Приклади речень В'єтнамська зі словом "thực"

Дізнайтеся, як використовувати thực у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Rất nhiều thực vật nở hoa vào mùa Xuân.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta phải thực hiện kế hoạch đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Giấc mơ đã trở thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy làm việc trên những dự án thực sự điên rồ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những phụ nữ thực thụ có những đường nét tròn trặn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thực sự tin rằng anh ấy sẽ bỏ cuộc?
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy thực sự chăm chú và kiên nhẫn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vạch ra kế hoạch dễ hơn hơn thực hiện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trên thực tế tôi chưa ăn gì từ sáng nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta không sinh ra với khả năng thực hành chung sống trong hạnh phúc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trên thực tế tôi không ăn gì từ sáng nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những ước muốn của bạn hãy trở thành hiện thực!
Translate from В'єтнамська to Українська

Con chó thích loại thực phẩm này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trên thực tế, bài thuyết trình của ông ta gây chán ngán.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích anh ấy lắm, trên thực tế tôi ghét anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy không chịu nhìn thực tế.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy thực sự là một cô gái xinh đẹp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mùa đông với tôi thực sự tốt ngay cả khi âm 20 độ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng ta thực sự chậm trễ so với kế hoạch rồi. Chúng ta cần phải khẩn trương lên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thực sự cảm thấy thượng hại ông lão đó, ông ấy sống một mình và không có gia đình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Từ khi Janet chết, chồng của cô ấy thực sự trở nên chán nản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn muốn có được thị thực đi Mỹ, trước hết bạn phải làm đúng nhiều thủ tục.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm nay có nhiều y sinh đến thực tập tại bệnh viện mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn thực hiện ý nguyện cuối cùng của cha trước khi cha mất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thời thực dân Pháp, yếu lược là cấp học thấp nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta đã từng hy vọng sẽ thành công, nhưng điều đó không thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh quốc thực tế là không tính luôn u
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh quốc thực tế là không tính luôn xứ Wales.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta thực hành tiếng Anh để kiếm một công việc tốt hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom chỉ ăn thực phẩm hữu cơ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Quá trình thực hiện là quan trọng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Câu chuyện trong Bí Mật của May Mắn hấp dẫn như câu chuyện thần thoại với những chân lý thực tế và vĩnh hằng của cuộc sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó thực sự quan trọng với tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể tin có ai đó thực sự tìm ra hòn đảo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sean có vẻ thực sự tin.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chiếc máy bay này quả thực đẹp lộng lẫy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có vẻ chúng ta sắp biết thực hư đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực sự là mình đã nói gì?
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi đã thực hiện hầu hết các cơ hội.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả mọi người đều muốn tin rằng những giấc mơ có thể trở thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy thực sự là một người đàn ông nhìn xa trông rộng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực sự tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực tế trong xã hội Mỹ, người đàn ông là trụ cột trong việc nội trợ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn có một thị thực du lịch.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi thực hiện kế hoạch đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khu vực đó vẫn còn đang thiếu lương thực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Niềm vui thực sự là một niềm vui cùng với người khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích bức tranh này không đơn giản chỉ là do nó nổi tiếng mà bởi vì thực sự nó là một kiệt tác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thằng nhóc thực sự là một đứa trẻ thông minh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người đàn ông thực uống trà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dường như giấc mơ của tôi chẳng bao giờ thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực phẩm nhanh hư trong thời tiết nóng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực phẩm nhanh hỏng trong thời tiết nóng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực phẩm nhanh hư khi trời nóng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực phẩm nhanh ôi thiu trong thời tiết nóng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Văn bản của Tomo làm dấy lên nghi ngờ liệu tiếng Đức có thực sự là tiếng mẹ đẻ của mình hay không.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom và Mario còn chưa phù hợp với thực tại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom còn chưa đáp ứng với thực tế.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không có gì hiệu quả bằng thực tế để đừng trở thành ảo tưởng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực hiện thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực hiện nó như thế này có lẽ cũng là cách vui nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi nói là "Vì môi trường của Trái Đất", nhưng thực ra nó là "Vì những người đang sống trên Trái Đất".
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta thực hiện đúng những yêu cầu tối thiểu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Họ đang xem thực đơn ở trong nhà hàng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đây có thực sự là vấn đề như thế?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom thực sự là một người bạn tốt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thể thực hiện nó lúc này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn thực sự tin câu chuyện đó à?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có bắt buộc phải lấy thị thực?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó chỉ là việc nhỏ đối với bạn, nhưng đối với nhiều người khác việc đó rất khó thực hiện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Kế hoạch này mặc dù đã được quyết định thực thi, nhưng mà các chi tiết cụ thể vẫn cần phải được cân nhắc kỹ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thực sự lấy làm tiếc điều này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực sự thì tôi đã làm điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tiểu Trương một lúc đã sửa xong cái tivi, anh ấy có thực lực, tôi khâm phục anh ấy!
Translate from В'єтнамська to Українська

Tài điêu luyện đòi hỏi nhiều năm thực hành hằng ngày từ thuở ấu thơ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể thực hiện từ bên ngoài.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một người bạn có mặt lúc ta cần là một người bạn thực sự
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực sự chúng tôi chưa bao giờ gặp nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đã thực hiện ba thay đổi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Các luật sư hối thúc những ông ba bà mẹ thực hiện mạnh mẽ hơn những hành động hợp pháp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy thực sự dễ thương.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực sự xin lỗi đã khiến bạn phải chờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thực sự nghĩ là Tom sẽ tin tôi?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thực sự phải đi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn thực sự không biết, phải không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Mary không thực sự bị ốm; cô ấy chỉ đang giả vờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy thực thông minh, có phải không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thực sự thích anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thực sự thích cậu ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy thực sự không dễ thương cho lắm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thực vật lấy nước từ đất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: nhảy, Thằng, giết, xử, , chung, quyết, phản, đưa, ngắn.