Lernen Sie, wie man bảo in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.
Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.
Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.
Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.
Kostenlos ausprobierenInstallieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.
Kostenlos ausprobieren
Tôi cần lời chỉ bảo của bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bố bảo nếu mà em không ăn thì bố sẽ đánh đòn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bác sĩ bảo tôi phải cai thuốc đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Làm ơn cho tôi gặp bảo vệ khách sạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ông phải lên xe buýt này để đi tới bảo tàng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Hãy bảo vệ cô ta khỏi nguy hiểm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Có một vài hiện vật lý thú đươc trưng bày ở bảo tàng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Số lượng bảo tàng và nhà thờ bằng nhau.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bác sĩ bảo rằng anh ấy sẽ khỏe hơn nếu chịu uống thuốc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Sau khi ông chết, các bức tranh của ông ấy đã được trưng bày tại bảo tàng này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn bảo rằng hôm nọ bạn đánh mất không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nếu anh gặp khó khăn hãy bảo tôi giúp đỡ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thuốc này không bảo vệ chống bệnh cúm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bác sĩ bảo rằng chị ấy bị thấp khớp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bố tôi bảo đi đến rạp chiếu bóng trưa nay.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh hãy bảo cô ấy đừng lại gần con chó nhiều quá.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Người ta bảo rằng chị ấy là người chơi quần vợt giỏi nhất nước Pháp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh phải bảo vệ những gì anh tin tưởng nếu không sẽ không có ai tôn trọng anh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mấy em nhớ lưu ý bảo quản y cụ cẩn thận nha.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ấy liếc mắt, ý như bảo đừng làm vậy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Hãy bảo vệ giấc ngủ yên lành của trẻ thơ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thầy giáo/Cô giáo bảo chúng tôi học thuộc lòng bài thơ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ông cũng bảo Lauren rằng ông nghĩ là cô cũng rất xinh đẹp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Với hệ thống này, mạch bảo vệ đã được thiết kế tích hợp bên trong.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Với hệ thống này, mạch bảo vệ đã được tích hợp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Nữ hoàng tham quan viện bảo tàng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mọi người đều có quyền được bảo hộ đối với những quyền lợi về vật chất và tinh thần xuất phát từ công trình khoa học, văn học và nghệ thuật mà người đó là tác giả.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ba ! Vậy là sao ! Sao ba bảo sẽ không có ai mà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ấy bảo đã nghe nói về vụ tai nạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đã bảo giàu có hay không không quan trọng rồi !
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bác sĩ bảo tôi nằm xuống.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Một ngày nọ anh bạn của tôi gọi điện và bảo rằng: "Có chuyện này hay lắm, anh đến nhà tôi chơi không ?", thế là hôm đó tôi đi đến nhà anh ta.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi chạy xe máy, bạn phải đội nón bảo hiểm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi chạy xe máy, bạn phải đội mũ bảo hiểm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mũ bảo hiểm sẽ bảo vệ đầu của bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Mũ bảo hiểm sẽ bảo vệ đầu của bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Séc không có bảo chứng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ta đã bảo các cậu trai sơn ngôi nhà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Chúng tôi phải chấp nhận bảo mật toàn bộ và ký một thỏa thuận không tiết lộ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn đang đùa với lửa nếu bạn nhất quyết chạy xe máy mà không đội mũ bảo hiểm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Có ai đến tìm tôi thì anh bảo tôi đi vắng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Lão Vương rất khiêm tốn, ông nói: “Bảo tôi phụ trách thì không phải, hỗ trợ thôi thì còn được”.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom bảo tôi rằng cậu ấy thích bơi lội.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ấy bảo trời sẽ mưa, và anh ấy sẽ ở lại nhà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bà ấy đã bảo vệ tôi, và đã dạy tôi tất cả những điều bà biết.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ông ta ngại ngùng khi tôi bảo rằng tôi là người vô thần.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Anh ấy bảo tôi rằng cha của anh ấy là một bác sĩ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi sẽ bảo cô ấy gọi lại cho bạn khi cô ấy quay lại.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bảo Tom là tôi cũng muốn đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Ai bảo cậu liên lạc với tôi?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi bảo Tom dọn phỏng của anh ta nhưng anh ta đã không làm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi sẽ bảo vệ cô ấy bằng cả mạng sống của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôm bảo tôi rằng anh ta không muốn về nhà tay không.