Дізнайтеся, як використовувати xin у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Xin chúc mừng!
Translate from В'єтнамська to Українська
Ờ, xin lỗi nghe.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin lỗi vì đã chậm phúc đáp
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin phép sang trễ
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Tôi có thể dùng từ điển của bạn không?" "Vâng, xin mời."
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin đừng quên vé.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin ông vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin đừng nói nhanh như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin lỗi, tôi bị lạc đường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin cho biết tên phố này là gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin bạn hãy nhận món quả nhỏ này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin chào , tôi tên là Ken'Saitoo
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy xin tôi lời khuyên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin gửi lời chào thân tình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin chào, Ông Freeman có mặt không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin ý kiến bố tôi và quyết định thay đổi nơi làm việc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin lỗi, lối nào là lối ngắn nhất để đi tới ga?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi có thể xin ông một ân huệ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn nói đôi lời để xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin giới thiệu với anh ông Tanaka.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin chúc một ngày tốt lành.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin ông, ông đừng chết!
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy bỏ qua chỉ dẫn này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin lỗi, ông có nói tiếng Anh không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin đừng quên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin đừng để đò vật có giá trị ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin lỗi vì tôi mời bạn muộn!
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin anh hãy nằm nghiêng sang bên phải.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều anh phải làm là xin lỗi vì sự đến muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy chú ý để đừng đánh vỡ cái bình này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin nhớ rằng người ta cho cái tên của người ta là một âm thanh êm đềm nhất, quan trọng nhất trong các âm thanh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin đừng tiết lộ với Elizabeth là tôi đã mua cho cô ấy sợi dây chuyền vàng tặng sinh nhật của cô ấy nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi người đều hài lòng về quyết định này, nên xin đừng làm gì xáo trộn tình hình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin lỗi việc này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hồ sơ xin việc cần sao y bản chánh của nhiều bằng cấp đó nha.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang xin ý kiến cấp trên để thay đổi một số vấn đề trong dự án.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dù cho mưa tôi xin đưa em đến cuối cuộc đời
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin chú ý rằng chúng tôi đã đưa ra mức giá thấp nhất rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không, xin bấm số chín trước.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin làm ơn chú ý.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin chào, đây là phòng nhân sự phải không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin dừng giới hạn ý kiến của bạn ở "Có" hoặc "Không".
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ không tha thứ cho bạn trừ khi bạn thành thật xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin cảm ơn rất nhiều vì sự đóng góp hào phóng của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cho xin thêm bơ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn xin thêm bơ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cho mình xin địa chỉ đọc tiểu thuyết online?
Translate from В'єтнамська to Українська
Thưa ông, tôi xin lỗi vì đã cắt ngang câu chuyện cuả ông.
Translate from В'єтнамська to Українська
ô ấy nói đã có hẹn với ông để xin việc làm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin đừng tranh cãi cho đến khi cô nghe tôi nói xong.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin cô gọi tôi là Philip.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy gọi tôi là Philip.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy gọi tôi là Philiptôi biết tôi không có quyền đề nghị cô vào làm ở Sinco.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin anh cứ tự nhiên như ở nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin lỗi vì đã hiểu lầm bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tao xin lỗi vì đã hiểu lầm mày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin lỗi vì đã hiểu nhầm bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin lỗi cô ấy không có ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu có chuyện gì, xin anh gọi điện cho tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mày phải xin lỗi nó, và phải làm liền.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tao xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho mày.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tớ xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho cậu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu đây là Thiên đường, mình sẽ xin một chỗ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy bật ga lớn lên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy dành thời gian rảnh vào chiều thứ 7 tuần sau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin chờ một lát.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin đợi ở đây một chút.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin giữ liên lạc với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vâng, xin mời tới đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy bắt tay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin nói lớn lên nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin chào!
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy xin lời khuyên của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin điền vào đơn này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin điền vào mẫu đơn này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể cho tôi xin danh thiếp được không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin chào các bạn nghe đài!
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy gọi điện cho ổng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin vẽ hộ tôi một con cừu...
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin vui lòng giải thích tại sao bạn không thể đến.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông có quẹt diêm không? Xin lỗi nhưng tôi không hút thuốc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy giúp tôi mở cái nắp ( hoặc nút )này .
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin lỗi, chỗ này tên là gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin lỗi đã để ông đợi lâu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi xin trình bày thêm để các đồng chí rõ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin lỗi, lối thoát hiểm nằm ở đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin lỗi, lối thoát hiểm ở đâu vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi xin hứa tôi sẽ không làm vậy nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đến để xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ xin trấn an mọi người, phương án phân bổ nghiên cứu sinh đã cơ bản hoàn thành.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi rất xin lỗi vì làm phiền vào lúc này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy chú ý!
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy cố gắng.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Đã lâu rồi không thấy Tom cười. Gần đây vẻ mặt của Tom suốt ngày ủ rũ nên tôi thấy lo lắm." "Vậy à ? Xin lỗi đã làm bạn lo lắng".
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong trường hợp có xảy ra điều gì với tôi, xin hãy xem ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Về món quà, xin bạn đừng băn khoăn về giá trị tương đương. Đây là tình bạn, không phải là thị trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin đừng sợ. bệnh này không lây.
Translate from В'єтнамська to Українська