Lernen Sie, wie man lên in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.
Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.
Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.
Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.
Kostenlos ausprobierenInstallieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.
Kostenlos ausprobieren
Mau lên!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thầy vật lý không để ý đến việc lên lớp của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nhanh nữa lên, không cậu sẽ bị muộn mất.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tốc độ tăng trường kinh tế đang tăng lên
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thời tiết đã ấm lên đột ngột.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tiếng sét vang lên ầm ầm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh hãy kéo tay áo phải của anh lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ấy đặt tay lên vai tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi lên xe buýt số mấy để tới Waikiki?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ông hãy lên xe buýt số 5.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ông phải lên xe buýt này để đi tới bảo tàng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chúng ta hãy nhanh lên! Chúng ta không có thời gian để mất.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cậu ấy lớn lên ở Australia.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn hãy nhanh lên, kẻo nhỡ chuyến tầu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh hãy nói to lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ấy tới Tokyo khi lên ba.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn hãy phủ chút đất lên những hạt giống.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi sắp yêu cầu anh ấy mang va li của tôi lên tầng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Hãy đặt nó lên bàn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Axit tác động lên các vật thể có chứa kim loại.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ấy mệt mỏi sau buổi lên lớp tiếng Đức.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mẹ ơi, hãy khẩn trương lên!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khẩn trương lên, Martin. Chúng ta đã muộn rồi!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Con khỉ leo lên cây to.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Vừa cười vừa nói chuyện, những đứa trẻ trèo lên đồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh càng lên cao thì nhiệt độ càng giảm đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ấy hôn lên má bố mình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Hết mưa là nắng hửng lên rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nhanh lên không bạn lỡ xe buýt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nhiệt độ tối thiểu hôm nay lên tới +3 độ C.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Các em hãy chạy nhanh lên, kẻo sẽ đến trường muộn đấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Người ta càng đi lên cao, không khí càng trở nên lạnh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chúng ta thực sự chậm trễ so với kế hoạch rồi. Chúng ta cần phải khẩn trương lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi sợ là đã lên nhầm toa xe.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mọi người đang lên kế hoạch tấn công yếu địa của địch.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Sao mà yếu đuối dữ vậy, cố gắng lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đừng tỏ ra yếu hèn như thế, mạnh mẽ lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chúng tôi trèo lên ngọn nói dốc đứng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Họ không thể quyết định được sẽ đi lên núi hay xuống biển.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chuông báo cháy vang lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn thật táo bạo khi đứng lên trước ông chủ như thế.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đứng yên, giơ hai tay lên!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom đặt dải băng lên cánh tay của Mary.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Sau khi họ về, ông đã gọi điện lên cho tôi để thông báo tình hình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bọn con trai đang leo lên khắp các tảng đá.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bà ấy chống án lên toà trên để phản đối quyết định kết tội bà ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lauren cảm thấy dường như gánh nặng cuả cả thế giới đè lên vai cô.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lauren nhận thấy mình tránh được gió từ dưới sông thổi lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Không được giẫm lên cỏ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thằng nhóc vui hẳn lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi bạn trượt ván, lực sẽ đè mạnh lên đầu gối của bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chỉ trong vòng hai tuần, Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất ở Tây Ban Nha, Nhật Bản, Brazil, Mỹ. Hàn Quốc, Đài Loan.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tên lửa êm ái bay lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom vung nước lên mặt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tất cả chiếc chuông nhà thờ đồng loạt bắt đầu vang lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Giờ thì con có thể cười lên một chút không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bật radio to lên một chút đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Xin hãy bật ga lớn lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cậu ta đặt cuốn sách lên giá.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cứ nghĩ đến chích là người run lên lo sợ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thắp đèn lên đi. Tôi chẳng nhìn thấy gì cả !
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ta ngồi lên giường.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi gần đây đang lên cân.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Xin nói lớn lên nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ấy kéo màn lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Xe chạy nhanh làm nó tươi tỉnh lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ấy đóng cửa và đi lên tầng 2.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom đã cố gắng đứng lên, nhưng anh ấy không làm được.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nhanh lên!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nhảy lên tầu hỏa đang chạy là nguy hiểm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Văn bản của Tomo làm dấy lên nghi ngờ liệu tiếng Đức có thực sự là tiếng mẹ đẻ của mình hay không.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn phải làm sạch răng trước khi lên giường.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Công ty của Tom đã lên sàn giao dịch chứng khoán.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nghệ sĩ sử dụng những lời nói dối để nói lên sự thật, còn các chính trị gia sử dụng chúng để che đậy sự thật.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Phim khiêu dâm được xếp loại X, có nghĩa là chỉ người từ 18 tuổi trở lên có thể xem chúng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nó đầy lên quá nhanh!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thôi nào, nhanh lên đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mặt trời đang lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Hãy treo anh ta lên trước đã, chúng ta sẽ xét đoán anh ta sau.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Sao mày không lớn lên?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom đã bị sốc khi biết tin cha cậu ấy lên cơn đau tim.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mẹ ơi nhanh lên! Mọi người đang đợi đấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi lên xe buýt số 7 ở đâu được?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi cần một cái thang như thế tôi có thể trèo lên mái nhà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đây là ngôi nhà nơi mà anh ấy lớn lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tình hình đang được cải thiện, hãy vui lên!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thoáng cái chân lên!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nhanh lên !
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nhanh lên nào.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nhanh lên nào!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chúng tôi chèo lên cao để có được tầm nhìn đẹp hơn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Một ý tưởng kỳ lạ lóe lên trong đầu tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ánh mắt cô ấy nói lên rằng cô ấy yêu bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom lên thành phố rồi đấy, bạn nghe tin đấy chưa?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Coi kìa, người ta bảo nghe nhạc Mozart làm cho cà chua lớn lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch