Дізнайтеся, як використовувати tin у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Tin tôi đi," anh ấy nói.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tùy theo bạn cách nghĩa sự "tin" Chúa là sao.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không tin!
Translate from В'єтнамська to Українська
Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chuyện của nó tào lao đến nỗi chẳng ai tin được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không thể tin chắc về sự giúp đỡ của anh ta
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không tin ở Thượng đế.
Translate from В'єтнамська to Українська
Giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mặc dù chị ấy có nhiều điểm yếu tôi vẫn tin ở chị.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không tin rằng có Thượng đế.
Translate from В'єтнамська to Українська
Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hãy liên kết với những người đáng tin cậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tin chắc rằng ông ta là một người lương thiện.
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều đó khó tin.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thực sự tin rằng anh ấy sẽ bỏ cuộc?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tin đồn đã được xác nhận là không có cơ sở.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đã được xác định rằng tin đồn là vô căn cứ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có tin rằng anh ấy cố tình làm sai?
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn không nên tin vào một con người như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy tin chắc thi sẽ đỗ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tin ở tình bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy sẽ chẳng tin điều đó đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dịch là một nghệ thuật, vì vậy các bản dịch bằng máy vi tính không đáng tin cậy nếu không được con người hiệu đính.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu đây là thời đại thông tin, thì chúng ta được thông tin tốt về cái gì?
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đây bạn có tin tức gì về cô ta không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có thể tin ở Jack.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tin rằng cô ấy không hạnh phúc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sắp thông báo cho anh những thông tin mới nhất từ làng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thoạt đầu tôi không tin anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không tin là có ma.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không tin rằng ngày mai sẽ mưa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã tin ở anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Lời nói của ông ta hoàn toàn đáng tin.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể tin vào mắt mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from В'єтнамська to Українська
Điều đó khó có thể tin được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thỉnh thoảng toi nhận được tin của mẹ tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ thông báo cho bạn về những tin tức mới nhất ở làng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tin về vụ bê bối làm mất mặt vị chính khách.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một phần của thông tin này rất quan trọng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy tìm kiếm thông tin nhiều nhất có thể có.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh phải bảo vệ những gì anh tin tưởng nếu không sẽ không có ai tôn trọng anh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể tin là bạn đã không bị trừng phạt về việc lẻn ra khỏi nhà tối qua. Cha bạn đã không nghe thấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Jerry là một người rất chân thật. Bạn có thể luôn tin lời của ông ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thoạt đầu không ai tin tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không thể tin anh ta được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hổm nay có nghe tin gì về Nhật bản không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Hình như báo chí bớt đưa tin rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tui có nhắn tin quyên góp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã tin tưởng Kylie Minogue kể từ ngày 12 tháng 6, 1998.
Translate from В'єтнамська to Українська
cô ấy nhắn tin rằng cô ấy sẽ tới sớm
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng có tin bất kỳ ai ở đây hết.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ cũng có câu "Bạn có thể đứng đắn mà không cần com-lê" như một chìa khóa cho niềm tin của họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đừng tin những người khen bạn ngay trước mặt bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không tin con mèo đen đó mang đến điều xui xẻo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tin tức khiến nó rất vui.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tin tức lan khắp Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tin học viễn thông là một ngành hấp dẫn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người nắm toàn bộ tin tức mật này là các giám đốc nhà máy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Những người thư ký giám đốc được quyền tiếp cận nguồn tin tức tối mật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang có nhiều sách học và tập tin âm thanh phát âm tiếng Việt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngay cả tôi còn không tin được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tân Hoa xã đã công bố một tin tức thống kê mới nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trái đất từng được tin rằng nó là một mặt phẳng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không tin điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người dùng bạn muốn gởi tin này đến không tồn tại. Vui lòng thử tên khác.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom không muốn nói cho Mary tin buồn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dú sao những lời nó nói chẳng đáng tin chút nào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Câu chuyện trong Bí Mật của May Mắn mang lại cho người đọc, niềm tin, hy vọng, những trải nghiệm quý báu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tập đoàn này nổi tiếng vì trang thiết bị thông tin của nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngay cả bà của tôi còn có thể gởi tin nhắn nữa là.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi nó thường xuyên nói dối, không ai sẽ tin nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Từ khi nó hay nói dối, không ai tin nó nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể tin có ai đó thực sự tìm ra hòn đảo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông đã tìm kiếm Hòn đảo Huyền bí suốt nửa cuộc đời và bặt tin 2 năm rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em chẳng thể tin Alexander Anderson dù chỉ một lời.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sean có vẻ thực sự tin.
Translate from В'єтнамська to Українська
Dượng không thể tin chúng ta lại vượt qua được.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cậu sẽ chẳng thể tin nổi đâu vì tôi cũng thích loài đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả mọi người đều muốn tin rằng những giấc mơ có thể trở thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська
con đường duy nhất để làm được điều bất khả thi là tin rằng nó khả thi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ta ngây thơ đến mức khó tin.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh không được tin một câu nào của câu chuyện đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi thật sự sốc khi nhận được tin buồn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tin tôi đi. Tôi bây đã lột xác thành người mới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi nghĩ rằng tin nhắn đó là thật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người dân hoảng loạn vì tin đồn sóng thần
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy luôn luôn nghe tin tức trên đài phát thanh.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không biết tin đồn ấy có chính xác không nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Toàn thể dân tộc vui mừng khi nghe tin ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy vẫn còn tin vào ông già Noel.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nghĩ tin đồn đó là thật.
Translate from В'єтнамська to Українська