Дізнайтеся, як використовувати trường у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Đây là bạn tôi tên Rachel, chúng tôi học trường trung học với nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tốc độ tăng trường kinh tế đang tăng lên
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta hãnh diện chưa bao giờ đến trường muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bill tới trường chậm, như mọi khi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đây là bạn gái Rachel của tôi, chúng tôi cùng đi đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các em có phải là học sinh của trường này không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Vậy trong trường hợp đó, ai sẽ săn sóc con mèo của bạn?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đi bộ đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một nhà trường mới đã được xây dựng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cậu nên đến trường trước 8 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tufts là trường đại học nguy hiểm nhất thế giới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đi về phía trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường chúng tôi cấm chúng tôi đến rạp chiếu bóng một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vào thời gian đó, hằng ngày tôi đi bộ đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cổng trường mở vào lúc 8 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị ấy đi bộ đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhà tôi ở gần trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường của bạn ở đâu?
Translate from В'єтнамська to Українська
Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đôi khi Dick đến trường muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Do mưa to, chúng tôi đến trường quá muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường của chúng tôi ở trong làng này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không dưới 40 phần trăm học sinh tiếp tục đến trường đại học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tắc kè hoa có thể đổi màu theo môi trường xung quanh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường của chúng tôi ở trên đồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tuy nhiên môi trường nhân taojcos tương tác quan trọng với thiên nhiên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có loài côn trùng có khả năng bắt màu của môi trường xung quanh chúng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nó đi bằng xe dạp đến trường học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi mặc đồng phục trong trường chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ ở gần sát trường học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi có thể nằm trên sofa ( ghế trường kỷ) được không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi gặp Tom trên đường tới trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm nay nhiều và nhiều hơn những người đi tới các trường đại học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngày 15 tháng ba sẽ là ngày cuối cùng tôi đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom gặp Mary trên đường tới trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Các em hãy chạy nhanh lên, kẻo sẽ đến trường muộn đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm sao bạn luôn đạt điểm tốt như vậy ở trường chứ? Thậm chí tôi chưa bao giờ nhìn thấy bạn mở sách ra đọc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mấy cuốn từ điển này đang bán (trên thị trường).
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường Y năm nay lấy gắt lắm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường đại học Y khoa thành lập năm nào?
Translate from В'єтнамська to Українська
Từ lập trường này, lịch sử có thể được chia ra thành hai niên đại chính.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thị trường chứng khoáng rất năng động.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cảnh sát tịch thu một lượng lớn ma túy ở ngôi trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chạy bộ một giờ trước khi đi đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường chúng tôi được thành lập vào năm thứ 20 đời Minh Trị.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ta dạy học ở trường địa phương chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Danner là giáo sư tại trường đại học Chicago.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nhận thấy cô cũng có học nhiều khoá kinh doanh ở trường đại học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngôi trường ở phía trước 2 cây số.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường của chúng tôi ở trong ngôi làng này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong trường hợp khả quan nhất, chúng ta chỉ có thể hy vọng lợi nhuận nhỏ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong thành phố của tôi, chẳng có trường nào dạy Quốc tế ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong thành phố của tao, chẳng có trường nào dạy Quốc tế ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong thành phố của tôi, chẳng có trường nào để học Quốc tế ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang làm việc với trường hợp khác.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sân trường rất nhỏ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tòa nhà cao kia có phải là thư viện trường không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Sau này có thể giúp con vào trường đại học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cùng đi bộ đến trường với mình không ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngôi trường mới xây là niềm tự hào của xã.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn muốn học gì ở trường đại học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta gấp rút đến phi trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom lướt thấy trường tàu khi xe lửa băng qua.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kate mang dù đến trường còn Brian thì không.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thư viện trường ta có rất nhiều sách.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có nhiều đứa trẻ ở lại trường để tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có rất nhiều loại móc áo trên thị trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nói là "Vì môi trường của Trái Đất", nhưng thực ra nó là "Vì những người đang sống trên Trái Đất".
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở trường trung học cũ của tôi thịnh hành một sự nghiêm ngặt hà khắc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi sinh viên của trường đó phải mặc đồng phục.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh học ở trường nào?
Translate from В'єтнамська to Українська
Thư viện trường chúng tôi có hai triệu rưởi quyển sách.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi được dạy tiếng Anh ở trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không muốn đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong hội trường, tiếng vỗ tay, tiếng còi, tiếng hò hét, tiếng cười hỗn loạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi phải tới trường sớm sáng mai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm nay cậu không phải đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm nay tôi đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong trường hợp có xảy ra điều gì với tôi, xin hãy xem ở đây.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chủ nhân của thị trường VITARUS ở Kazan là người phụ nữ Việt Nam tên là Đào Thị Côi (Bà Côi).
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường bạn có ở xa nhà không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Về món quà, xin bạn đừng băn khoăn về giá trị tương đương. Đây là tình bạn, không phải là thị trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu các chính trị gia cho cảm tưởng như thể họ không còn nắm được tình hình trong tay, thì các thị trường trở nên lo lắng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đi dọc theo con sông và bạn sẽ tìm được ngôi trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Giờ này sao không ở trường?
Translate from В'єтнамська to Українська
Đến trường đại học này bao xa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhìn thẳng về phía trước, bạn sẽ nhìn thấy quảng trường Thiên An Môn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ô nhiễm môi trường đã gây ra thay đổi khí hậu khắp Trái đất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tháng trước tôi không đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom dạy lịch sử ở trường trung học phía bên kia đường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ đi xe buýt để đến trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể đến trường ngày hôm nay. Tôi đang bị ốm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong số tất cả mọi người ở trường, cậu thích ai nhất?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đi bộ tới trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Việc ủ phân bón giúp bảo vệ môi trường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở trường bọn cháu, tiếng Pháp là môn học không bắt buộc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con chó cắn mất cái xì gà của thuyền trường khi ông ấy đi ngang qua mà ông ấy không biết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cậu có thích trường học không?
Translate from В'єтнамська to Українська