Vietnamesisch Beispielsätze mit "đó"

Lernen Sie, wie man đó in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.

Probieren Sie die Mate Mac-App aus

Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.

kostenlos ausprobieren

Probieren Sie die Mate iOS-App aus

Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.

Probieren Sie die Mate Chrome-Erweiterung aus

Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.

Kostenlos ausprobieren

Probieren Sie Mate-Apps aus

Installieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.

Kostenlos ausprobieren

Đó là một con thỏ hung ác.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tiếc rằng cái đó là sự thật.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó tùy thuộc vào văn cảnh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó tại vì bạn là đàn bà.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó nhìn hấp dẫn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ờ... cái đó sao rồi?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một triệu người đã ngã xuống trong cuộc chiến đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trong tiếng Ý cái đó nói thế nào?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi muốn đấm ai đó cho thỏa thích.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Này, này, bạn còn ở đó không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó không có ý nghĩa gì hết mà!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Rất nhiều người ngại dậy sớm, cho dù họ phải làm điều đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bị gay thì sao? Cái đó cũng là tội à?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cậu định đứng đó cả ngày hay sao?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy vừa tìm gì đó trong bóng tối.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi ghét những thứ đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bức tường đó dài 30 yard.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chúng ta phải thực hiện kế hoạch đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn không được làm điều đó bây giờ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó chỉ là lý do để không làm gì.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Một đa số áp đảo đã bỏ phiếu bãi bỏ hình phạt tàn nhẫn đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta dở đó không quá bốn ngày.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tốt nhất là anh đừng tới đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lẽ ra anh ấy có thể làm điều đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi có thể trông thấy cái đó không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chị ấy chắc chắn biết điều đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi e rằng đó không phải là một ý kiến hay.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Làm điều đó ngay bây giờ thì sẽ tốt hơn cho bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không thể nhìn tấm ảnh đó mà không cảm thấy rất buồn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là ngọn núi cao nhất thế giới.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chị ấy nhận trách nhiệm về dự án đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó bao hàm gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi vào phòng tôi, tại đó tôi có thể học.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó không liên quan tới tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi rất vui được nghe điều đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Ai đó?" "Đó là mẹ của bạn."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Ai đó?" "Đó là mẹ của bạn."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bất cứ ai đó sẽ còn tốt hơn không một ai.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Điều đó có thể làm trong một ngày.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh đã cho ai cái đó?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Vậy trong trường hợp đó, ai sẽ săn sóc con mèo của bạn?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là một sách giáo khoa tốt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó chính là chiếc ô che mưa mà tôi tìm thấy trong xe buýt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi buồn phiền khi nghe điều đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đừng nói chuyện kiểu đó chứ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn làm ơn viết điều đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi muốn nói với anh về chủ đề đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi biết rằng đó là chất dẻo nhưng nó có vị như là gỗ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là tất cả những gì mà tôi có.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó không làm tôi ngạc nhiên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là một sự cố nhỏ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó ổn đối với tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Điều đó khó tin.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn hãy học những từ đó, từng từ một.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sẽ không có gì khác biệt lớn nếu bạn tới đó hôm nay hay ngày mai.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lúc đó tôi đang xem ti vi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lú đó tôi đang xem ti vi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn đừng lo về việc đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy sẽ có mặt tại đó cả buổi tối.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là một thí dụ hoàn hảo về số phận ác nghiệt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó sẽ tốn ba mươi nghì yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó sẽ tốn ba mươi nghìn yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Vào thời gian đó, hằng ngày tôi đi bộ đến trường.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là một người dễ thông cảm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không có khả năng mua cái đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi ân hận đã đến đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hôm nọ bạn nói điều đó, có phải không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy sang Anh Quốc để tìm hiểu kỹ về văn hóa nước đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là câu hỏi của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không hiểu tại sao anh áy làm điều đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là tíu xách của tôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi đã làm việc đó trước sự có mặt của anh ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó là một con người rất nghiêm túc.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó không dẫn tới đâu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi phải có mặt tại đó trước 7 giờ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ở đó cũng có một công viên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh trông thấy người đàn bà đó ở đâu?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ấy sẽ chẳng tin điều đó đâu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh hãy cho tôi biết anh trông thấy gì lúc đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đó không phải là cái mà tôi gọi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Phương thuốc duy nhất chống lại tính kiêu căng là cái cười, và lỗi duy nhất đáng cười, đó là tính kiêu căng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cái đó không đắt.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sehen Sie sich auch die folgenden Wörter an: liều, thay, Đức, xáo, lộn, nhiệm, thoát, nếp, đơn, điệu.