Приклади речень В'єтнамська зі словом "tiền"

Дізнайтеся, як використовувати tiền у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta đã dành dụm tiền cho chuyến đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm ơn tính tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không có nhiều tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ tôi không cần tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy nghèo, nhưng không vay tiền của ai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có thể trả tiền bằng thẻ VISA của tôi không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bố thường nói:"Thời gian là tiền!"
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở Tây Ban Nha người ta cho bao nhiêu tiền boa?
Translate from В'єтнамська to Українська

Máy thu hình này vừa to vừa đắt tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sarah đòi được trả lại tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cho vay tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta hãy quyết định bằng cách ném đồng tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn nên để dành tiền cho cuộc hôn nhân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đi xe buýt hay đi tầu hỏa, vẫn phải trả tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Jack không đủ tiền để mua một xe đạp mới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tiền lẻ của các chấu đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không mang theo tiền lẻ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh hãy giữ lại tiền lẻ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người ta đồn rằng anh ta mất hết tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cho anh vay tiền nếu anh trả tôi trong tuần.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bà ấy đã cho tôi những đồng tiền cổ này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tiền là tượng trưng cho giá trị của cải.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái đó không mất tiền à?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở đâu tôi có thể đổi tiền yên lấy đô la ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh kiếm số tiền này như thế nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Làm thế nào anh sở hữu tất cả số tiền này?
Translate from В'єтнамська to Українська

Bằng cách nào anh sở hữu tất cả số tiền đó?
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy để dành tiền để mua nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì sĩ diện tôi không thể vay tiền của anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đưa cho anh ấy số tiền ít ỏi mà tôi có.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta có nhiều tiền hơn tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể mua được xe đạp mới vì chưa đủ tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không có tiền nữa trong túi đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thường tôi trả bằng thẻ tín dụng hơn trả tiền mặt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có thể đến ở với bạn được không? Tôi bị đuổi ra đường vì tôi không trả tiền thuê nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã khá tốn tiền học cho bọn trẻ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Của ít lòng nhiều, mà không biết tiền có tới nơi không!
Translate from В'єтнамська to Українська

May quá, bóp tiền vẫn còn y nguyên.
Translate from В'єтнамська to Українська

mặt tiền các ngôi nhà đều đã được treo cờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Jack không đủ tiền để mua xe một chiếc xe đạp mới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi ở tại một khách sạn rẻ tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở Nhật Bản tiền công thường tuơng xứng với thâm niên trong nghề.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn làm cách nào để trả tiền cho cái máy tính này?
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta rất sẵn lòng cho tôi vay tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Gom hết tất cả tiền lại cũng không đủ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó rất mắc tiền!
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó rất đắt tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không ai biết là Tom là người đóng góp nhiều tiền nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh thua hết tiền rồi phải không? Điều đó sẽ dạy cho anh đừng có đánh bạc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không có thời gian làm việc đó, và ngoài ra, tôi không có tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô đã chiếm được các học bổng, các phần thưởng và giải thưởng, nhưng chưa bao giờ đủ tiền để tiêu dùng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhưng bệnh tật cuả cha cô và những hoá đơn trả tiền cứ dồn dập gửi tới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô cần việc làm, cần tiền, và cần chúng ngay bây giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô đã nói rằng điều đầu tiên cô quan tâm ngay lúc này là tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cỗ máy mới đã được mua rất nhiều tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã bị trộm hết tiền và gặp khó khăn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua máy vi tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Số tiền lương mà ông Philip nói ra đã làm cho Lauren sửng sốt lộ ra mặt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể làm việc đó bởi vì tôi không có đủ tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao không thể làm việc đó bởi vì tao không có đủ tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không có khả năng làm việc đó bởi vì tôi không có đủ tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh không có khả năng làm việc đó bởi vì anh không có đủ tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có tiền mua tiên cũng được.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không có công việc, tôi không thể đẻ giành tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không có nhiều tiền như bạn nghĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao không có nhiều tiền như mày nghĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó đã kiếm được rất nhiều tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy đã kiếm được rất nhiều tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đang xoay sở để giành tiền với đồng lương ít ỏi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn cần phải nạp tiền vào thẻ Oyster của bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể nạp tiền vào điện thoại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom hỏi Mary có bao nhiêu tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom hỏi Mary rằng cô ấy có bao nhiêu tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tiền phí là không có thật.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy đã từ chối nhận tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy nợ anh ta một khoản tiền lớn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta kiếm tiền nhiều gấp ba lần tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta gửi tiền ngân hàng hàng tháng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Rất tiếc là tôi không mang tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi rất tiếc vì đã để bạn tốn nhiều tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn đã trả tiền quyển sách này à?
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi nào mày trả tiền cho tao?
Translate from В'єтнамська to Українська

Chiếc đầm của nó trông có vẻ rẻ tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có đồng đô la tiền lẻ không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã bắt kịp thằng ăn cắp tiền này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta kiếm tiền bằng cách dắt sinh viên tới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi luôn gặp vấn đề về tiền bạc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lời nói chẳng mất tiền mua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn thích loại rượu vang rẻ tiền nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều này cho thấy, anh ấy là một diễn viên điện ảnh rất có tiền đồ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: gấu, bông, màu, đen, kia, xanh, chứ, triển, lãm, tổ.