm việc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi chưa quyết định được là nên đi học đại học hay đi tìm việc.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một trong những rào cản lớn nhất của học sinh cấp hai trong việc học tiếng Anh là các "Đại từ quan hệ".
Translate from Vietnamca to Türkçe
Một trong những rào cản lớn nhất của học sinh cấp Trung học cơ sở trong việc học tiếng Anh đó là các "Đại từ quan hệ".
Translate from Vietnamca to Türkçe
Chưa cần biết người khác nghĩ gì, nhưng nếu chính bản thân người viết mà không cảm thấy thỏa mãn sau khi đọc những gì mà mình đã viết ra, thì dường như là cái đó đang được viết một cách qua loa, đại khái.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Mọi người dân Tây Tạng trên 25 tuổi đều có quyền tự ứng cử vào Hiệp hội Đại biểu Nhân dân Tây Tạng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tích tiểu thành đại.
Translate from Vietnamca to Türkçe
"Tôi", "bạn", "anh ấy", cô ấy", "nó", "chúng tôi", "các bạn", "bọn họ" là những đại từ nhân xưng.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi có thể mang đến vài thiết bị hiện đại hơn nếu cậu nghĩ chúng ta cần nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Tôi đã thay đổi ảnh đại diện của mình.
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đại sứ quán Pháp ở đâu vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đại sứ quán Pháp ở đâu?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Đại sứ quán Pháp ở đâu thế?
Translate from Vietnamca to Türkçe
Cá voi là một loài động vật có vú khổng lồ sống ở đại dương.
Translate from Vietnamca to Türkçe