Приклади речень В'єтнамська зі словом "trả"

Дізнайтеся, як використовувати trả у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
Translate from В'єтнамська to Українська

Em học sinh nhút nhát lẩm bẩm ra câu trả lời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều tối thiểu bạn nên làm là hãy trả lời tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có thể trả tiền bằng thẻ VISA của tôi không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh được trả bao nhiêu một giờ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Sarah đòi được trả lại tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy trả lời không ngần ngại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đi xe buýt hay đi tầu hỏa, vẫn phải trả tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta đã trả lời tôi một cách mơ hồ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi trả lời anh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cho anh vay tiền nếu anh trả tôi trong tuần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cậu ấy còn trả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi để ý thấy câu trả lời của cô ta có lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi phải suy nghĩ điều đó trước khi trả lời anh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thường tôi trả bằng thẻ tín dụng hơn trả tiền mặt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thường tôi trả bằng thẻ tín dụng hơn trả tiền mặt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không sao, tối nay chúng ta có thể góp trả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có thể đến ở với bạn được không? Tôi bị đuổi ra đường vì tôi không trả tiền thuê nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hình như đã tới lúc con người phải trả giá.
Translate from В'єтнамська to Українська

bạn có biết câu trả lới không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ trả phòng vào 6 giờ sáng ngày mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn làm cách nào để trả tiền cho cái máy tính này?
Translate from В'єтнамська to Українська

Lúc cô cố phản đối thì cha cô đã bình tĩnh trả lời là Philip hứa dành cho họ một sự ưu đãi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhưng bệnh tật cuả cha cô và những hoá đơn trả tiền cứ dồn dập gửi tới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta trả lời với một vẻ quả quyết nhưng bình thản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi thứ đều chờ đợi câu trả lời của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi thứ đều treo vì sự trả lời của hắn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuối cùng tôi có thời gian để trả lời thư mà tôi đã nhận trong 3 tuần qua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi sẽ trả ông hậu hĩnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

ngài đã trả cho một tua xa xỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đã trả tiền quyển sách này à?
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi nào mày trả tiền cho tao?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có nên trả lời không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao có nên trả lời không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi là một cô gái lương thiện, và tôi không có quyền thể trả lời những câu hỏi chướng tai như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta phải trả phòng vào lúc mấy giờ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Một số người Đức chỉ cần trả lương một euro một giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom hỏi chúng tôi đã trả bao nhiêu.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Tôi đang cực kỳ vội... vì những lý do tôi không thể nói ra," Dima trả lời người phụ nữ. "Hãy vui lòng để tôi thử bộ đồ đó."
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không trả lời các câu hỏi ngốc nghếch.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vui lòng trả quyển sách nếu bạn đã đọc xong.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Trả tôi quyển sách đây!" "Quyển sách nào cơ?"
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta trả lời ngắn gọn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hãy nhớ trả lời bức thư đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi trả tiền trước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã viết những câu trả lời cẩn thận
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu cậu không trả đồ cho nó thì nó sẽ bực lắm đấy!
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ không trả tiền cho Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi xin lỗi vì đã trả lời trễ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ai sẽ trả tiền xăng?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom có thể muốn cân nhắc về việc mua một cái máy trả lời tự động mới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trả cái đó lại cho tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đã không trả lời các cuộc gọi của chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thông thường khi Tom và Mary ra ngoài ăn tối cùng nhau, họ cùng trả tiền hoá đơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hệ thống chăm sóc sức khoẻ của Canada được trả bằng nguồn thu từ thuế.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ai đã trả lời điện thoại vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không nghĩ hiện tại mình đủ khả năng chi trả cho nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom không đủ khả năng chi trả để thuê luật sư.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có phải họ trả thêm tiền cho bạn làm việc muộn?
Translate from В'єтнамська to Українська

Trả tiền cho nó là khó khăn
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi bảo Tom là câu trả lời của anh ấy sai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi bảo Tom là anh ấy đã trả lời sai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom không thể dùng điện thoại di động ở đây vì anh ấy phải trả cước phí dịch vụ chuyển vùng quốc tế rất đắt đỏ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn kiểm trả lốp xe nhé?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ trả lương cho cậu vào cuối tháng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sao bạn không trả lời?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi hoàn toàn không có ý định trả 10 Đô-la.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng quên trả lời thư nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể trả lời vài câu hỏi được không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy vừa trả lời vừa khóc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy vừa khóc vừa trả lời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Câu trả lời bị lệch trọng tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Giáo viên đã thất vọng khi nghe câu trả lời của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô giáo đã thất vọng khi nghe câu trả lời của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thầy giáo đã thất vọng khi nghe câu trả lời của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy trả lời rằng anh ấy có thể bơi giỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy trả lời rằng anh ấy có thể bơi tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy đồng ý trả một nửa tiền thuê nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mỗi người đã trả 7 nghìn Đô-la.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể trả lời câu hỏi này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là những câu hỏi mà tôi không thể trả lời.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mặc dù Tom đã hỏi Mary một vài câu hỏi mà cô ấy không thể trả lời, nhưng Mary có thể trả lời đa số câu hỏi của Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mặc dù Tom đã hỏi Mary một vài câu hỏi mà cô ấy không thể trả lời, nhưng Mary có thể trả lời đa số câu hỏi của Tom.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thu nhập của anh ấy không đủ chi trả cho bữa ăn đắt đỏ như thế.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thu nhập của anh ấy không đủ để chi trả cho bữa ăn đắt đỏ như thế.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mày sẽ phải trả giá cho hành động láo xược vừa rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trả nó lại cho Tom đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Bạn có nghe thấy tôi nói gì không?" "Không." "Vậy sao bạn lại có thể trả lời tôi?"
Translate from В'єтнамська to Українська

"Bạn nghe thấy tôi nói gì không?" "Không." "Vậy sao bạn lại có thể trả lời được câu hỏi của tôi?"
Translate from В'єтнамська to Українська

Chi phí cũng đã bao gồm những khoản chi trả cho những công việc chuyên môn cần thiết cho việc điều tra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chi phí này cũng bao gồm những khoản chi trả cho những công việc chuyên môn cần thiết cho việc điều tra.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trả tiền lại cho tao đi!
Translate from В'єтнамська to Українська

Trả tiền cho tôi!
Translate from В'єтнамська to Українська

Hy Lạp giờ đã không còn khả năng chi trả nợ quốc gia.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đã trả lời thế nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đã trả lời như thế nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cho dù đây là tiền của ai đi chăng nữa thì tôi cũng không trả đâu! Ai tìm thấy thì được hưởng, ai làm mất thì ráng chịu!
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: ơn, chỉ, dạy, muốn, do, hả, chữ, hiểu, cần, hỏi.