Vietnamesisch Beispielsätze mit "bài"

Lernen Sie, wie man bài in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.

Probieren Sie die Mate Mac-App aus

Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.

kostenlos ausprobieren

Probieren Sie die Mate iOS-App aus

Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.

Probieren Sie die Mate Chrome-Erweiterung aus

Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.

Kostenlos ausprobieren

Probieren Sie Mate-Apps aus

Installieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.

Kostenlos ausprobieren

"Tôi muốn đánh bài." "Tôi cũng vậy."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Làm ơn để bộ bài trên bàn gỗ sồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi lười làm bài quá.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi sẽ mất không ít hơn 10 giờ để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cuối bài diễn văn bà ấy nhắc lại từ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi mệt, tuy nhiên tôi phải làm xong bài lầm ở nhà của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã làm xong bài tập về nhà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chị ấy không gạp khó khăn gì để học thuộc lòng bài thơ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn ấy đã giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn hát một bài đi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy sáng tác những bài thơ đẹp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn đã đọc bài báo này chưa?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi đã có bài kiểm tra nói.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trên thực tế, bài thuyết trình của ông ta gây chán ngán.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi phải học thuộc lòng bài thơ này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nó đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cuối cùng tôi cũng làm xong bài.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Những bài hát dân ca ấy tôi không thích.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chơi bài là giải trí.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mấy bữa nay chưa học bài nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hôm nay có bài kiểm tra đó nha.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chết cha, vậy hả, kiểm tra bài nào vậy?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nó chép bài của tao cứ như sao y bản chính.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nó luôn ghi chép lại những ý chính khi thầy giảng bài.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn ấy có ý kiến về bài học nhưng không dám phát biểu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Các em hãy tìm hiểu xem ý nghĩa của bài thơ này là như thế nào.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có cảm nhận được ý tình của bài thơ này không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em phải làm sao để thỏa mãn yêu cầu của bài toán nha.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thầy giáo/Cô giáo bảo chúng tôi học thuộc lòng bài thơ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chị tôi chưa làm xong bài tập của bả nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn thật tốt khi giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em tôi chưa làm xong bài tập của nó nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã hoàn thành bài tập toán của tôi rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bài luận của bạn có vài lỗi, nhưng tổng thể thì làm rất tốt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có thể giải thích nghĩa của bài thơ này không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Các sinh viên đã học thuộc lòng rất nhiều bài thơ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Các sinh viên đã học thuộc lòng bài thơ này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tất cả chúng ta đã học thuốc bài thơ này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy hát một bài hát mà tôi không biết tựa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Dường như có vài người có thể giải bài toán.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không thích bài phát biểu của thủ tướng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mày làm bài tập xong chưa?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn làm bài tập xong chưa?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Quá dễ để tôi giải bài toán.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Quá dễ để tao giải bài toán.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Good Luck là một câu chuyện lạ thường hướng đến một bài học vô cùng giá trị về cuộc sống.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tụi tao biết bài hát này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi biết bài hát này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bài hát này quen thuộc đối với chúng tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bài hát này quen thuộc với chúng tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bài hát này quen thuộc với tụi tao.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã thức trắng đêm cố gắng hoàn thành bài thuyết trình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bài có khó không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em muốn bài tỏ với anh lòng biết ơn sâu sắc vì được là một người khách ở bữa tiệc của anh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta học bài sau bữa tối.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bài kiểm tra đã kết thúc hoàn toàn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi phải chuẩn bị cho bài thi tiếng Anh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Vâng, tôi có thể hát thuộc lòng bài này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi chắc chắn anh ta sẽ làm bài kiểm tra.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thành tích cuối cùng của bạn tùy thuộc vào bài kiểm tra cuối cùng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khi tôi về đến nhà, em trai tôi đã làm xong bài tập về nhà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không bỏ bài hát đó ra khỏi đầu được.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đây là bài phát biểu lịch sử của Putin.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bài hát ấy cũng hay đấy chứ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bài văn này rất hay.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy vẫn còn đang học bài ở lớp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sinh viên đại học cũng có bài tập về nhà à ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi phải làm bài tập.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giúp tớ làm bài tập tiếng Anh nhé?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi xin giới thiệu với quý vị danh sách toàn bộ những ca khúc đã lọt vào số mười bài hay nhất.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bài thứ hai thì rất đơn giản.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông có dịch lời bài hát không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Làm xong bài tập trước khi đi ngủ đấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ nhé.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi suýt quên làm bài tập.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tớ sẽ tới thư viện học bài vào ngày mai.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tớ sẽ tới thư viện tầm này vào ngày mai để học bài.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cậu hát cho bọn tớ nghe một bài được không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sau khi anh ấy đã làm xong bài tập về nhà, anh ấy đi ngủ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng tôi muốn học những bài hát tiếng Nhật.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có thể dịch bài hát này cho tôi không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lần này, bài thi không chỉ khó mà câu hỏi còn mơ hồ nữa!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy chơi được bài này trên đàn piano.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hôm nay tôi có một bài kiểm tra Toán.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ôi không, tôi chưa làm bài tập.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn chấm bài chưa?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi thích cái nhịp điệu chậm của bài hát này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi thích nhịp điệu chậm của bài hát này.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có định làm bài tập trước bữa tối không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Con có định làm bài tập trước bữa tối không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Qua đó chúng ta có thể học hỏi những bài học và kiến thức về bảo vệ, bảo tồn di sản và phát huy giá trị di sản, tự nhiên, cũng như các loại hình, danh hiệu khác của UNESCO tại Việt Nam.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giáo viên bắt học sinh làm nhiều bài tập.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mọi người chúng tôi ngân nga theo bài hát đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mẹ tôi vừa ngân nga một bài hát vừa cần mẫn nấu ăn trong bếp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy đã trượt bài kiểm tra.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Bài thuyết trình mày làm tốt lắm đấy!" "Thật á? Cảm ơn mày nhé!"
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sehen Sie sich auch die folgenden Wörter an: kỷ, nhiêu, thân, đả, luôn, rồi, thêm, viết, về, chuyện.