Lernen Sie, wie man bắt in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.
Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.
Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.
Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.
Kostenlos ausprobierenInstallieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.
Kostenlos ausprobieren
Cảnh sát sẽ bắt bạn tìm ra mấy viên đạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nó sẽ không bắt đầu cho tới lúc tám giờ rưỡi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Xong chưa vậy?" "Tôi còn chưa bắt đầu nữa mà."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng Trung quốc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cuộc sống bắt đầu khi nào ta quyết định ta trông chờ gì ở cuộc đời
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Rốt cuộc, họ đã bắt đầu hiểu sự thật
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chúng ta hãy bắt đầu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi nào phim bắt đầu?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Sự có mặt của tất cả các thành viên là bắt buộc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mary đã bắt đầu rội.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Hắn bắt tôi phải chờ một tiếng đồng hồ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đã bắt bướm bằng lưới.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi bắt gặp nó đang ăn cắp lê trong vườn quả.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi mới chỉ đi bộ một kilomet rưỡi thì bắt đầu có sấm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn bắt đầu học tiếng Đức khi nào?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi bắt tay Jane.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ngày lại bắt đầu ngắn lại.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi rất hy vọng rằng tôi đã không bắt buộc anh, mà chính anh đã tự nguyện đến cùng tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi nhớ năm anh ấy bắt đầu có công ăn việc làm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ngay sau khi chị ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Có loài côn trùng có khả năng bắt màu của môi trường xung quanh chúng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bắt thỏ rừng bằng tay thì khó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mẹ cô bé luôn bắt cô ăn táo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn hãy chờ bánh mì nguội hoàn toàn mới bắt đầu nếm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh hãy bắt đầu vào giữa thứ sáu hoặc thứ bảy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn đã sẵn sàng bắt đầu chưa?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nó bắt đầu khóc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi bắt đầu giống như Ken từng chút một.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi vừa kịp lúc bắt chuyến xe lửa cuối cùng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn có nắm bắt được những lời anh ta nói không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Do tôi bị bệnh trong một tuần, tôi đang nỗi lực hết sức có thể để bắt kịp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi bắt tay ai không được nắm chặt quá.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Họ bắt tôi làm việc chăm chỉ hơn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi không bắt được đủ số cá như mong đợi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ta bắt gặp một tên cướp đang cố gắng đột nhập vào nhà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ấy bị bắt buộc phải quay về Washington.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mặc dù mắt của Tom vẫn còn nước, nó đã bắt đầu cười.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Câu chuyện mới ly kỳ của chúng tôi phát làm nhiều buổi sẽ bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi tối nay.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Từ đây, tôi bắt đầu vào cuộc đời của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi nói về kiến thức nghiệp vụ ngành thư ký, sự hăng say cuả cô dường như bắt đầu giảm bớt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi sẽ phải bắt đầu cho công nhân nghỉ bớt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nó không kiềm chế được và bắt đầu ném đồ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cảnh sát bắt đầu điều tra vụ án giết người.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Những giọt mưa lớn bắt đầu hắt xuống vệ đường quanh cô.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi anh ấy nói, mọi người bắt đầu im lặng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi hắn nói, mọi người bắt đầu im lặng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi ông ấy nói, mọi người bắt đầu im lặng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ấy ngoảnh mặt đi và bắt đầu khóc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chúng ta bắt đầu trong 2 giờ nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đói nghèo không thể bắt kịp nền công nghiệp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chức năng quan trọng của cảnh sát là bắt bọn trộm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chức năng quan trọng của công an là bắt ăn trộm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tất cả chiếc chuông nhà thờ đồng loạt bắt đầu vang lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Một cách bất ngờ anh ấy bắt đầu làm một điều ấn tượng của một người giới thiệu và tất cả chúng tôi đều tán dương ca ngợi anh ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi thích bắt một con làm thú cưng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Trông dượng giống như dễ bị bắt nắng sao?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bệnh viện đó bắt đầu hoạt động từ tháng trước.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn tốt hơn là nên bắt đầu liền đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Giờ học bắt đầu lúc 8 giờ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ngày mai bắt đầu làm việc có tiện không ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ấy mới bắt đầu chơi piano.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Con chó bắt đầu chạy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Xin hãy bắt tay.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Không chó bắt mèo ăn dơ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nơi con sông bắt đầu chảy là ngọn nguồn của nó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đã bắt kịp thằng ăn cắp tiền này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Con cá anh ta bắt được hôm qua vẫn còn sống.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi muốn Tom bị bắt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chúng tôi bắt đầu lái thuyền về hướng cảng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ta không biết bắt đầu công việc từ đâu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ta đã bật đèn xanh cho chúng tôi bắt đầu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi có bắt buộc phải lấy visa?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi có bắt buộc phải lấy thị thực?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cậu ta bị mẹ bắt gặp đang thủ dâm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ta bị mẹ bắt gặp đang thủ dâm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cảnh sát đã bắt cô ta thú tội.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Những người nghe đã bắt đầu ngáp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi không thể bắt nó ngừng hút thuốc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom bắt đầu đóng gói đồ đạc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Hãy bắt đầu với bia.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi nghĩ tôi bắt đầu hiểu rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Roger Miller bắt đầu viết những ca khúc, vì ông thích điệu nhạc mà ông đã nghe trên đài phát thanh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh phải chú ý để người ta không bắt anh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Người ta bắt tôi phải ký tên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn bắt buộc phải có hộ chiếu mới được đi nước ngoài.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chúng không thường bắt giữ con tin.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Hãy bắt đầu ở dòng kế cuối.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi sẽ sa thải Tom nếu tình huống bắt buộc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi bị bắt à?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bộ phim bắt đầu lúc 10 giờ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Một khi tiến trình được bắt đầu, chúng ta có thể có kết quả trong vòng một giờ đồng hồ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mùa hè bắt đầu sớm hơn ở đất nước tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn có khoá học nào cho người mới bắt đầu không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nhà của chúng tôi bắt đầu rung chuyển.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Họ bắt tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Không bao giờ là quá muộn để bắt học ngoại ngữ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cuộc họp đã bắt đầu lúc 5 giờ chiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch