Дізнайтеся, як використовувати viên у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Cảnh sát sẽ bắt bạn tìm ra mấy viên đạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cửa hàng này chỉ phục vụ học sinh sinh viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các sinh viên dành nhiều thời gian cho việc vui chơi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cả lớp đã chờ giáo viên mới
Translate from В'єтнамська to Українська
Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ta là một thành viên không thể thiếu của nhân viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông ta là một thành viên không thể thiếu của nhân viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta là một phóng viên giỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các sinh viên nên tìm cách không đến muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nghề nghiệp của tôi là cảnh sát viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi là một diễn viên nổi tiếng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sự có mặt của tất cả các thành viên là bắt buộc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh sinh viên này là người Mỹ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ít sinh viên biết đọc tiếng La Tinh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi là thành viên của câu lạc bộ Glee.
Translate from В'єтнамська to Українська
Yumi tới công viên để đánh quần vợt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đa số sinh viên ghét môn sử.
Translate from В'єтнамська to Українська
Về các sinh viên của chúng tôi, một đã đi Bucarest và một người khác thì đang trên đường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thí dụ, nếu một giáo viên bản thân vốn là người nghiên thuốc lá nặng cảnh báo một học sinh về mối nguy hiểm của thuốc lá thì ông ta mâu thuẫn với chính mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một vài sinh viên ngồi trên ghế băng ăn trưa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cuối tiết học, giáo viên nói: "Hôm nay đủ rồi."
Translate from В'єтнамська to Українська
Tại công viên có rất nhiều người.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hai phần ba nhân viên công ty này là kỹ sư.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở đó cũng có một công viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị ấy có ý định trở thành diễn viên chuyên nghiệp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả sinh viên đều phản đối chiến tranh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn là một sinh viên tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn thích gì: ăn bánh mỳ kẹp trong xe hơi hay tại công viên?
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh tôi là giáo viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy có tham vọng trở thành diến viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hồi tôi còn là sinh viên, tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Diễn viên bạn ưa thích nhất là ai?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng nó ngồi trên ghế băng trong công viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi thấy cậu sinh viên tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi quen anh ấy khi tôi là sinh viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi quen cô ấy khi tôi là sinh viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong thư viện có nhiều sinh viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi thích diễn viên này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có phải là hội viên của hội đó không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi là sinh viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Brad Pitt là diễn viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bob hỏi giáo viên một vài câu hỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta đã dẫn tôi xem công viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có thể anh ấy đang đi dạo quanh công viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi là thành viên hội đồng quản trị.
Translate from В'єтнамська to Українська
chúng tôi là giáo viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhiều đứa trẻ đã chơi ở trong công viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cần tuyển nhân viên đánh máy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả các vận động viên đều nỗ lực tuyệt vời trong kỳ Thế vận hội.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hầu hết giáo viên không có được một cuộc sống tử tế do số giờ mà họ phải làm việc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Công viên rất đông người lớn và trẻ con.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi bất ngờ vì anh ta lại kết hôn với một nữ diễn viên rất xinh đẹp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em tôi là giáo viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đồng ý với bạn diễn viên đó rất tài năng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các sinh viên đã học thuộc lòng rất nhiều bài thơ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các sinh viên đã học thuộc lòng bài thơ này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sinh viên phải được quyền vào đọc sách ở một thư viện tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bà ấy dạy tiếng Anh cho sinh viên các lớp cao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn nhận cậu trở thành thành viên của câu lạc bộ của chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cần một thông dịch viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả chúng tôi đều thích giáo viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cho dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm rồi nhưng tôi không hề quên một giáo viên nào đã dạy tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ tình cờ gặp nhau ở công viên trung tâm sau 50 năm xa cách.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đó là một buổi chiều mùa xuân đẹp trời tại công viên trung tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những thông dịch viên không dịch lần lượt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người phụ nữ mắc đồ trắng kia là một diễn viên nổi tiếng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta là thành viên của hội anh em.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có rất nhiều cặp tình nhân ở công viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn nên chú ý nghe giáo viên nói gì.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn trở thành vận động viên bơi lội.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một sinh viên đã giải quyết hết tất cả vấn đề.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không phải là thông dịch viên nhưng tôi rất thích dịch ngôn ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Giáo viên toán này cũng là huấn luyện viên của đội bóng rổ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Giáo viên toán này cũng là huấn luyện viên của đội bóng rổ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người ta thường coi anh ấy là sinh viên, vì anh ấy trông rất trẻ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các nhân viên cảnh sát đã kiểm tra tội phạm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu lạc bộ của chúng tôi có số thành viên gấp ba lần của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Công viên quốc gia nào bạn thích nhất?
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi sinh viên của trường đó phải mặc đồng phục.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ta kiếm tiền bằng cách dắt sinh viên tới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã gặp Ken ở công viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có lẽ Tom đang ở trong công viên với các bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom và ba thành viên khác của đội đã bị thương trong tai nạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chuyến xe lửa này sẽ đi đến công viên ZhongShan.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu chúng ta cấm sinh viên Trung Quốc suy nghĩ, chúng ta thật sự hy vọng gì ở họ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi biết những sinh viên này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều này cho thấy, anh ấy là một diễn viên điện ảnh rất có tiền đồ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sinh viên đại học cũng có bài tập về nhà à ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Các sinh viên của chúng ta đang tiến bộ rõ rệt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các sinh viên đã đứng chờ xe buýt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không sinh viên nào trong lớp chúng ta thông minh như Kate.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi là lập trình viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sinh viên đang nghỉ hè.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mary là một trong những học viên tự tin và thành công nhất trong lớp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Danh sách này bao gồm các cựu thành viên của nhóm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mẹ của đứa bé kia là một phát thanh viên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom là sinh viên mới.
Translate from В'єтнамська to Українська