Дізнайтеся, як використовувати thứ у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có nhiều thứ để làm quá!
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi ghét những thứ đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chỉ có những người thất nghiệp mới hẹn hò vào thứ tư.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm xuôi rồi
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thứ này không thể tìm ở bất cứ đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phố thứ ba bên phải.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi là người thứ ba rùi, vậy phải đi thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tất cả các tên được xếp danh sách theo thứ tự a b c.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trọng âm của từ ở âm tiết thứ hai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm đó là tối thứ bảy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi thứ bạn có thể làm là chờ đợi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông có thể vui lòng hoàn thành công việc này vào thứ hai không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm nay là thứ Hai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đến vào thứ năm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh hãy bắt đầu vào giữa thứ sáu hoặc thứ bảy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh hãy bắt đầu vào giữa thứ sáu hoặc thứ bảy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Một người không thể học làm bất kỳ thứ gì mà không gây ra lỗi lầm cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi thứ đã xảy ra, như tôi đã mong.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thứ đập vào mắt tôi về cô ấy là sự vô tội của cô ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn thứ gì đó ngọt.
Translate from В'єтнамська to Українська
The Beatles nhấn chìm cả thế giới trong biển lửa với thứ âm nhạc tuyệt vời của họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ không tha thứ cho bạn trừ khi bạn thành thật xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nói tóm lại là, anh ta chán mọi thứ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người giàu nhất cũng không thể mua được mọi thứ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trường chúng tôi được thành lập vào năm thứ 20 đời Minh Trị.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi lợi dụng tụi nó mọi thứ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cha của tôi rảnh vào ngày thứ bảy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ba tao rảnh vào thứ bảy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không phải mọi thứ đều trắng và đen.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không phải thứ gì cũng có màu trắng đen.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi thứ đều chờ đợi câu trả lời của anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi thứ đều treo vì sự trả lời của hắn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tuyết rơi từ thứ 2 đến thứ 6
Translate from В'єтнамська to Українська
Tuyết rơi từ thứ 2 đến thứ 6
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi e rằng chúng ta không thể đi vào ngày thứ 2.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tao e rằng tụi tao không thể đi vào ngày thứ 2.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi e rằng chúng tôi không thể đi vào ngày thứ 2.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không thể chịu được cái thứ âm nhạc ngớ ngẩn đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thái dương hệ chỉ có 8 hành tinh bây giờ là Pluto, hành tinh thứ 9, đã được công nhận là một hành tinh lùn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong số năm đứa chúng tôi, anh ấy hiển nhiên là người có thể nói được nhiều thứ tiếng nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ta cần phải thu nhặt mọi thứ trôi giạt vào bờ và kiểm kê nguồn dự trữ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy thử một vài thứ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ở đó không có thứ gì có thể tổn hại con.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh văn là tiết thứ 3.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con lấy thứ đó ở đâu vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська
Xe buýt hay đến trễ vào ngày thứ hai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Xin hãy dành thời gian rảnh vào chiều thứ 7 tuần sau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tới dự có Bí thư Thứ nhất Trung ương Đoàn.
Translate from В'єтнамська to Українська
tới dự có bí thư thứ nhất trung ương đoàn
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn nói như thể bạn đã biết mọi thứ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô không được phép ăn những thứ này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from В'єтнамська to Українська
Phần ăn thứ hai có chứa thịt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong những thứ Tom đã làm cuối tuần rồi, anh ta nói rằng lướt ván buồm là vui nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ô tô của tôi đã bị hỏng sáng nay và sẽ không được sửa xong trước thứ sáu.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Bạn muốn làm lớp mặt của pizza bằng gì?" "Bất cứ thứ gì trừ cá trồng."
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi có một số thứ có thể làm bạn thích.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đây là lần thứ hai tôi tự đến Trung Quốc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi sẽ không tha thứ cho bạn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta là người thứ bao nhiêu đến đây hỏi việc này?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bây giờ tôi sẽ trình bày vấn đề thứ hai.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thứ vải này đã rẽ lại bền.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thứ này sẽ tốn €30.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngày mai là thứ Tư và ngày kia là thứ Năm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngày mai là thứ Tư và ngày kia là thứ Năm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đã sắp xếp mọi thứ để chúng ta xuất phát chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Những thứ mà mày thấy đều là ảo giác.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong lúc dọn dẹp, chúng tôi đã tình cờ tìm được một số thứ của ông nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đây là lần thứ hai tôi bay.
Translate from В'єтнамська to Українська
Thứ ba tới là sinh nhật của tôi và tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc sinh nhật.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vào Thế chiến thứ 2, Phát xít Đức đã sát hại rất nhiều người ở trại tập trung Auschwitz.
Translate from В'єтнамська to Українська
B là chữ thứ hai của bảng chữ cái.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy thường đến đây vào các ngày thứ ba.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn đã làm mọi thứ bạn có thể làm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi chưa bao giờ mượn bất kì thứ gì của bạn mà không hỏi trước cả.
Translate from В'єтнамська to Українська
Có thứ bột trắng gì đó trên sàn.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con người thường sẽ nghi ngờ những thứ tốt đẹp mà họ nghe thấy nhưng lại tin tất cả những thứ xấu xa mà không cần suy nghĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Con người thường sẽ nghi ngờ những thứ tốt đẹp mà họ nghe thấy nhưng lại tin tất cả những thứ xấu xa mà không cần suy nghĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh còn nhiều thứ khác phải lo nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi và Tom đã từng là thứ gì đó của nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bài thứ hai thì rất đơn giản.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chuẩn bị cho ngày thứ bảy nào.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi không định cho Tom thấy thứ này.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi chơi bóng đá mỗi thứ bảy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm nay là thứ sáu, ngày mai là ngày cuối tuần rồi!
Translate from В'єтнамська to Українська
Những thứ lấp lánh đó không phải vàng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cần giải thích một vài thứ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hy vọng bạn không quên bất cứ thứ gì.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi dành quá nhiều thời gian để lo lắng về những thứ không quan trọng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba.
Translate from В'єтнамська to Українська