Vietnamesisch Beispielsätze mit "trông"

Lernen Sie, wie man trông in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.

Probieren Sie die Mate Mac-App aus

Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.

kostenlos ausprobieren

Probieren Sie die Mate iOS-App aus

Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.

Probieren Sie die Mate Chrome-Erweiterung aus

Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.

Kostenlos ausprobieren

Probieren Sie Mate-Apps aus

Installieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.

Kostenlos ausprobieren

Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chị ấy ngất khi trông thấy máu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi có thể trông thấy cái đó không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi sẽ không còn trông thấy cô ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thoạt trông thấy xe hơi cảnh sát, hắn bỏ chạy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Emi trông có vẻ hạnh phúc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chưa trông thấy sự hồi phục của nền kinh tế thế giới.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người ta trông thấy anh ta vào phòng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh trông thấy người đàn bà đó ở đâu?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh hãy cho tôi biết anh trông thấy gì lúc đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nói về ông Tanaka, anh có trông thấy ông ta gần đây không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Vào những ngày quang mây, người ta có thể trông thấy núi Phũ Sĩ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

CÔ ấy có kinh nghiệm về trông trẻ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi nhận ra bà ta ngay khi tôi trông thấy bà ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi nhớ đêm tôi lần đầu tiên trông thấy dải Ngân Hà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi chưa bao giờ trông thấy một tủ lạnh màu đỏ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Vì tôi rất bận, bạn đừng trông cậy vào tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Jennifer rất thất vọng về việc buổi hòa nhạc bị hủy bỏ. Cô ấy rất trông mong buổi biểu diễn đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thật khó phân biệt được hai chị em song sinh đó vì họ trông rất giống nhau.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ta trông giống mẹ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã trông thấy người đàn ông đó vào phòng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hai đứa nó trông thật xứng đôi trong y phục đám cưới.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Y xá trông cũng không tệ!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em gái của cô ấy trông còn trẻ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi trông cậy vào bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Căn nhà đó trông đẹp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tóc của mày thật sự trông bù xù.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Con bé trông y như tôi vậy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trông dượng giống như dễ bị bắt nắng sao?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy thực sự là một người đàn ông nhìn xa trông rộng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khi mẹ nó đi vắng, nó trông chừng em.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn trông khỏe nhỉ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta từ đầu đến chân trông rất quý phái.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chiếc đầm của nó trông có vẻ rẻ tiền.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chiếc đầm của cô ta trông có vẻ rẻ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chừng nào một phụ nữ trông có vẻ trẻ hơn con gái mình mười tuổi, thì bà ấy hoàn toàn hài lòng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom trông có vẻ hơi mệt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người ta thường coi anh ấy là sinh viên, vì anh ấy trông rất trẻ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom đi đôi giày đó trông thật buồn cười.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng ta trông thật tuyệt khi đi cùng nhau.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom không được trông đợi có mặt ở đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom trông có vẻ bận rộn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom trông coi đứa bé.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn mà đổi kiểu tóc sẽ trông trẻ ra đến 10 tuổi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trông bạn có vẻ mệt mỏi, bạn nên đi ngủ sớm đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em bé này trông going bố nó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trông anh tôi tưởng là bố anh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh có trông thấy bọn họ không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi trông thấy xe ô tô của đội tuần tra phóng nhanh hết tốc độ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom trông có vẻ mệt mỏi nhưng vui vẻ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom trông giống hệt bố anh ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mọi người trông có vẻ kinh ngạc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nó trông thật đẹp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn trông tái nhợt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng ta nên trông đợi điều gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trông như là sắp có mưa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cậu không thể trông trờ gì nhiều ở cậu ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hôm nay Tom trông thân thiện hơn hẳn thường ngày.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn gái mới của anh ấy trông rất hấp dẫn, nhưng không may cô nàng lại rất ngu ngốc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mặc cái váy đó trông bạn như gái gọi ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một số người không thích lươn vì trông bọn nó giống rắn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một số người không thích lươn vì trông chúng giống rắn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi chưa bao giờ thấy một con cầy Măng-gút, cho nên không biết nó trông thế nào.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trông ví của Tom như thế nào? — Ví của Tom mỏng và trống rỗng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Anh Tom này, anh trông cao to nhỉ. Anh đến đây hôn tôi một cái có được không?" "Tôi xin lỗi, cho tôi xin kiếu. Tôi đã kết hôn rồi."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom nhuộm tóc bạc để có thể trông già dặn hơn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn trông có vẻ không thích tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy trông không giống em trai mình chút nào.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Geogre trông có vẻ là một cậu bé ngoan.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em trông giống hệt anh trai mình đấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta trông thấy một con thuyền từ phía xa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Carl trông rất vui.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi thoáng trông thấy một cái UFO trên bầu trời đêm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Dạo này tôi hay trông thấy anh ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy năm nay đã 30, nhưng trông cô ấy lại già hơn so với tuổi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông ấy trông già hơn so với tuổi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông anh ta vẫn trông rất khỏe mạnh cho dù đã có tuổi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Kaneko trông rất giống chị gái cô ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy mặc bộ đồ đó trông rất kì cục.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy mặc bộ đồ đó trông rất kỳ quặc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom trông giống hệt mẹ anh ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn đừng nên chỉ nhìn trước mắt, mà hãy nhìn xa trông rộng hơn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Con bọ cánh cứng origami mà Tom gấp tinh xảo đến mức cho đến bây giờ, trông nó cứ như đang cử động vậy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom nói là Mary trông có vẻ bận rộn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom nói rằng Mary trông có vẻ bận.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi trông thấy một quả trứng khổng lồ rơi giữa đường.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi rất trông chờ vào tháng sau.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi định chụp một chú sóc mà tôi trông thấy trong công viên, nhưng nó quá nhanh nhẹn nên tôi không thể chụp nổi một tấm ảnh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn trông giống hệt bố bạn nhỉ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh trông giống bố anh nhỉ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chị trông giống bố nhỉ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ngay khi trông thấy viên cảnh sát, anh ta chạy đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi trông thấy máy bay.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Những viên ngọc trai này trông rất giống thật.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ngọc trai này trông rất giống đồ thật.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy trông có vẻ thất vọng với kết quả đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đừng có mà đứng núi này trông núi nọ!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mặc dù Takahashi trông giống hệt một người châu Á, nhưng tôi nghe nói anh ấy là con lai.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mặc dù Takahashi trông giống hệt người châu Á, nhưng tôi nghe nói là chị ấy mang dòng máu lai.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sehen Sie sich auch die folgenden Wörter an: thể, tin, Tiếc, rằng, sự, thật, Phần, nhiều, ta, nghĩ.