Приклади речень В'єтнамська зі словом "tại"

Дізнайтеся, як використовувати tại у реченні В'єтнамська. Понад 100 ретельно відібраних прикладів.

Спробуйте додаток Mate для Mac

Перекладайте в Safari та інших додатках macOS одним кліком.

спробувати безкоштовно

Спробуйте додаток Mate для iOS

Перекладайте в Safari, Mail, PDF та інших додатках одним кліком.

Спробуйте розширення Mate для Chrome

Переклад подвійним кліком для всіх веб-сайтів та субтитрів Netflix.

Завантажити безкоштовно

Спробуйте додатки Mate

Встановіть його в Chrome (або будь-який інший браузер) на вашому комп'ютері та читайте інтернет так, ніби іноземних мов не існує.

Завантажити безкоштовно

Cái đó tại vì bạn là đàn bà.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cộng sản sẽ chẳng bao giờ tồn tại đến đời của tôi.
Translate from В'єтнамська to Українська

Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from В'єтнамська to Українська

Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã gặp cô ta tại bữa tiệc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sân bay này tại vịnh Osaka.
Translate from В'єтнамська to Українська

Lúc hoàng hôn người ta họp tại đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Điều gì đã xảy ra tại đây?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi vào phòng tôi, tại đó tôi có thể học.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao bạn lại hạnh phúc như vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi chôn con chó của tôi tại nghĩa trang gia súc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã từng làm việc tại một nhà hàng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao ông ta lại rời bỏ nhiệm sở?
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy sẽ có mặt tại đó cả buổi tối.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tình cờ gặp thầy giáo của tôi tại nhà hàng đêm qua.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đêm qua tôi tình cờ gặp thầy giáo của tôi tại nhà hàng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại lễ hội, mọi người đều ăn mặc đẹp.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi không hiểu tại sao anh áy làm điều đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại công viên có rất nhiều người.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi phải có mặt tại đó trước 7 giờ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Kibune có mặt tại Tokyo.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao chị lại hạnh phúc như vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська

Sống tại một thành phố lớn có nhiều lợi ích.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh hãy mời chúng tôi ăn bữa chiều tại nhà hàng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Sau khi ông chết, các bức tranh của ông ấy đã được trưng bày tại bảo tàng này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hầu như tình cờ, tôi gặp bạn cũ của tôi tại sân bay.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bố tôi làm việc tại một nhà máy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi cho ông thuốc gây tê tại chỗ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn thích gì: ăn bánh mỳ kẹp trong xe hơi hay tại công viên?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ông ấy chết chẳng bao lâu sau tại nạn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao cuốn sách này được giới thanh niên thích?
Translate from В'єтнамська to Українська

Sau khi nghỉ hưu, tôi muốn có một cuộc sống yên tĩnh tại nông thôn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đây alf lý do tại sao tôi thi trượt.
Translate from В'єтнамська to Українська

Anh ấy sống tại một ngôi nhà xa làng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Những người đi xa quá lâu trở thành những người nước ngoài tại chinh nước mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao sáng nay anh đến muộn?
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bà ấy có làm việc tại thành phố này không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngày mai tôi sẽ có mặt tại đó.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao anh không đến?
Translate from В'єтнамська to Українська

Mỗi lần tôi đến Paris, tôi tới Sacré-coeur ngồi tại các bậc thềm để nghe thiên hạ đàn hát.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đã đến tại nhà ga.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.
Translate from В'єтнамська to Українська

Thôi đừng quanh co nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết tại sao anh tức giận như vậy.
Translate from В'єтнамська to Українська

Ngay từ tháng một tôi làm việc tại thư viện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hôm nay có nhiều y sinh đến thực tập tại bệnh viện mình.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from В'єтнамська to Українська

Ý tại ngôn ngoại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi đang ở tại khách sạn kia.
Translate from В'єтнамська to Українська

Cái máy ảnh này được sản xuất tại Đức.
Translate from В'єтнамська to Українська

tại sao không chịu nói điều đó với tôi trước ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao bạn nghĩ Tom thích sống ở vùng đồng quê ?
Translate from В'єтнамська to Українська

Erobic hay yoga giá rẻ hơn nhiều, nhưng cũng khó so sánh vì tại đó không có máy móc hỗ trợ.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao anh hôn em?
Translate from В'єтнамська to Українська

Cô ta từ Hokkaido, nhưng hiện tại đang sống ở Tokyo
Translate from В'єтнамська to Українська

"Tại sao?". Cô con gái hỏi với một chút bực dọc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi ở tại một khách sạn rẻ tiền.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại vì tôi nhầm hay là điều đó sai vậy?
Translate from В'єтнамська to Українська

Danner là giáo sư tại trường đại học Chicago.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đã mười bốn năm trôi qua vẫn không làm lu mờ cái ký ức đau xót về hai ngày cô có mặt tại lâu đài lộng lẫy Grosse Pointe.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao cô đang có sự thay đổi trong lòng về ông ta?
Translate from В'єтнамська to Українська

Nhưng tại sao ông lại không như thế?
Translate from В'єтнамська to Українська

Và tại sao tôi phải làm điều đó?
Translate from В'єтнамська to Українська

Người dùng bạn muốn gởi tin này đến không tồn tại. Vui lòng thử tên khác.
Translate from В'єтнамська to Українська

Gặp tôi tại hành lang của khách sạn Hoàng Gia vào lúc 6:30 tối.
Translate from В'єтнамська to Українська

Có quá nhiều người tại buổi hòa nhạc.
Translate from В'єтнамська to Українська

Đó là một buổi chiều mùa xuân đẹp trời tại công viên trung tâm.
Translate from В'єтнамська to Українська

Bạn có thể giới thiệu tôi chỗ ở tại Luân đôn không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao mọi người lại nói dối?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao mọi người lại nói xạo?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao mọi người lại nói láo?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao mọi người nói dối?
Translate from В'єтнамська to Українська

Con có muốn giải thích với mẹ tại sao con lại đột nhập vào trạm vệ tinh ở nơi khỉ ho cò gáy không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi định sẽ ở qua đêm tại khách sạn này.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi tư duy, nên tôi tồn tại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Chúng tôi ở tại London mùa thua năm ngoái.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại Mỹ ở bất kỳ thị trấn nào cũng có thư viện.
Translate from В'єтнамська to Українська

Alice đã không có mặt tại cuộc họp phải không?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tôi thỏa mãn với doanh thu hiện tại.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao bạn vẫn ở đây?
Translate from В'єтнамська to Українська

Hiện tại nó có vẻ ổn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hiện tại cô ta có vẻ ổn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hiện tại cô ấy có vẻ ổn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hiện tại chị ấy có vẻ ổn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Hiện tại bà ấy có vẻ ổn.
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao mày nghĩ Tom đang khóc?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao bạn nghĩ Tom đang khóc?
Translate from В'єтнамська to Українська

Tại sao tôi không thể tìm được câu ví dụ phức tạp?
Translate from В'єтнамська to Українська

Також перегляньте наступні слова: khuyên, chuyển, New, Zealand, nông, thôn, suốt, kịp, mèo, đuổi.