Приклади речень В'єтнамська зі словом "thích"

Дізнайтеся, як використовувати thích у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Sống ở Mỹ rất thích nếu là ở đây để kiếm tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao không thích mày nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn đấm ai đó cho thỏa thích.
Translate from В'єтнамська to Українська

Johnson là người hơi tự kỉ; anh ấy thích tách biệt mình với các học sinh khác trong lớp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tim rất thích truyện cười mỉa mai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thấy những từ mà giải thích ngắn gọn thì luôn dễ nhớ nhất.
Translate from В'єтнамська to Українська

Từ thuở còn nhỏ tôi đã thích phiêu lưu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thật ra thì tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không, em thích ăn cháo cơ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Em thích con gấu bông màu đen kia kìa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích ăn dưa hấu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích đi du lịch một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phim này thích hợp với trẻ em.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích toán.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta không thích hợp là bác sĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy không thích thể thao. Tôi cũng vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cũng thích bánh ngọt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích ngôn ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không phải trẻ em nào cũng thích táo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ cần hàng thế kỷ đỏ giải thích tất cả.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông tôi thích đi bộ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sở thích riêng của tôi là sưu tầm những chai cũ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích cách chị ta cười khi tôi pha trò.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích anh ấy, không phải vì anh ấy ân cần mà vì anh ấy lương thiện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích câu cá ở sông.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh hãy lấy cái gì anh thích.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh làm ơn giải thích tới đó bằng cách nào.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích ăn xu si.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy rất thích ăn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn ra nước ngoài vì thích thú hay vì công việc?
Translate from В'єтнамська to Українська

Người Nhật thích du lịch theo nhóm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn hãy chi biết bạn thích cái nào.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cũng thích màu này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một trong các nhà văn tôi ưa thích là Herman Melville.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích không khí ô nhiễm của các thành phố lớn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy thích chạy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích rượu vang đỏ hơn rượu vang trắng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích bưởi hơn cam.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh hãy làm tùy thích.
Translate from В'єтнамська to Українська

Inoue không thích máy vi tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích thấy thức ăn bị bỏ phí.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy thích làm tất cả một mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích mai đến hơn là hôm nay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy thích âm nhạc hiện đại hơn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy thích đi săn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích đèn to để bàn giấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hồi nhỏ tôi rất thích dạo chơi dưới trời mưa.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy thích toán học, tôi thì không.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn thích gì: ăn bánh mỳ kẹp trong xe hơi hay tại công viên?
Translate from В'єтнамська to Українська

Hy vọng rằng chúng ta sẽ thích thú với chuyến thăm Trung Quốc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao cuốn sách này được giới thanh niên thích?
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy không thích sống ở thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Em gái tôi thích của ngọt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn thích nghe tiết mục nào ở các buổi phát thanh bằng tiếng Esperanto?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích chơi bóng rổ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể chọn bất cứ màu nào mà bạn thích.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh thích nhất chủ đề nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ba giờ có thích hợp không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích cô ấy cười vì những câu nói đùa của tôi biết bao.
Translate from В'єтнамська to Українська

Diễn viên bạn ưa thích nhất là ai?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích trở thành nhà giáo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy thích phiêu lưu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chẳng nhớ gì về giải thích của anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cũng thích táo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Em gái tôi rất thích âm nhạc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn thích ăn gì nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Con chó thích loại thực phẩm này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn thích dùng cà fê hay trà?
Translate from В'єтнамська to Українська

Không ít người Mỹ thích xu-si.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích anh ấy lắm, trên thực tế tôi ghét anh ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta thích tiếng Pháp hơn tiếng Đức.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy nhanh chóng thích nghi vơ'í hoàn cảnh mới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mọi người thích chị ấy và gia đình chị ấy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Du lịch trên biển rất thích thú.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy rất thích âm nhạc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích diễn viên này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích điều này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích đi du lịch.
Translate from В'єтнамська to Українська

Em trai tôi thích tiếng Anh và âm nhạc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích trà hơn cà phê.
Translate from В'єтнамська to Українська

Susie thích âm nhạc Nhạt Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích thăm các thành phố lớn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích làm bếp khí ngoài trời nóng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sở thích của chị ấy là dạy trẻ em.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích thử chứng minh điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những bài hát dân ca ấy tôi không thích.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lúc nào thích hợp với bạn?
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi thỏa thích bơi lội.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ giải thích sự việc với anh sau.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích những phụ nữ xanh xao như xác chết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích chơi tennis và gôn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sở thích của tôi là chụp ảnh những bông hoa dại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích anh đâu.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh thích cái tát yêu của em lắm!
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: Tôi, phải, đi, ngủ, Bạn, đang, làm, , đây, Cái.