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Người mẹ bảo lũ trẻ hãy im lặng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Cô ấy bảo cậu ta đừng có phấn khích.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom là một người bảo thủ, phải không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi bảo Tom là câu trả lời của anh ấy sai.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi bảo Tom là anh ấy đã trả lời sai.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Việc lấy mẫu phải được thực hiện sao cho các lựa chọn được đảm bảo là hoàn toàn ngẫu nhiên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Việc chọn mẫu phải được đảm bảo là hoàn toàn ngẫu nhiên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Coi kìa, người ta bảo nghe nhạc Mozart làm cho cà chua lớn lên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Việc ủ phân bón giúp bảo vệ môi trường.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi bảo Tom làm rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom bảo bạn đang ngủ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom bảo Mary nên từ bỏ các chứng cứ đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi bảo anh ta phô tô lá thư ra thêm bốn bản.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Người ta bảo khi còn trẻ ông ta rất nghèo.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tớ đã bảo cậu để đó cho tớ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom bảo tớ bình tĩnh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom bảo Mary hâm nóng chút đồ ăn dư.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Trong bảo tàng có trưng bày những vũ khí cổ đại.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bạn nên đội một cái mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Khi đi xe máy bạn nên đội một cái mũ bảo hiểm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Golem vàng là thần gác đền bảo vệ kho báu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Qua đó chúng ta có thể học hỏi những bài học và kiến thức về bảo vệ, bảo tồn di sản và phát huy giá trị di sản, tự nhiên, cũng như các loại hình, danh hiệu khác của UNESCO tại Việt Nam.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Qua đó chúng ta có thể học hỏi những bài học và kiến thức về bảo vệ, bảo tồn di sản và phát huy giá trị di sản, tự nhiên, cũng như các loại hình, danh hiệu khác của UNESCO tại Việt Nam.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Công viên Địa chất Toàn cầu là một dự án đã và đang được bảo dưỡng nhằm giúp bảo vệ những di sản địa chất học có liên quan đến địa tầng, đá, địa hình, núi lửa, sự nứt gãy địa hình, v.v.. nhằm mục đích sử dụng trong việc nghiên cứu, giúp người khác hiểu về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người, phục vụ cho công tác giáo dục về khoa học và phòng chống thiên tai, cũng như trở thành một tài nguyên du lịch góp phần quảng bá cho khu vực.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Công viên Địa chất Toàn cầu là một dự án đã và đang được bảo dưỡng nhằm giúp bảo vệ những di sản địa chất học có liên quan đến địa tầng, đá, địa hình, núi lửa, sự nứt gãy địa hình, v.v.. nhằm mục đích sử dụng trong việc nghiên cứu, giúp người khác hiểu về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người, phục vụ cho công tác giáo dục về khoa học và phòng chống thiên tai, cũng như trở thành một tài nguyên du lịch góp phần quảng bá cho khu vực.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đã bảo là im đi rồi cơ mà!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi đã bảo là đừng nói gì nữa rồi mà!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Vợ tôi bảo tôi vứt cái mũ cũ này đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Sở thích của tôi là đọc tiểu thuyết lịch sử." "Thế à, những cô gái thích đọc tiểu thuyết lịch sử như bạn hiếm lắm nhỉ." "Mọi người hay bảo tôi thế."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Kiếm Đạo là một bộ môn võ thuật của Nhật Bản, trong đó sử dụng kiếm tre và áo giáp bảo vệ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom bảo tôi là anh ấy sẽ đến muộn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Vì chẳng phải là bạn bảo tôi nắm tay lại hay sao?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bố mẹ Tom bảo Tom đừng dính líu gì tới Mary.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Bảo tàng này đáng để ghé thăm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tủ lạnh giúp bảo quản thức ăn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tủ lạnh giúp bảo quản thực phẩm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Cái gì cơ? Bạn đang nghi ngờ tôi ư?" "Vì, vì tự dưng bạn bảo tôi tin vào dăm ba cái "Ma Giới" rồi là "Ma Tộc". Tin được mới lạ đấy!"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
"Cái gì cơ? Bạn đang nghi ngờ chúng tôi ư?" "Vì, vì tự dưng các người bảo tôi tin vào dăm ba cái "Ma Giới" rồi là "Ma Tộc". Tin được mới lạ đấy!"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Đáng lẽ ra tôi nên làm điều mà Tom bảo tôi làm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tom bảo tôi nói chuyện với Mary.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi bảo anh ấy đi ra khỏi căn phòng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Tôi bảo anh ấy rời khỏi căn phòng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch
Thầy giáo bảo chúng tôi học thuộc lòng bài thơ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch