Дізнайтеся, як використовувати tập у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.
Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.
Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.
Завантажити безкоштовноВстановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.
Завантажити безкоштовно
Anh ấy đã tập trung vào việc học các giới từ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Họ tập hợp quanh đống lửa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ta là người duy nhất không tôn trọng tập quán.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã làm xong bài tập về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn ấy đã giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Năm ngoái cô ấy tập đi xe đạp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Năm ngoái chị ấy tập đi xe đạp.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trong mọi lĩnh vực, họ cé bám chặt vào tập quán cũ của họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi rất bận vì tập luyện sau khi tan học.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tập judo.
Translate from В'єтнамська to Українська
Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm nay có nhiều y sinh đến thực tập tại bệnh viện mình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tập yoga có lợi cho sức khỏe lắm đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from В'єтнамська to Українська
Phòng tập chỉ dành cho phụ nữ, không chung với nam giới như những phòng gym thông thường.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chị tôi chưa làm xong bài tập của bả nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn thật tốt khi giúp tôi làm bài tập về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Em tôi chưa làm xong bài tập của nó nữa.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã hoàn thành bài tập toán của tôi rồi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Andy phài luyện tập rất chăm chỉ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mày làm bài tập xong chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn làm bài tập xong chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang có nhiều sách học và tập tin âm thanh phát âm tiếng Việt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tập đoàn này nổi tiếng vì trang thiết bị thông tin của nó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy nhận ra điều cần thiết là tập cho bọn trẻ của cô ấy thức dậy sớm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông chỉ nên tập trung điều hành công ty xây dựng của ông.
Translate from В'єтнамська to Українська
Khi tôi về đến nhà, em trai tôi đã làm xong bài tập về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng ta hãy tập hợp ở đây 1 tuần 1 lần.
Translate from В'єтнамська to Українська
Mọi sự chú ý đều tập trung về phía ca sĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom cho Mary xem bộ sưu tập tem của anh ta.
Translate from В'єтнамська to Українська
Toàn bộ tập thể đều có mặt để chào mừng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi cố gắng học tập các đồng chí.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom tập trung vào công việc.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ăn cơm tập thể chả có cái mùi vị gì.
Translate from В'єтнамська to Українська
Trước kỳ thi cậu căn bản chẳng ôn tập gì, có thi tốt nổi không? – Cũng đúng
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy nghĩ, nếu như không học tập cho tốt, làm sao có thể xứng đáng với nhân dân của Tổ quốc đây?
Translate from В'єтнамська to Українська
Sinh viên đại học cũng có bài tập về nhà à ?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tập dữ tính thành.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi phải làm bài tập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Vào Thế chiến thứ 2, Phát xít Đức đã sát hại rất nhiều người ở trại tập trung Auschwitz.
Translate from В'єтнамська to Українська
Giúp tớ làm bài tập tiếng Anh nhé?
Translate from В'єтнамська to Українська
Trước đây tôi không biết bạn sưu tập tem.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom mới đang tập bò thôi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cậu ta tập chơi đàn hàng ngày để trở thành một nghệ sỹ dương cầm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Làm xong bài tập trước khi đi ngủ đấy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ nhé.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi suýt quên làm bài tập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cậu phải tiếp tục luyện tập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy có vẻ thích sưu tập tem.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sau khi anh ấy đã làm xong bài tập về nhà, anh ấy đi ngủ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi hi vọng bạn tiếp tục luyện tập Tiếng Việt.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bởi vì việc viết tiểu thuyết cũng cần phải luyện tập giống như việc vẽ tranh vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська
Ôi không, tôi chưa làm bài tập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tập thể dục cũng vậy, nếu làm quá sức sẽ lợi bất cập hại.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn có định làm bài tập trước bữa tối không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Con có định làm bài tập trước bữa tối không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Do ngày mai có buổi diễn tập cho hội thao, nên là ngày mai không có giờ học như mọi khi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đáp án của những câu hỏi ôn tập được tổng hợp ở cuối sách.
Translate from В'єтнамська to Українська
Giáo viên bắt học sinh làm nhiều bài tập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi nghĩ là một khi đã mất hứng thú học tập, thì việc vào đại học cũng chẳng còn ý nghĩa gì.
Translate from В'єтнамська to Українська
Chúng tôi đã luyện tập chăm chỉ để đánh bại họ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi muốn sự tập trung của mình không bị ngắt quãng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Rất nhiều phong tục, tập quán cổ xưa đang dần bị mai một.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi cũng mong rằng trong lúc tôi truyền đạt thông tin đến mọi người, chính tôi cũng có thể học và ôn tập lại những thông tin đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi thích tập thể hình.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi thích tập gym.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bạn làm bài tập chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Con làm bài tập chưa?
Translate from В'єтнамська to Українська
Tom tập thể dục.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi phải về làm bài tập về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Đọc sách là một loại thói quen mà một khi đã luyện tập được thì sẽ vĩnh viễn không bao giờ mất đi.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đã hết sức tập trung vào bài giảng đó.
Translate from В'єтнамська to Українська
Sở thích của tôi là sưu tập chai cũ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi có sở thích sưu tập chai cũ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Anh ấy đã làm xong bài tập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cậu ấy đã hoàn thành xong bài tập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bài tập Toán về nhà dễ hơn tôi nghĩ.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bài tập về nhà Toán dễ hơn tôi tưởng.
Translate from В'єтнамська to Українська
Cô ấy dành nhiều tiếng ở phòng tập thể hình để giảm cân.
Translate from В'єтнамська to Українська
Không được! Làm xong bài tập thì con mới được xem ti vi!
Translate from В'єтнамська to Українська
Không được! Con có thể xem ti vi sau khi đã làm xong bài tập về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Gần đây, số người nước ngoài học tập và làm việc tại Nhật Bản đã tăng lên.
Translate from В'єтнамська to Українська
"Này này, chuyện gì đã xảy ra trong tập cuối của "Tom và Mary"?" "Cuối cùng họ chia tay nhau. Thật sự tớ đã rất buồn." "Cái gì?! Hai người này yêu nhau thế kia cơ mà.."
Translate from В'єтнамська to Українська
"Này này, chuyện gì đã xảy ra trong tập cuối của "Tom và Mary"?" "Cuối cùng họ chia tay nhau. Tôi thật sự đã rất buồn." "Cái gì?! Hai người này yêu nhau sâu đậm thế kia mà.."
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi tập thể dục có được không?
Translate from В'єтнамська to Українська
Ông Tom là một người đã từng sống sót trong trại tập trung.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi phải làm xong bài tập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi phải làm cho xong bài tập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Nếu tôi không làm cho xong sớm bài tập hè, thì kỳ nghỉ hè sẽ kết thúc mất.
Translate from В'єтнамська to Українська
Kiếm tiền từ đua ngựa! Tuyển tập những bí kíp giúp bạn sinh lời đến không ngờ từ đua ngựa!
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi có nhiều bài tập phải làm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi có nhiều bài tập cần phải làm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi có nhiều bài tập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Hôm nay tôi có nhiều bài tập phải làm.
Translate from В'єтнамська to Українська
Tôi đang làm bài tập về nhà.
Translate from В'єтнамська to Українська
Việc tập thể dục điều độ sẽ làm kích thích tuần hoàn máu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Việc tập thể dục điều độ giúp làm kích thích tuần hoàn máu.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bổn phận của con là phải học tập.
Translate from В'єтнамська to Українська
Bổn phận của cháu là phải học tập.
Translate from В'єтнамська to Українська