Vietnamesisch Beispielsätze mit "kết"

Lernen Sie, wie man kết in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.

Probieren Sie die Mate Mac-App aus

Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.

kostenlos ausprobieren

Probieren Sie die Mate iOS-App aus

Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.

Probieren Sie die Mate Chrome-Erweiterung aus

Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.

Kostenlos ausprobieren

Probieren Sie Mate-Apps aus

Installieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.

Kostenlos ausprobieren

Kỳ nghỉ từ đây kết thúc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bản phân tích này đưa ra kết quả sau đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta bị kết án tử hình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hãy liên kết với những người đáng tin cậy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trò chơi gần tới hồi kết.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi e rằng bạn kết nối với số sai.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Kết quả không như tôi chờ đợi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người này lẽ ra phải bị kết án tử hình
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đối thoại ngoại giao đã giúp kết thúc cuộc xung đột.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

bạn đừng quan tâm đến kết quả.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Kết quả không phụ người mong đợi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hội nghị đã kết thúc thành công.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi chẳng muốn cam kết gì trong sự việc này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người này không nhanh chóng kết bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Kỳ nghỉ hè kết thúc quá sớm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cuộc gặp gỡ dường như đã kết thúc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy vui sướng vì đã đạt được kết quả như ý muốn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ví dụ như, càng ngày có càng nhiều người lựa chọn chung sống và sinh con mà không kết hôn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một khi mọi chuyện đã xảy ra theo chiều hướng này, thì kết cục tất cả cũng như nhau thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi bất ngờ vì anh ta lại kết hôn với một nữ diễn viên rất xinh đẹp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bà ấy chống án lên toà trên để phản đối quyết định kết tội bà ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông ta kết luận với một cái mỉm cười rất có ý nghĩa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mary từng mơ thấy việc kết hôn với Tom.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô đã đi đến kết luận là cô không thể làm do thám cho Philip Whithworth được.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cuộc đời bóng chày của anh ấy đã kết thúc sau đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi đã kết hôn được 30 năm rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tụi tao đã kết hôn được 30 năm rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng ta đã kết hôn được 30 năm rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy đã muốn kết hôn ngay lập tức.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta hài lòng với kết quả đạt được.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có thể thấy ở đây một số cách kết hợp màu sắc đẹp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta biết cách kết bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bài kiểm tra đã kết thúc hoàn toàn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không thể kết nối vào mạng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hai thí nghiệm đó cho ra cùng kết quả.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sau khi bi cáo buộc tội giết người, anh ta đã bị kết án tù chung thân.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đoàn kết mọi lực lường có thể đoàn kết được.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đoàn kết mọi lực lường có thể đoàn kết được.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tuổi kết hôn hợp pháp ở Úc là 18.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trận thi đấu hôm nay lại có kết quả bất ngờ, đội đầu máy xe lửa chẳng ai biết đến từ trước nay lại một đòn mà đoạt quán quân trong trận thi đấu đồng đội.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy đã có thể kết hôn rồi, nói cách khác, cô ấy là người phụ nữ đã có chồng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy đã kết hôn chưa?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Máy tính này có kết nối internet được không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sự được mất của kết hôn là thấu hiểu được, đồng thời là vỡ mộng, về bản chất của phụ nữ. Bởi vậy những tiểu thuyết gia còn độc thân chẳng biết viết gì về phụ nữ, còn những thi sĩ đã lập gia đình chẳng buồn ngợi ca phụ nữ nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khi kết câu làm ơn thêm dấu chấm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Với chúng tôi tất cả đã kết thúc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một khi tiến trình được bắt đầu, chúng ta có thể có kết quả trong vòng một giờ đồng hồ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mọi thứ đều được kết nối.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là một sự cam kết nghiêm túc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khi bữa tối kết thúc, chúng tôi chuyển sang phòng khách.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom biết là Mary đã kết hôn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi tưởng tượng Tom sẽ bào chung kết.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cần phải kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Họ sẽ cho tôi biết kết quả vào thứ Hai.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Câu truyện có một cái kết hay.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông ta kết thúc cuộc đời một cách buồn thảm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Anh Tom này, anh trông cao to nhỉ. Anh đến đây hôn tôi một cái có được không?" "Tôi xin lỗi, cho tôi xin kiếu. Tôi đã kết hôn rồi."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mẹ ơi, con cũng muốn kết hôn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô nàng đó cũng đã không còn trong độ tuổi kết hôn nữa rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Kết hôn đang trở thành điều kiện tiên quyết để sinh con.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy kết hôn với một nữ diễn viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Thi thoảng, tôi cũng nghĩ đến chuyện kết hôn với anh ta." "Đừng đùa nữa!"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy kết hôn với một triệu phú già.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đáng tiếc thay, mày và Susan không thể kết hôn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cậu thích con trai mà, sao cậu lại kết hôn với một đứa con gái?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Để có thể đầu tư cho một công ti khác, người mà cùng tôi đầu tư liên kết đã quyết định rút lui.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhật Bản cam kết sẽ cung cấp gói cứu trợ 2 tỷ Yên cho các nước đang phát triển.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy rất muốn biết kết quả.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi hoàn toàn không thỏa mãn với kết quả đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hãy đợi ở phòng chờ cho đến khi có kết quả kiểm tra.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy đã kết hôn vào năm ngoái.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Năm ngoái cô ấy đã kết hôn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh rất muốn kết hôn với em, nhưng gia đình anh không cho.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em rất muốn kết hôn với anh, nhưng gia đình em không cho.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom ngủ say như chết. Cho dù thế giới có kết thúc, anh ta sẽ không để tâm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy trông có vẻ thất vọng với kết quả đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy có vẻ thất vọng với kết quả đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cuộc họp đã kết thúc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom kết hôn với một góa phụ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tom kết hôn với một người góa phụ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn vẫn định kết hôn với Tom à?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy muốn kết hôn với con gái tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã tham gia một cuộc thi hát do một công ty sản xuất mì pasta tổ chức, và tôi đã được đi đến vòng bán kết.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thực ra, chúng tôi đã kết hôn vào năm ngoái.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thực ra thì, chúng tôi kết hôn vào năm ngoái.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Điều này sẽ chẳng bao giờ kết thúc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi muốn kết hôn với cô ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy đã kết hôn rồi có đúng không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không muốn kết hôn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sau nhiều năm sống lăng nhăng, Tom cuối cùng đã kết hôn và ổn định cuộc sống với Mary.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cuộc vui nào rồi cũng sẽ đến hồi kết.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn cần phải gắn kết lý thuyết với thực tế.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ở trận chung kết FIFA World Cup 2014, đội tuyển Đức đã đánh bại đội tuyển Argentina với tỉ số là 1-0 trong những phút cuối thời gian hiệp phụ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu tôi không làm cho xong sớm bài tập hè, thì kỳ nghỉ hè sẽ kết thúc mất.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Không ai có thể dự đoán trước được kết quả của cuộc hợp tác này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Không một ai có thể dự đoán được trước kết quả của cuộc hợp tác này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có còn kết hôn không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sehen Sie sich auch die folgenden Wörter an: xấu, nhưng, những, dễ, dàng, sửa, Hễ, đắt, lẽ, cho.