Приклади речень В'єтнамська зі словом "thành"

Дізнайтеся, як використовувати thành у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Paris là một thành phố đẹp nhất thế giới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Món đồ sứ vô giá đã bị vở thành nhiều mảnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy ra khỏi thành phố này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nếu không có sự giúp đỡ của chị ấy, tôi sẽ không hoàn thành được nhiệm vụ của tôi
Translate from В'єтнамська to Українська

Giấc mơ đã trở thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Phương tiện giao thông không thể thiếu đối với dân ngoại thành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta là một thành viên không thể thiếu của nhân viên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thành phố này là nơi sinh của nhiều người nổi tiếng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi ra thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhờ chị ấy mà tôi thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi yêu cầu chị ấy sao bức thư thành bốn bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sự có mặt của tất cả các thành viên là bắt buộc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sau khi uống chút rượu vang, anh ta trở thành anh hề.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi là thành viên của câu lạc bộ Glee.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lý do tôi thành công là vì tôi may mắn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vì chăm chỉ anh ấy đã thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Số người tham quan thành phố này tăng từng năm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy quyết định trở thành thầy thuốc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Một vài thành phần của nước uống này có hại, đặc biệt nếu bạn có thai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Roma là một thành phố đáng đến thăm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích không khí ô nhiễm của các thành phố lớn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hãy cho chúng tôi công cụ, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sống tại một thành phố lớn có nhiều lợi ích.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mất bao nhiêu thời gian không hề gì, tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy có ý định trở thành diễn viên chuyên nghiệp.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Phù thủy cải trang thành súc vật, ông ta đội một tấm da thú và dạo chơi trong xã. Bố tôi nói với tôi như vậy."
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ dẫn anh tham quan thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ta thành công nhờ sự khéo tay và cả tính cần cù.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đương nhiên chìa khóa của thành công là tính lương thiện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn có một bản đồ thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chiếc cầu mới sẽ hoàn thành từ nay đến tháng ba.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy không thích sống ở thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những người đi xa quá lâu trở thành những người nước ngoài tại chinh nước mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ấy có tham vọng trở thành diến viên.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy chơi piano không thật thành thạo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy đã thành công mặc dù những khó khăn lớn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Niềm đam mê với công việc sẽ dẫn tới thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đã có lúc tôi muốn trở thành nhà vật lý vũ trụ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bà ấy có làm việc tại thành phố này không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Thiên hạ nói rằng ông ta là người giàu có nhất thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã trở thành giám đốc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thích trở thành nhà giáo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tất cả những ước muốn của bạn hãy trở thành hiện thực!
Translate from В'єтнамська to Українська

Chuyến tầu hỏa nào vào trung tâm thành phố?
Translate from В'єтнамська to Українська

Văn phòng của ông ta ở trung tâm thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bây giờ con đã trưởng thành.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi rất chân thành cám ơn bạn vì bạn đã chỉ ra cho tôi những lỗi sai.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người lạ mặt đi qua thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hội nghị đã kết thúc thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy trưởng thành ở Hoa Kỳ, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Nhật.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tình yêu của tôi với anh ấy đã trở thành nguội lạnh.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta trở thành ca sĩ ngược với mong muốn của bố mẹ mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông có thể vui lòng hoàn thành công việc này vào thứ hai không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không thích thăm các thành phố lớn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã đến tất cả 10 thành phố nước ngoài.
Translate from В'єтнамська to Українська

Nó học nhiều để vượt qua kỳ thi thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Khi hoàn thành công việc của mình, nó về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trong thành phố của tôi không có những lớp học quốc tế ngữ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thành phố phủ đầy tuyết.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sự nhẫn nại là mẹ của thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cuối cùng tôi cũng đã quen với cuộc sống thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thị trưởng là người phụ trách chính sách của thành phố.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trường đại học Y khoa thành lập năm nào?
Translate from В'єтнамська to Українська

Sức mạnh của ý chí sẽ dẫn đến thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Con người là yếu tố quyết định của thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi là thành viên hội đồng quản trị.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đang theo đuổi một công việc thành đạt ở New York.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta đã từng hy vọng sẽ thành công, nhưng điều đó không thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ta đã từng hy vọng sẽ thành công, nhưng điều đó không thành hiện thực.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã hoàn thành bài tập toán của tôi rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Từ lập trường này, lịch sử có thể được chia ra thành hai niên đại chính.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất Việt Nam.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất Việt Nam.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi sẽ không tha thứ cho bạn trừ khi bạn thành thật xin lỗi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vũ trụ được hình thành từ hơn 12 tỉ năm về trước.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cam đoan cô ta sẽ trở thành một ca sĩ xuất sắc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trường chúng tôi được thành lập vào năm thứ 20 đời Minh Trị.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao sẽ biến nó thành ếch.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chẳng bao lâu tôi đã trở thành một chàng dế thanh niên cường tráng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đôi cánh tôi, trước kia ngắn hủn hoẳn bây giờ thành cái áo dài kín xuống tận chấm đuôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Mái tóc cuả cô gái vàng óng như mật ong, được buộc lại thành một búi rất thanh nhã.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi có mang theo đây một bảng tóm tắt thành tích.
Translate from В'єтнамська to Українська

Dưới đôi mắt của một người đã trưởng thành, cô thấy ông ấy không phải là một kẻ hợm mình kiêu căng và lạnh lùng như cô đã từng nghĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sinco đã trở thành một đối thủ cạnh tranh lớn nhất cuả chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn nhận cậu trở thành thành viên của câu lạc bộ của chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi muốn nhận cậu trở thành thành viên của câu lạc bộ của chúng tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đây là một công việc thử thách chưa chắc thành công.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chẳng biết ai trong thành phố này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tao chẳng biết ai trong thành phố này.
Translate from В'єтнамська to Українська

tôi không biết ai trong thành phố này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cha của cô ấy trở thành người tàn tật sau cơn đau tim.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đừng để các bạn đó làm bạn trở thành tên ngốc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: bia, Rửa, chân, hợp, tay, nở, hoa, mùa, Xuân, nguyện.