Vietnamesisch Beispielsätze mit "nhiều"

Lernen Sie, wie man nhiều in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.

Probieren Sie die Mate Mac-App aus

Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.

kostenlos ausprobieren

Probieren Sie die Mate iOS-App aus

Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.

Probieren Sie die Mate Chrome-Erweiterung aus

Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.

Kostenlos ausprobieren

Probieren Sie Mate-Apps aus

Installieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.

Kostenlos ausprobieren

Phần nhiều người ta nghĩ tôi điên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Phần nhiều người ta viết về chuyện cuộc đời hàng ngày.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi là người có nhiều thói xấu nhưng những thói xấu này có thể dễ dàng sửa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Có nhiều chữ tôi không hiểu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cám ơn bạn nhiều nghe!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Có nhiều thứ để làm quá!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Rất nhiều người ngại dậy sớm, cho dù họ phải làm điều đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn còn rất nhiều thời gian.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi đã đi bộ rất nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn bị ốm rồi, nghỉ ngơi cho nhiều đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Rất nhiều thực vật nở hoa vào mùa Xuân.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi yêu em rất nhiều
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Quốc gia bạn ở có nhiều tuyết không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Các sinh viên dành nhiều thời gian cho việc vui chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Món đồ sứ vô giá đã bị vở thành nhiều mảnh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhìn anh ta như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Vâng, nhiều chuyện lạ đã xảy ra.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhiều người nước ngoài có thể đánh giá cao Kabuki.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Vì vậy nhiều người đã qua đời.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Càng có nhiều người đang di chuyển đến các khu vực đô thị.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn cho vào nhiều tiêu quá đấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã phải mất nhiều ngày để quyết toán sổ sách của công ty.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng vào cuối thế kỷ này
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bác sĩ khuyên tôi đừng làm việc quá nhiều nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không có nhiều tiền.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chị ấy có nhiều sách có giá trị.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thành phố này là nơi sinh của nhiều người nổi tiếng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ở châu Âu có nhiều loại người khác nhau.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mặc dù chị ấy có nhiều điểm yếu tôi vẫn tin ở chị.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cậu ấy rất trẻ. Cậu ấy trẻ hơn Tom nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc La tinh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi có nhiều ảnh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Công việc này đòi hỏi nhiều kiên nhẫn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi muốn viết hàng trăm câu trên Tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không gặp anh ấy từ nhiều năm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Qua đêm, nhiều côn trùng biến mất.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Văn hóa vũng như mứt quả: ta càng có ít, ta càng phết nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tại công viên có rất nhiều người.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Việc làm ở đại học sẽ cho anh nhiều thời gian rảnh hơn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Có rất nhiều hoa trong vườn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi nhiều tuổi hơn ông ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sống tại một thành phố lớn có nhiều lợi ích.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy có rất nhiều bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Kẻ nói nhiều thường làm ít.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi kiên quyết làm xong công việc mặc dù gặp nhiều cản trở.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Có nhiều hội buôn ở New-York.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bà ấy đã thử nhiều phương pháp khác nhau để gầy đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom cho quá nhiều đường vào trà của mình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom cho rất nhiều đường vào trà của mình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi muốn biết nhiều về anh ấy hơn nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi có nhiều khát vọng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Kinh nghiệm này có giá trị nhiều cho cuộc đời anh ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Họ chẳng chú ý nhiều đến ý kiến của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cuốn sách có nhiều trang.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ta có nhiều sách hơn nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hôm nay nhiều và nhiều hơn những người đi tới các trường đại học.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hôm nay nhiều và nhiều hơn những người đi tới các trường đại học.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thông thường trẻ sinh đôi có nhiều điểm chung.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ann có nhiều bạn bè.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sắt nhiều hữu ích hơn vàng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhiều người đi sang phí Tây để tìm kiếm vàng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trong thư viện có nhiều sinh viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông ấy khá nhiều tuổi để đi du lịch một mình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã đọc nhiều tác giả hiện đại.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh hãy bảo cô ấy đừng lại gần con chó nhiều quá.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chương trình Appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khoảng cách anh ấy đã chạy lớn hơn nhiều so với điều tôi nghĩ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cỗ máy mới sẽ chiếm nhiều chỗ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Làm nhiều, đừng nói nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Làm nhiều, đừng nói nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng ta sẽ vấp nhiều vấn đề nếu chúng ta tiếp tục với những điều kiện này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nó học nhiều để vượt qua kỳ thi thành công.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta có nhiều tiền hơn tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng ta hãy tìm kiếm thông tin nhiều nhất có thể có.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhà thờ đã được trang trí nhiều hoa cho đám cưới.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta đã nhìn thấy những chim, hoa và lá nhiều màu sắc tươi sáng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi rất tiếc, hôm nay tôi không thể tham gia với bạn. Trước buổi tối nay tôi phải chạy rất nhiều việc vặt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đội của chúng tôi không có cơ hội thắng đội của họ vì đội của họ giỏi hơn đội của chúng tôi nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu bạn muốn có được thị thực đi Mỹ, trước hết bạn phải làm đúng nhiều thủ tục.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông ta đặt rất nhiều suy nghĩ vào việc ông nghĩ như thế nào.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người ta đã mất nhiều năm để xây nó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Uống thuốc xong bệnh tình anh ta ngược lại còn xấu đi nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sehen Sie sich auch die folgenden Wörter an: giáoCô, dựa, taChúng, vách, chạm, Yoshio, còi, quỳ, vani, or.